Máy bơm mỡ là thiết bị quan trọng, giúp quá trình bôi trơn thiết bị, máy móc diễn ra hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Tuy nhiên, sau thời gian sử dụng, máy có thể gặp phải nhiều trục trặc, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc. Dịch vụ sửa chữa máy bơm mỡ chuyên nghiệp sẽ giúp bạn nhanh chóng khắc phục các sự cố, thay thế linh kiện, bảo dưỡng định kỳ và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Bài viết sau sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về sửa chữa máy bơm mỡ, từ địa chỉ uy tín đến bảng giá, kỹ thuật sửa chữa và các lưu ý giúp bạn lựa chọn dịch vụ phù hợp.
Sửa Chữa Máy Bơm Mỡ
Sửa chữa máy bơm mỡ là việc làm cần thiết để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ trong quá trình sử dụng. Thông thường, máy bơm mỡ gặp các lỗi như súng bơm bị tắc nghẽn, van kẹt, áp suất khí nén không đủ hoặc rò rỉ khí nén. Khi gặp những tình trạng này, bạn có thể tự kiểm tra và vệ sinh súng bơm, làm sạch ống dẫn mỡ, bôi trơn van hoặc điều chỉnh lại nguồn khí nén sao cho phù hợp.
Việc sửa chữa không quá phức tạp nếu bạn nắm được nguyên nhân và có dụng cụ phù hợp. Ví dụ, tháo trục bơm để vệ sinh sạch sẽ và bôi mỡ bò giúp máy hoạt động trơn tru hơn. Tuy nhiên, khi máy gặp sự cố nặng như cháy tụ, chập cháy hoặc hư hỏng bộ phận bên trong, tốt nhất nên mang đến các cơ sở sửa chữa chuyên nghiệp để được hỗ trợ đúng cách.
Ngoài ra, trong quá trình sửa chữa, cần chú ý ngắt nguồn điện, tránh dùng vật nhọn làm hỏng linh kiện và kiểm tra kỹ các bộ phận như piston, xi lanh để siết lại hoặc thay thế khi cần thiết. Việc bảo dưỡng định kỳ cũng giúp hạn chế hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ cho máy bơm mỡ.

Máy bơm mỡ hoạt động không ổn định thường xuất hiện qua những biểu hiện cụ thể sau. Nắm rõ các dấu hiệu này giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời trước khi thiết bị hỏng hoàn toàn.
Áp suất mỡ giảm dần là dấu hiệu đầu tiên. Nếu lực phun mỡ yếu hơn 30-40% so với ban đầu, hệ thống đang gặp vấn đề về van hút hoặc piston. Máy dừng đột ngột khi đang vận hành cho thấy sự cố nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến động cơ, nguồn điện hoặc bộ đảo chiều.
Rò rỉ mỡ ra ngoài không chỉ gây lãng phí mà còn tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ. Vị trí rò rỉ thường tập trung tại gioăng phớt, mối nối giữa bơm và ống dẫn, hoặc van súng bơm. Mỡ vẫn chảy qua ống dù đã khóa súng cho thấy van một chiều bị hỏng hoặc có bụi bẩn gây tắc.
Không nạp được mỡ vào máy là tình trạng phổ biến với cả máy bơm khí nén lẫn loại bằng tay. Nguyên nhân có thể từ tấm nạp lỏng, van bị bẩn, hoặc thùng chứa không còn mỡ. Súng bơm bị tắc nghẽn khiến mỡ không thể thoát ra ngoài, thường do mỡ bị vón cục hoặc có tạp chất lẫn vào.
Bảng dưới đây so sánh mức độ nghiêm trọng và thời gian khắc phục cho từng dấu hiệu:
| Dấu hiệu | Mức độ nghiêm trọng | Thời gian khắc phục trung bình |
|---|---|---|
| Áp suất giảm | Trung bình | 10-15 phút |
| Máy dừng đột ngột | Cao | 20-30 phút |
| Rò rỉ mỡ | Trung bình-Cao | 15-25 phút |
| Không nạp được mỡ | Thấp-Trung bình | 5-10 phút |
| Súng bị tắc | Trung bình | 10-20 phút |
Lỗi 1: Máy Bơm Mỡ Dừng Đột Ngột Hoặc Không Nạp Được Mỡ
Tình trạng máy ngừng hoạt động bất ngờ hoặc không thể nạp mỡ vào thường xuất hiện ở máy bơm bằng chân và máy dùng điện. Đây là hai lỗi phổ biến nhất theo khảo sát tại các xưởng cơ khí Việt Nam năm 2024.
Nguyên Nhân Chính Khiến Máy Dừng Đột Ngột
Dây điện chập chờn hoặc nguồn cấp không ổn định đứng đầu danh sách nguyên nhân. Kiểm tra đường dây từ ổ cắm đến máy, chú ý các điểm tiếp xúc bị lỏng hoặc dây bị gãy bên trong. Bộ đảo chiều bị khóa cũng khiến máy không thể vận hành, đặc biệt với máy bơm mỡ bằng chân có cơ cấu cơ học phức tạp hơn.
Motor hỏng do chập cháy, cháy nổ hoặc hao mòn linh kiện thường xảy ra sau 3-5 năm sử dụng liên tục. Máy có dấu hiệu motor yếu nếu phát ra tiếng kêu lạ, rung bất thường hoặc nóng quá mức khi hoạt động. Nguồn điện không được cấp do sự cố ổ cắm, dây điện hoặc cầu dao cũng cần xem xét ngay từ đầu.
Nguyên Nhân Máy Không Nạp Được Mỡ
Tấm nạp lỏng là nguyên nhân đơn giản nhất nhưng dễ bị bỏ qua. Sau nhiều lần mở đóng, các ốc vít cố định tấm nạp thường bị lỏng dần, tạo khe hở khiến không đủ áp suất để hút mỡ. Van bị bẩn do tạp chất hoặc mỡ cũ bám vào cũng gây cản trở dòng chảy.
Thùng chứa không đủ mỡ hoặc mỡ đã hết là lỗi cơ bản nhưng nhiều người dùng không kiểm tra kỹ trước khi vận hành. Chất lượng mỡ kém với nhiều tạp chất gây tắc nghẽn đường ống dẫn và van hút, khiến máy không thể nạp mỡ vào được.
Cách Khắc Phục Từng Bước
Kiểm tra nguồn điện bằng cách thử cắm thiết bị khác vào cùng ổ cắm. Nếu điện bình thường, dùng đồng hồ vạn năng đo điện trở dây nguồn của máy bơm. Thay dây mới nếu phát hiện đứt mạch hoặc tiếp xúc kém. Bộ đảo chiều cần được tháo ra kiểm tra xem có bị khóa cứng không, tra dầu bôi trơn hoặc thay mới nếu hỏng nặng.
Motor hỏng đòi hỏi kỹ thuật cao hơn nên nếu không có kinh nghiệm, nên liên hệ trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp. Với lỗi không nạp được mỡ, gắn chặt lại tấm nạp bằng cách vặn chặt tất cả ốc vít theo đường chéo chữ thập để đảm bảo lực đều.
Vệ sinh van bằng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng cho máy móc, dùng bàn chải mềm cọ sạch cặn bẩn. Nạp bổ sung mỡ vào thùng chứa, đảm bảo mức mỡ đạt 70-80% dung tích thùng. Nếu mỡ có tạp chất, thay mỡ mới hoàn toàn và lọc sạch hệ thống trước khi dùng lại.
Lỗi 2: Áp Suất Mỡ Ra Giảm Đáng Kể
Áp suất mỡ sụt giảm làm thời gian bôi trơn kéo dài gấp 2-3 lần bình thường. Lỗi này phổ biến ở cả máy bơm mỡ khí nén lẫn máy chạy điện, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất công việc.
Phân Tích Nguyên Nhân Sâu
Van hút trong ống piston bị bẩn làm giảm khả năng tạo chân không để hút mỡ. Sau 6-12 tháng sử dụng, cặn mỡ và bụi bẩn tích tụ khiến van không đóng mở trơn tru. Với máy bơm mỡ khí nén, nguồn cấp khí không đủ hoặc áp suất khí nén thấp hơn 0,6 MPa (khoảng 6 bar hoặc 87 psi) không thể tạo lực đẩy mỡ đầy đủ.
Ống dẫn mỡ bị tắc một phần do mỡ vón cục hoặc có dị vật cũng làm áp suất giảm. Gioăng phớt mòn sau thời gian dài chịu áp lực cao mất khả năng làm kín, khiến một phần khí nén hoặc lực đẩy bị rò rỉ. Động cơ hoạt động yếu do tuổi thọ hoặc thiếu bảo dưỡng không thể tạo ra áp suất chuẩn.
Giải Pháp Khắc Phục Chi Tiết
Kiểm tra van hút bằng cách tháo ống piston ra. Dùng dung dịch tẩy rửa máy móc ngâm van trong 10-15 phút, sau đó dùng bàn chải nhỏ vệ sinh kỹ các rãnh và lỗ. Phơi khô hoàn toàn trước khi lắp lại. Đối với máy khí nén, kiểm tra đồng hồ đo áp suất trên máy nén khí, điều chỉnh lên mức 0,6-0,8 MPa (6-8 bar hoặc 87-116 psi).
Xử lý ống dẫn tắc nghẽn bằng cách tháo ống ra, dùng dây thép mềm hoặc que tre nhỏ thông ống từ hai đầu. Rửa sạch bằng dung môi rồi thổi khô bằng khí nén. Thay gioăng phớt mới nếu phát hiện bề mặt bị rạn nứt, mòn hoặc biến dạng. Chọn gioăng phù hợp với model máy và chịu được áp suất cao.
Bảo dưỡng động cơ bằng cách kiểm tra van hút khí, bôi trơn các bộ phận chuyển động bằng dầu chuẩn. Nếu động cơ quá cũ hoặc hỏng nặng, thay mới là phương án tốt hơn sửa chữa. Sau khi khắc phục, kiểm tra lại áp suất bằng cách bơm thử và đo khoảng cách phun mỡ, chuẩn là 40-50 cm (khoảng 15-20 inch) với máy khí nén.
Lỗi 3: Mỡ Rò Rỉ Ra Ngoài Tại Nhiều Vị Trí
Rò rỉ mỡ không chỉ lãng phí tài nguyên mà còn gây nguy hiểm khi mỡ tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc tia lửa điện. Lỗi này chiếm 30% tổng số sự cố máy bơm mỡ tại các garage và xưởng sản xuất.
Xác Định Chính Xác Điểm Rò Rỉ
Mỡ chảy ra giữa bơm, ống và động cơ không khí thường do gioăng làm kín bị mòn hoặc các mối nối không chặt. Kiểm tra bằng mắt thường các vị trí tiếp giáp, chú ý những vết ướt hoặc mỡ đọng lại. Van súng bơm mỡ bị hỏng do mài mòn, biến dạng hoặc lỗi sản xuất khiến van không đóng kín hoàn toàn sau khi nhả cò.
Gioăng phớt tại các điểm nối mất khả năng làm kín sau 1-2 năm sử dụng với tần suất cao. Mỡ vẫn chảy qua ống dẫn mặc dù đã khóa súng bơm cho thấy van một chiều hoặc van chặn bị lỗi. Áp suất dư trong hệ thống chưa được xả hết cũng có thể gây rò rỉ nhỏ giọt.
Khắc Phục Rò Rỉ Mỡ Hiệu Quả
Siết chặt lại tất cả các mối nối theo thứ tự: đầu tiên là mối nối giữa bơm và thùng chứa, tiếp theo là nối ống dẫn với bơm, cuối cùng là súng bơm với ống. Dùng cờ lê phù hợp, siết vừa đủ chặt không làm biến dạng ren. Kiểm tra và thay gioăng phớt mới tại các vị trí rò rỉ, chọn gioăng làm từ cao su NBR hoặc FKM chịu được áp suất 20-40 MPa (200-400 bar hoặc 2900-5800 psi).
Sửa chữa hoặc thay van súng bơm mỡ bằng phụ kiện chính hãng để đảm bảo chất lượng. Van giá rẻ kém chất lượng có tuổi thọ ngắn và dễ gây rò rỉ trở lại. Vệ sinh toàn bộ hệ thống ống dẫn và van bằng dung môi, loại bỏ cặn mỡ cũ có thể gây tắc nghẽn.
Xả áp suất dư trong hệ thống sau mỗi lần sử dụng bằng cách kéo cò súng nhẹ nhàng vài lần khi đã ngắt nguồn khí nén hoặc điện. Điều này giúp giảm áp lực lên gioăng phớt và kéo dài tuổi thọ linh kiện. Bôi một lớp mỡ mỏng lên gioăng phớt mới trước khi lắp để tăng khả năng làm kín.
Lỗi 4: Súng Bơm Mỡ Không Hoạt Động Hoặc Chậm
Súng bơm là bộ phận quan trọng trực tiếp tiếp xúc với vị trí cần bôi trơn. Khi súng không hoạt động hoặc tốc độ bơm chậm, toàn bộ quá trình bảo dưỡng bị gián đoạn.
Nguyên Nhân Từ Súng Bơm Và Hệ Thống
Súng bơm mỡ bị tắc nghẽn do mỡ vón cục bên trong đầu súng hoặc ống dẫn ngay trước súng. Mỡ để ngoài không khí lâu ngày bị biến chất, đặc lại hoặc bị bụi bẩn lẫn vào. Van bên trong súng bị kẹt do cặn bẩn hoặc mất bôi trơn khiến cò không kéo được hoặc kéo rất nặng.
Nguồn cấp khí nén không đủ với máy bơm khí nén làm súng hoạt động chậm hoặc không đủ lực. Áp suất khí nén dưới 0,5 MPa (5 bar hoặc 72 psi) không thể đẩy mỡ ra ngoài với tốc độ bình thường. Ống dẫn mỡ từ bơm đến súng quá dài hoặc có nhiều khúc gấp tăng ma sát và giảm tốc độ truyền mỡ.
Xử Lý Súng Bơm Không Hoạt Động
Tháo súng bơm ra khỏi ống dẫn. Kiểm tra đầu súng xem có mỡ cứng bít kín không, dùng que tre nhỏ hoặc dây thép mềm thông sạch. Rửa toàn bộ súng bằng dung môi loại bỏ mỡ cũ, đặc biệt chú ý vệ sinh van và lò xo bên trong. Tra một ít dầu bôi trơn vào cơ cấu van trước khi lắp lại.
Kiểm tra áp suất khí nén tại điểm cấp vào máy bơm, điều chỉnh lên mức chuẩn 0,6-0,8 MPa. Nếu máy nén khí yếu hoặc có nhiều thiết bị dùng chung một nguồn khí, cân nhắc nâng cấp máy nén có công suất lớn hơn. Rút ngắn độ dài ống dẫn hoặc thay ống có đường kính lớn hơn để giảm ma sát, tốc độ truyền mỡ tăng 20-30%.
Thay mỡ mới chất lượng tốt không có tạp chất. Lọc mỡ trước khi nạp vào thùng chứa nếu nghi ngờ có bụi bẩn. Bảo quản mỡ đúng cách trong bao bì kín, tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí và độ ẩm. Sau khi xử lý, kiểm tra súng bằng cách bơm thử vài lần, quan sát dòng mỡ ra có đều đặn không.
Lỗi 5: Mỡ Chảy Liên Tục Dù Đã Khóa Súng
Tình trạng mỡ vẫn tiếp tục chảy sau khi khóa súng bơm gây lãng phí và làm bẩn khu vực làm việc. Lỗi này thường xảy ra với máy bơm mỡ khí nén do cơ chế van một chiều phức tạp hơn.
Phân Tích Nguyên Nhân Gốc Rễ
Van nạp bị hỏng do mài mòn, bụi bẩn hoặc lỗi sản xuất không thể đóng kín hoàn toàn. Van một chiều có nhiệm vụ ngăn mỡ chảy ngược, khi van bị lỗi áp suất dư trong hệ thống vẫn đẩy mỡ ra ngoài. Gioăng phớt của van nạp mất khả năng làm kín do bị nén lâu ngày hoặc tiếp xúc với hóa chất trong mỡ.
Áp suất dư trong hệ thống sau khi ngừng bơm chưa được xả hết tạo lực đẩy liên tục. Với máy khí nén, nếu không xả khí sau khi dừng, áp lực trong thùng chứa vẫn cao và tiếp tục ép mỡ ra ngoài. Lò xo van yếu hoặc gãy không đủ lực để giữ van đóng kín khi không có lực kéo từ cò súng.
Khắc Phục Lỗi Chảy Mỡ Liên Tục
Tháo van nạp ra kiểm tra bề mặt tiếp xúc có bị trầy xước, mòn không. Vệ sinh van bằng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng, dùng giấy nhám mịn (số 1000 trở lên) mài nhẹ bề mặt tiếp xúc nếu có vết xước nhỏ. Thay van mới nếu hỏng nặng hoặc đã sử dụng quá 2 năm với cường độ cao.
Thay gioăng phớt van nạp bằng linh kiện chính hãng. Gioăng phớt giá rẻ thường làm từ cao su thường không chịu được áp suất cao và hóa chất trong mỡ. Kiểm tra lò xo van, thay mới nếu phát hiện biến dạng hoặc không còn độ đàn hồi tốt. Lò xo chuẩn phải có lực đủ mạnh để giữ van đóng khi không có áp lực từ ngoài.
Xả áp suất sau mỗi lần sử dụng bằng cách tắt nguồn khí nén, kéo nhẹ cò súng vài lần để xả khí và mỡ dư ra ngoài. Với máy bơm điện, ngắt nguồn rồi kéo cò để giảm áp suất trong hệ thống. Lắp van xả áp tự động nếu máy sử dụng thường xuyên, giúp tự động giải phóng áp suất dư mỗi khi dừng máy.
Lỗi 6: Máy Bơm Mỡ Khí Nén Hoạt Động Yếu
Máy bơm mỡ khí nén phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn khí nén để vận hành. Khi hoạt động yếu, tốc độ bơm chậm và áp suất không đạt chuẩn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả công việc.
Nguyên Nhân Từ Hệ Thống Khí Nén
Nguồn cấp khí hoạt động yếu hoặc không đủ công suất là nguyên nhân chính. Máy nén khí cũ yếu, bộ lọc khí bị tắc hoặc có rò rỉ khí ở đường ống dẫn khí làm giảm áp suất và lưu lượng khí cấp cho máy bơm. Piston máy bơm mỡ khí nén bị hao mòn hoặc gioăng piston mất tác dụng làm rò rỉ khí nén, giảm hiệu suất chuyển đổi khí thành lực đẩy mỡ.
Liên kết giữa động cơ khí nén và trục bơm bị bào mòn hoặc lỏng khiến truyền lực không hiệu quả. Van điều áp không hoạt động đúng hoặc cài đặt áp suất quá thấp cũng làm máy hoạt động yếu. Ống dẫn khí nén bị gấp khúc, bẹp hoặc có nước đọng làm giảm dòng khí.
Cách Khắc Phục Máy Khí Nén Yếu
Kiểm tra máy nén khí bằng cách đo áp suất đầu ra, chuẩn là 0,8-1,0 MPa (8-10 bar hoặc 116-145 psi) khi không tải. Vệ sinh hoặc thay bộ lọc khí nén nếu bị bẩn. Rà soát toàn bộ đường ống khí từ máy nén đến máy bơm, phát hiện và khắc phục rò rỉ bằng cách thay mới các mối nối hoặc ống bị hỏng.
Kiểm tra piston máy bơm bằng cách tháo ra quan sát bề mặt. Thay piston mới nếu có vết trầy xước sâu hoặc biến dạng. Thay gioăng piston bằng loại chính hãng chịu áp suất cao. Kiểm tra liên kết giữa động cơ khí nén và trục bơm, siết chặt các bu lông hoặc thay phớt nếu bị mòn.
Điều chỉnh van điều áp lên mức chuẩn theo hướng dẫn nhà sản xuất, thường là 0,6-0,8 MPa cho máy bơm mỡ. Thay ống dẫn khí nén mới có đường kính phù hợp, tránh gấp khúc quá nhiều. Lắp bộ lọc tách nước trước điểm vào máy bơm để loại bỏ độ ẩm trong khí nén, tăng tuổi thọ linh kiện bên trong.
Lỗi 7: Động Cơ Máy Bơm Mỡ Điện Không Chạy
Máy bơm mỡ điện sử dụng động cơ điện để tạo lực, khi động cơ không hoạt động toàn bộ máy ngừng làm việc. Lỗi này đòi hỏi kiểm tra kỹ hệ thống điện và động cơ.
Phân Tích Nguyên Nhân Động Cơ Hỏng
Động cơ bị chập cháy do quá tải hoặc chập mạch là nguyên nhân phổ biến nhất. Dấu hiệu là mùi khét, động cơ nóng bất thường trước khi dừng, hoặc có tiếng nổ nhỏ. Nguồn điện không được cấp do ổ cắm hỏng, dây điện đứt, hoặc cầu dao tự ngắt bảo vệ quá tải.
Bơm thiếu dầu bôi trơn làm ma sát tăng cao, động cơ phải làm việc quá công suất và dễ bị cháy. Cấp tụ điện của động cơ bị hỏng khiến động cơ không khởi động được hoặc quay rất chậm. Công tắc hoặc rơ le điều khiển bị lỗi không cho phép điện đến động cơ.
Xử Lý Động Cơ Không Chạy
Kiểm tra nguồn điện bằng đồng hồ vạn năng hoặc bút thử điện. Đảm bảo ổ cắm có điện, cầu dao chưa bị ngắt. Kiểm tra dây nguồn của máy từ phích cắm đến động cơ, thay dây mới nếu phát hiện đứt hoặc cháy. Kiểm tra công tắc và rơ le bằng cách đo điện trở, thay mới nếu không dẫn điện.
Kiểm tra cấp tụ điện bằng đồng hồ vạn năng, chỉ số dung lượng phải đúng với thông số ghi trên nhãn. Thay cấp tụ mới nếu hỏng, chọn đúng điện áp và dung lượng. Bổ sung dầu bôi trơn vào các điểm quy định theo hướng dẫn của nhà sản xuất, dùng dầu chuẩn để tránh gây hại cho bơm.
Nếu động cơ bị chập cháy nặng, cần liên hệ trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp hoặc đại lý bán máy để được hỗ trợ. Việc tự quấn lại động cơ tại nhà thường không đạt chất lượng và dễ gây nguy hiểm. Chi phí thay động cơ mới thường dao động 800.000-2.500.000 đồng tùy công suất, rẻ hơn 30-50% so với mua máy mới.
5 Lưu Ý An Toàn Khi Tự Sửa Máy Bơm Mỡ Tại Nhà
Sửa chữa máy bơm mỡ tại nhà giúp tiết kiệm chi phí nhưng cần tuân thủ nguyên tắc an toàn nghiêm ngặt. Máy bơm mỡ hoạt động dưới áp suất cao 20-40 MPa (200-400 bar), đủ để gây thương tích nghiêm trọng nếu không cẩn thận.
Ngắt hoàn toàn nguồn điện trước khi tháo máy. Với máy bơm mỡ điện, rút phích cắm ra khỏi ổ điện và đảm bảo không ai vô tình cắm lại khi đang sửa. Với máy khí nén, tắt nguồn khí nén và xả hết áp suất trong hệ thống bằng cách kéo cò súng vài lần.
Không để các vật nhọn, sắc như cưa, dao, kéo tiếp xúc trực tiếp với các bộ phận của máy. Dùng dụng cụ chuyên dụng như cờ lê, tuốc nơ vít, kìm để tháo lắp. Vật nhọn dễ làm trầy xước gioăng phớt, ống dẫn hoặc bề mặt làm kín, gây rò rỉ sau khi lắp lại.
Tìm hiểu kỹ cấu tạo máy trước khi bắt tay sửa. Đọc kỹ sách hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, xem video hướng dẫn hoặc tham khảo người có kinh nghiệm. Hiểu rõ chức năng từng bộ phận giúp tránh sai sót khi lắp ráp. Chụp ảnh các bước tháo máy để làm tài liệu tham khảo khi lắp lại.
Chọn dụng cụ sửa chữa an toàn và đạt chuẩn. Cờ lê, tuốc nơ vít phải đúng kích thước với đầu vít, bu lông của máy để tránh làm trơn ren. Găng tay bảo hộ, kính bảo vệ mắt cần thiết khi làm việc với dung môi hoặc mỡ bôi trơn. Thao tác nhẹ nhàng, cẩn thận khi thay phụ tùng mới, tránh làm rơi hoặc va đập mạnh.
Nếu lỗi nghiêm trọng quá hoặc không tự tin xử lý, nên thuê thợ chuyên nghiệp. Chi phí sửa chữa tại trung tâm thường 150.000-500.000 đồng cho các lỗi thông thường, rẻ hơn nhiều so với mua máy mới. Đối với lỗi động cơ cháy, hệ thống điện phức tạp hoặc piston hỏng nặng, thợ chuyên nghiệp có công cụ và kinh nghiệm xử lý an toàn hơn.
Bảo Dưỡng Định Kỳ: Chìa Khóa Phòng Ngừa Hỏng Hóc
Bảo dưỡng đúng cách giúp máy bơm mỡ hoạt động ổn định 5-7 năm và giảm 70% nguy cơ hỏng hóc đột ngột. Lập lịch bảo dưỡng định kỳ theo tần suất sử dụng là phương pháp hiệu quả nhất.
Lịch Bảo Dưỡng Theo Mức Độ Sử Dụng
Sử dụng hằng ngày (garage, xưởng cơ khí): Vệ sinh máy sau mỗi ca làm việc, kiểm tra gioăng phớt và mối nối hằng tuần, thay mỡ bôi trơn linh kiện mỗi tháng. Kiểm tra toàn diện và thay gioăng phớt mỗi 3 tháng.
Sử dụng thường xuyên (3-4 lần/tuần): Vệ sinh máy mỗi tuần, kiểm tra các bộ phận chính mỗi 2 tuần, thay mỡ bôi trơn mỗi 2 tháng. Bảo dưỡng toàn diện mỗi 6 tháng.
Sử dụng thỉnh thoảng (1-2 lần/tuần): Vệ sinh máy sau mỗi lần dùng, kiểm tra tổng thể mỗi tháng. Bảo dưỡng và thay gioăng phớt mỗi năm.
Quy Trình Vệ Sinh Máy Bơm Mỡ
Tắt nguồn và xả hết áp suất trong hệ thống. Lau sạch bề ngoài thùng chứa, nắp đậy và dây dẫn bằng khăn mềm thấm dung dịch tẩy rửa máy móc chuyên dụng. Vệ sinh súng bơm mỡ rất cẩn thận, đặc biệt phần đầu súng dễ bị tắc. Tháo súng ra rửa sạch mỡ cũ bằng dung môi, lau khô hoàn toàn trước khi lắp lại.
Vệ sinh bên trong thùng chứa mỡ mỗi 6 tháng hoặc khi thay loại mỡ khác. Đổ hết mỡ cũ ra, lau sạch thành trong và đáy thùng. Kiểm tra và làm sạch bộ phận dẫn mỡ từ thùng lên trục bơm, loại bỏ cặn bẩn bám. Vệ sinh dây dẫn mỡ cao áp bằng cách thổi khí nén qua để đẩy cặn mỡ ra ngoài.
Bảo Quản Máy Đúng Cách
Bảo quản máy trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Nếu không sử dụng trong thời gian dài (trên 1 tháng), bảo quản ở nơi che chắn kỹ hoặc phủ bạt chống bụi. Đặt máy trên giá hoặc bệ cách mặt đất 10-15 cm để tránh ẩm ướt từ nền gây gỉ sét.
Kiểm tra máy ít nhất 1 lần/tháng dù không sử dụng, đảm bảo không có dấu hiệu gỉ sét, rò rỉ mỡ hoặc hư hỏng vặt. Bơm thử vài lần mỗi tháng để giữ hệ thống luôn hoạt động, tránh mỡ bị đọng cứng lại trong ống. Tra dầu bôi trơn vào các khớp nối, trục vặn trước khi cất máy lâu ngày.
| Chu kỳ | Công việc bảo dưỡng | Thời gian thực hiện |
|---|---|---|
| Hằng ngày | Vệ sinh bề ngoài, kiểm tra rò rỉ | 5 phút |
| Hằng tuần | Kiểm tra mối nối, súng bơm | 10 phút |
| Hằng tháng | Vệ sinh sâu, tra dầu bôi trơn | 20-30 phút |
| 3-6 tháng | Thay gioăng phớt, kiểm tra toàn diện | 45-60 phút |
| Hằng năm | Bảo dưỡng lớn, thay mỡ bôi trơn linh kiện | 1-2 giờ |
Chọn Dịch Vụ Sửa Chữa Máy Bơm Mỡ Uy Tín
Khi lỗi quá phức tạp hoặc cần thay linh kiện chính hãng, tìm đơn vị sửa chữa uy tín giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng. DIENMAYHADO cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm mỡ với đội ngũ kỹ thuật viên 10+ năm kinh nghiệm.

Tiêu Chí Chọn Đơn Vị Sửa Chữa
Kỹ thuật viên có chứng chỉ hoặc được đào tạo bài bản từ nhà sản xuất. Kinh nghiệm thực tế ít nhất 3-5 năm làm việc với nhiều loại máy bơm mỡ. Cơ sở có đầy đủ công cụ chuyên dụng như đồng hồ đo áp suất, thiết bị kiểm tra van, dụng cụ tháo lắp chính xác.
Cung cấp phụ tùng, linh kiện chính hãng từ các thương hiệu uy tín như Kocu, Palada, Kumisai. Có chính sách bảo hành rõ ràng cho dịch vụ sửa chữa và linh kiện thay thế, thường 3-6 tháng. Báo giá minh bạch trước khi sửa, không phát sinh chi phí ẩn.
Quy trình sửa chữa chuyên nghiệp: tiếp nhận thông tin, kiểm tra đánh giá, báo giá, thực hiện sửa chữa, kiểm tra lại và bàn giao. Thời gian xử lý nhanh, cam kết sửa xong trong 1-3 ngày làm việc cho các lỗi thông thường.
Chi Phí Sửa Chữa Tham Khảo
Kiểm tra và đánh giá máy: 50.000-100.000 đồng (hoặc miễn phí nếu sửa tại cơ sở). Vệ sinh, bảo dưỡng tổng thể: 150.000-300.000 đồng. Thay gioăng phớt, van: 100.000-250.000 đồng (chưa bao gồm linh kiện). Sửa chữa động cơ: 500.000-1.500.000 đồng tùy mức độ hỏng.
Thay piston, trục bơm: 400.000-1.000.000 đồng (bao gồm công và linh kiện). Sửa chữa hệ thống điện, thay cấp tụ: 200.000-500.000 đồng. Chi phí linh kiện chính hãng thường cao hơn 30-50% so với linh kiện thay thế nhưng đảm bảo chất lượng và độ bền.
DIENMAYHADO cung cấp gói bảo dưỡng định kỳ với chi phí ưu đãi, phù hợp cho xưởng sử dụng máy bơm mỡ thường xuyên. Đăng ký gói bảo dưỡng 6 tháng hoặc 1 năm giúp tiết kiệm 20-30% chi phí so với bảo dưỡng lẻ. Liên hệ hotline 0983.898.758 hoặc truy cập dienmayhado.vn để được tư vấn chi tiết.
Tóm Lại
Sửa chữa máy bơm mỡ không phải công việc phức tạp nếu nắm vững nguyên nhân và cách xử lý 7 lỗi phổ biến. Hơn 80% sự cố có thể tự khắc phục tại nhà trong 15-30 phút với công cụ đơn giản và tuân thủ các bước an toàn. Bảo dưỡng định kỳ theo đúng lịch giúp máy hoạt động bền bỉ 5-7 năm, giảm 70% nguy cơ hỏng hóc đột ngột.
Với những lỗi phức tạp hoặc cần thay linh kiện chính hãng, hãy tìm đến đơn vị sửa chữa uy tín. DIENMAYHADO với 15+ năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện máy công nghiệp, chuyên cung cấp máy bơm mỡ chính hãng và dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng chuyên nghiệp. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, quy trình rõ ràng, báo giá minh bạch và chế độ bảo hành tốt.
Liên hệ DIENMAYHADO ngay hôm nay qua hotline 0983.898.758 hoặc truy cập dienmayhado.vn để được hỗ trợ tư vấn miễn phí về sửa chữa, bảo dưỡng máy bơm mỡ. Nhận ngay ưu đãi 15% cho khách hàng lần đầu sử dụng dịch vụ.
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.


