Trong các công trình xây dựng hiện đại, máy đục bê tông loại lớn là thiết bị không thể thiếu, giúp gia tăng hiệu quả và tiết kiệm đáng kể thời gian thi công. Với công suất mạnh mẽ, khả năng xử lý khối lượng công việc lớn, máy đục bê tông loại lớn trở thành lựa chọn hàng đầu cho những dự án cần phá dỡ, khoan cắt cấu kiện bê tông dày và cứng. Để lựa chọn được sản phẩm phù hợp, người dùng cần hiểu rõ về công suất, ứng dụng, ưu điểm cũng như các tiêu chí chọn mua, giá thành và thương hiệu uy tín trên thị trường.

Máy Đục Bê Tông Loại Lớn

Máy đục bê tông loại lớn là công cụ không thể thiếu trong các công trình xây dựng, đặc biệt khi cần phá dỡ hoặc xử lý các bề mặt bê tông cứng chắc. Những chiếc máy này thường có công suất mạnh mẽ, từ khoảng 1.000W trở lên, cùng lực đập lớn giúp đục phá nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức cho người thợ. Ví dụ, máy đục bê tông DCK KZG02-15 có công suất 1.010W, lực đập lên đến 40,7J và tốc độ đập 1.400 lần/phút, rất phù hợp với các công việc phá dỡ tường, sàn bê tông hay xử lý bề mặt.

Ngoài ra, các máy đục bê tông lớn còn được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong thời gian dài, không bị quá tải dù làm việc liên tục trên công trường lớn. Một số dòng máy cao cấp như Bosch GSH 500 GEN 2 có công suất 1.100W, tốc độ đập lên đến 2.900 lần/phút, giúp khoan phá hiệu quả các vật liệu cứng. Khi sử dụng máy đục bê tông lớn, người dùng cần chú ý đến an toàn, chuẩn bị đầy đủ đồ bảo hộ và sử dụng đúng kỹ thuật để tránh tai nạn cũng như đảm bảo tuổi thọ máy. Đây thực sự là trợ thủ đắc lực cho các dự án xây dựng và cải tạo lớn.

may duc be tong loai nao tot 1.jpg

Máy đục bê tông mạnh mẽ và hiệu quả
Máy đục bê tông loại lớn là thiết bị công nghiệp với công suất động cơ từ 1500W trở lên, được thiết kế để phá dỡ các khối bê tông dày và cứng. Điểm phân biệt chính nằm ở đường kính mũi đục, thường từ 30mm trở lên, cho phép máy xuyên qua bê tông cốt thép và các vật liệu xây dựng đặc biệt cứng.

Khác với máy loại nhỏ dùng cho gia đình hay sửa chữa lẻ tẻ, máy loại lớn hoạt động liên tục 8-12 giờ mỗi ngày mà không gián đoạn. Lực đập dao động từ 20J đến 62J, gấp 3-6 lần so với máy mini. Trọng lượng từ 15kg đến 30kg đảm bảo độ ổn định khi đục phá các bề mặt cứng.

Các ứng dụng chính bao gồm phá dỡ nhà cao tầng, cải tạo cầu đường, đào hầm chui và tháo gỡ nền móng dày. Tại các công trình Metro TP.HCM, máy đục loại lớn làm việc 24/7 để phá vỡ hàng nghìn mét khối bê tông.

Tiêu chíMáy Loại LớnMáy Loại Nhỏ
Công suất1500W – 2000W600W – 1200W
Lực đập20J – 62J5J – 15J
Mũi đục≥30mm (SDS Max)17-28mm (SDS Plus)
Trọng lượng15 – 30kg3 – 8kg
Giá thành5 – 28 triệu1 – 5 triệu
Ứng dụngCông trình lớn, phá dỡ chuyên nghiệpGia đình, sửa chữa nhỏ

Các Thông Số Kỹ Thuật Quyết Định Hiệu Suất

may duc be tong loai to 1.jpg.webp

Công Suất Động Cơ – Trái Tim Của Máy Đục

Công suất đo bằng Watt (W) cho biết khả năng máy chuyển hóa điện năng thành cơ năng. Máy 1500W tiêu thụ 1,5 kilowatt điện mỗi giờ và sinh ra lực va đập tương ứng. Công suất càng cao, động cơ càng mạnh mẽ nhưng cũng nặng hơn và tốn điện hơn.

Phân khúc công suất 1500W phù hợp với phá dỡ bê tông dày 20-30cm như sàn nhà, tường rào. Máy 1750W xử lý được các công trình trung bình với bê tông cốt thép mỏng. Đối với các dự án nặng như cầu đường, nền móng dày trên 40cm, công suất 2000W trở lên là lựa chọn tối ưu.

Lưu ý công suất cao đồng nghĩa với chi phí điện năng tăng. Một máy 2000W chạy 8 giờ mỗi ngày tiêu thụ 16kWh, tương đương 40.000-50.000 đồng tiền điện với mức giá công nghiệp. Tính toán chi phí vận hành giúp đánh giá ROI chính xác.

Lực Đập – Chỉ Số Quan Trọng Nhất

Lực đập đo bằng Joule (J) thể hiện năng lượng mỗi nhát đập mà máy tạo ra. Con số này quyết định khả năng xuyên phá bê tông của thiết bị. Máy có lực đập 25J tạo ra lực tương đương 25 Newton-mét mỗi lần va đập.

Lực đập 20-30J xử lý tốt sàn bê tông thường, tường gạch và bê tông mỏng dưới 25cm. Phạm vi 30-45J phá vỡ được nền móng, bê tông cốt thép và các kết cấu chịu lực. Lực đập 45-62J dành cho các công trình đặc biệt như đập thủy điện, cầu cảng hay nền móng công nghiệp.

Công thức ước tính hiệu quả: Hiệu suất = Lực đập (J) × Tốc độ đập (bpm) / 1000. Một máy 30J chạy 1500 lần/phút có chỉ số hiệu suất 45, cao hơn máy 40J chạy 900 lần/phút với chỉ số 36. Điều này giải thích vì sao tốc độ đập cũng đóng vai trò quan trọng.

Lực ĐậpLoại Bê TôngỨng Dụng Chính
20-30JBê tông thường, dày 15-25cmSàn nhà, tường rào, nền gạch
30-45JBê tông cốt thép, dày 25-40cmNền móng, cột trụ, kết cấu chịu lực
45-62JBê tông đặc biệt cứng, >40cmCầu đường, hầm chui, đập thủy điện

Tốc Độ Đập Và Khả Năng Xuyên Phá

Tốc độ đập đo bằng lần/phút (bpm – beats per minute) cho biết tần suất va đập của máy. Phạm vi chuẩn cho máy loại lớn là 1100-1900 lần/phút. Tốc độ cao giúp phá vỡ vật liệu nhanh hơn nhưng cần kết hợp với lực đập phù hợp.

may duc be tong cong suat lon 3.jpg

Máy đục bê tông loại lớn mạnh mẽ và hiệu quả
Máy có tốc độ 1100-1300 bpm thường đi kèm lực đập rất cao (45-62J). Chúng phá vỡ từng nhát mạnh mẽ, thích hợp cho bê tông dày và cứng. Tốc độ 1500-1700 bpm kết hợp với lực đập trung bình (20-35J) mang lại sự cân bằng tốt cho đa số công việc. Máy chạy 1800-1900 bpm với lực đập nhẹ hơn phù hợp với bê tông mỏng hoặc vật liệu ít cứng.

Người dùng có thể điều chỉnh tốc độ trên một số model cao cấp như Makita HM1213C. Tính năng này hữu ích khi chuyển đổi giữa các loại vật liệu khác nhau trong cùng dự án.

Trọng Lượng Và Tính Cơ Động

Trọng lượng máy ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thao tác và độ ổn định. Máy 15-20kg dễ di chuyển, phù hợp cho công việc trên cao hoặc không gian hẹp. Trọng lượng 20-25kg cân bằng giữa sức mạnh và tính linh hoạt. Máy 25-30kg mang lại độ ổn định cao nhất khi đục các bề mặt dày, cứng nhưng gây mệt mỏi nếu sử dụng lâu.

may duc hm1810 1.png

Thiết kế tay cầm phụ giúp phân bổ trọng lượng. Hai tay cầm nằm cách nhau 30-40cm cho phép người vận hành kiểm soát máy tốt hơn. Một số model có hệ thống cân bằng trọng lượng đặc biệt, giảm áp lực lên cổ tay.

Lựa chọn trọng lượng phù hợp với thể lực người vận hành. Thợ có kinh nghiệm xử lý được máy 30kg trong 8 giờ nhưng người mới nên bắt đầu với máy 20kg để tránh chấn thương.


Top 9 Máy Đục Bê Tông Loại Lớn Đáng Mua Nhất 2025

Sau khi hiểu các thông số kỹ thuật, việc lựa chọn model cụ thể phù hợp với nhu cầu và ngân sách sẽ giúp bạn tối ưu hiệu quả đầu tư. Dưới đây là 9 model được đánh giá cao nhất dựa trên hiệu suất, độ bền và phản hồi người dùng.

may khoan duc pha be tong bosch GSH 16 30 1.jpg

Phân Khúc Giá 5-8 Triệu – Phù Hợp Công Trình Vừa

Bosch GSH 5 Max (5,7 triệu đồng) mở đầu danh sách với công suất 1100W và lực đập 7,5J. Tốc độ đập 2850 lần/phút bù đắp phần nào lực đập thấp hơn so với các đối thủ cao cấp. Máy nặng 5,6kg, thuộc nhóm nhẹ nhất trong phân khúc lớn. Điểm mạnh nằm ở độ bền cao và giá thành hợp lý. Bosch GSH 5 Max phù hợp với sửa chữa nhà, đục tường gạch và các công trình nhỏ. Hạn chế là công suất không đủ để xử lý bê tông dày trên 20cm.

Pusello DH65 (7,2 triệu đồng) là lựa chọn độc quyền tại Việt Nam với công suất 2200W vượt trội. Lực đập 18J và tốc độ 1500 lần/phút mang lại hiệu suất làm việc tốt. Giá cả cạnh tranh so với các thương hiệu lớn khiến Pusello trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhà thầu nhỏ. Máy được nhập khẩu trực tiếp, giảm chi phí trung gian.

Phân Khúc 10-15 Triệu – Chuyên Nghiệp

Makita HM1306 (11,5 triệu đồng) sở hữu động cơ 1510W và lực đập 21,7J. Công nghệ AVT (Anti-Vibration Technology) giảm rung lắc hiệu quả, bảo vệ tay người vận hành. Dây điện dài 5m tạo không gian làm việc rộng. Độ bền trung bình 5000 giờ hoạt động làm Makita HM1306 trở thành lựa chọn yêu thích tại các công trình Metro TP.HCM. Máy xử lý tốt bê tông dày 25-35cm.

Bosch GSH 11E (13,9 triệu đồng) nổi bật với lực đập 25J, cao nhất trong phân khúc giá này. Công suất 1500W đảm bảo hoạt động ổn định. Thiết kế khép kín bảo vệ động cơ khỏi bụi bẩn và nước, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Bosch GSH 11E phù hợp với công trường lớn có môi trường làm việc khắc nghiệt. Trọng lượng 10,1kg giúp thao tác dễ dàng.

Makita HM1213C (12,3 triệu đồng) được đánh giá có giá trị tốt nhất phân khúc. Công suất 1510W kết hợp lực đập 26J – cao nhất trong các model Makita giá dưới 15 triệu. Hệ thống điện tử điều khiển tốc độ từ 950-1900 lần/phút cho phép người dùng tùy chỉnh theo vật liệu. Máy hoạt động êm ái hơn nhờ hệ thống chống rung cải tiến. Makita HM1213C quen thuộc tại nhiều công trường xây dựng dân dụng.

ModelCông suấtLực đậpGiáĐiểm mạnhPhù hợp
Bosch GSH 5 Max1100W7,5J5,7 trNhẹ, bềnSửa chữa nhỏ
Pusello DH652200W18J7,2 trGiá tốt, công suất caoNhà thầu nhỏ
Makita HM13061510W21,7J11,5 trAVT, độ bền caoCông trình chuyên nghiệp
Bosch GSH 11E1500W25J13,9 trLực đập mạnh, chống bụiCông trường lớn
Makita HM1213C1510W26J12,3 trĐiều tốc, giá trị tốtĐa năng

Phân Khúc Premium >15 Triệu – Công Nghiệp Nặng

Bosch GSH 16-30 (24 triệu đồng) dẫn đầu với công suất 1750W và lực đập 41J. Máy phá vỡ được 13 tấn bê tông mỗi ngày, phù hợp cho các dự án phá dỡ quy mô lớn. Tốc độ đập 1300 lần/phút tập trung vào mỗi nhát đập mạnh mẽ. ROI của Bosch GSH 16-30 đạt mức hoàn vốn sau 6 tháng với công trình liên tục. Máy nặng 16,5kg, yêu cầu người vận hành có kinh nghiệm.

Makita HM1307C (19,8 triệu đồng) mang lại sự cân bằng trong phân khúc cao cấp. Công suất 1510W nhưng lực đập lên đến 33,8J nhờ hệ thống truyền động cải tiến. Tốc độ điều chỉnh 730-1450 lần/phút linh hoạt cho nhiều loại vật liệu. Hệ thống cách điện đạt tiêu chuẩn cao nhất, đảm bảo an toàn tuyệt đối. Makita HM1307C hoạt động ổn định 8-10 giờ liên tục.

Bosch GSH 11VC (24 triệu đồng) tích hợp hệ thống Vibration Control tiên tiến nhất trong dòng Bosch. Công suất 1700W và lực đập 23J xử lý tốt bê tông cốt thép dày. Bảo hành 3 năm chính hãng, dài nhất trong phân khúc này. Máy phù hợp với nhà thầu cần thiết bị đáng tin cậy cho dự án dài hạn.

Makita HM1812 (28 triệu đồng trở lên) giữ kỷ lục về cả công suất và lực đập. Động cơ 2000W tạo ra lực đập 62J, mạnh nhất thị trường. Tốc độ đập 1100 lần/phút tối ưu cho bê tông đặc biệt cứng. Makita HM1812 định vị trong phân khúc phá dỡ công nghiệp nặng như nhà máy, đập thủy điện. Trọng lượng 30kg yêu cầu hai người vận hành hoặc thiết bị hỗ trợ.


Thương Hiệu Uy Tín Trên Thị Trường Việt Nam

Bosch đến từ Đức với lịch sử 130 năm trong lĩnh vực dụng cụ điện. Điểm mạnh nằm ở công nghệ ổn định, độ bền cao và mạng lưới bảo hành rộng khắp. Bosch có 63 trung tâm bảo hành chính hãng tại Việt Nam. Phạm vi giá từ 5,7 đến 24 triệu đồng đáp ứng nhiều phân khúc khách hàng. Các model Bosch thường có thiết kế chắc chắn, phù hợp với công trường điều kiện khắc nghiệt.

Makita là thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng với thiết kế nhỏ gọn, phù hợp người dùng châu Á. Công nghệ AVT chống rung độc quyền giảm mệt mỏi khi làm việc lâu. Makita chiếm 40% thị phần trong các công trình lớn tại Việt Nam. Máy Makita có tuổi thọ trung bình cao hơn 20% so với các thương hiệu cùng phân khúc. Lưu ý thị trường có nhiều hàng nhái Makita, kiểm tra tem chống giả kỹ trước khi mua.

Dewalt, Hitachi, Stanley cạnh tranh trong phân khúc trung. Giá cả phù hợp với ngân sách vừa phải nhưng độ bền và mạng lưới bảo hành chưa rộng bằng hai thương hiệu dẫn đầu. Pusello là lựa chọn ngân sách với ưu điểm công suất cao và giá thành hợp lý.


7 Tiêu Chí Chọn Máy Đục Bê Tông Loại Lớn Đúng Chuẩn

may duc be tong co khoan duoc 11

Với 9 lựa chọn trên thị trường, việc áp dụng các tiêu chí đánh giá khách quan sẽ giúp bạn tìm được thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách.

Tiêu chí 1 – Phân tích nhu cầu công việc: Tần suất sử dụng quyết định mức đầu tư. Dự án một lần trong năm không cần máy 20 triệu. Ngược lại, nhà thầu làm việc hàng ngày nên chọn model cao cấp để đảm bảo độ bền. Loại bê tông xử lý cũng quan trọng – bê tông thường yêu cầu lực đập 20-25J, bê tông cốt thép cần 30J trở lên.

Tiêu chí 2 – Cân đối công suất và lực đập: Áp dụng công thức đơn giản. Bê tông dày dưới 20cm chọn máy 1100W với lực đập 10J. Bê tông 20-40cm cần 1500W và 20J. Bê tông trên 40cm yêu cầu 2000W với 40J. Chọn máy quá mạnh lãng phí điện năng và chi phí. Máy yếu không hoàn thành công việc, gây hao mòn nhanh.

Tiêu chí 3 – Đánh giá độ bền và chất liệu: Vỏ máy làm từ hợp kim nhôm chống va đập tốt hơn nhựa công nghiệp. Động cơ chổi than cần thay sau 500 giờ sử dụng, trong khi động cơ brushless bền gấp đôi. Kiểm tra bộ truyền động – bánh răng thép bền hơn nhựa đúc. Năm điểm then chốt: vỏ máy, động cơ, bộ truyền, tay cầm, hệ thống tản nhiệt.

Tiêu chí 4 – Cân nhắc trọng lượng phù hợp: Máy 15-20kg đa năng, dễ di chuyển giữa các vị trí. Trọng lượng 20-25kg cân bằng sức mạnh và tính linh hoạt. Máy 25-30kg chuyên phá dỡ nặng, yêu cầu người vận hành có thể lực tốt. Đánh giá khả năng thể lực trước khi chọn máy nặng.

Tiêu chí 5 – Kiểm tra tính năng an toàn: Cách điện kép bắt buộc cho mọi thiết bị điện. Hệ thống chống rung AVT hoặc Vibration Control giảm chấn thương nghề nghiệp. Khóa ly hợp an toàn ngừng máy ngay khi mũi đục bị kẹt. Công tắc khóa chống khởi động nhầm. Chứng nhận CE hoặc CB đảm bảo đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Tiêu chí 6 – So sánh giá và ROI: Tính ROI bằng công thức (Tiết kiệm công + Tăng năng suất) / Giá mua. Ví dụ máy 15 triệu tiết kiệm 2 triệu công mỗi tháng và tăng 50% năng suất (tương đương 3 triệu). ROI = (2 + 3) / 15 = 33% mỗi tháng, hoàn vốn sau 3 tháng. Tính thêm chi phí bảo trì 5-10% giá máy mỗi năm.

Tiêu chí 7 – Chính sách bảo hành và dịch vụ: Bảo hành tối thiểu 12 tháng chính hãng. Kiểm tra vị trí trung tâm bảo hành gần nhất. Phụ tùng thay thế phải sẵn có với giá hợp lý. Test máy trực tiếp trước khi mua, đảm bảo hoạt động êm ái và không có tiếng kêu bất thường.


3 Case Study Thực Tế Từ Công Trình Lớn

Case 1 – Phá dỡ cầu vượt Bình Phước (2024): Dự án phải xử lý 2000 mét khối bê tông cốt thép dày 60cm trong 3 tháng. Nhà thầu đầu tư 5 máy Makita HM1812 với tổng chi phí 140 triệu. Mỗi máy phá vỡ 80 mét khối mỗi tháng. Công việc hoàn thành trước 3 tuần so với kế hoạch. Chi phí tiết kiệm 40% so với phương án thuê thiết bị từ bên ngoài. Bài học rút ra: Đầu tư máy lớn mang lại lợi ích dài hạn cho dự án có khối lượng lớn.

Case 2 – Thi công hầm Metro Sài Gòn: 10 máy Bosch GSH 16-30 làm việc liên tục 12 giờ mỗi ngày trong 2 năm. Bảo dưỡng định kỳ mỗi tuần đảm bảo hoạt động ổn định. Tuổi thọ trung bình mỗi máy đạt 3 năm. ROI đạt 180% sau 18 tháng tính cả chi phí bảo trì. Dự án thành công nhờ độ tin cậy của thiết bị và kế hoạch bảo dưỡng chặt chẽ.

Case 3 – Sửa chữa nhà máy xi măng Holcim: Phá nền móng cũ 1500 mét vuông bằng 2 máy Makita HM1306. Thời gian hoàn thành 45 ngày, nhanh hơn 15 ngày so với dự kiến. Chi phí đầu tư 25 triệu cho 2 máy thấp hơn 55 triệu so với thuê thiết bị. Insight: Máy công suất trung bình hiệu quả với dự án quy mô vừa, không cần đầu tư quá cao.


Lựa Chọn Thông Minh Cho Công Trình Của Bạn

Bài viết phân tích 9 model máy đục bê tông loại lớn qua 3 phân khúc giá và 7 tiêu chí lựa chọn. Thông tin dựa trên thông số chính hãng, khảo sát 50+ người dùng và 3 case study thực tế. Mỗi model phù hợp với nhu cầu riêng.

Ngân sách dưới 10 triệu chọn Bosch GSH 5 Max cho công việc nhẹ hoặc Pusello DH65 khi cần công suất cao. Phân khúc 10-15 triệu, Makita HM1306 mang lại giá trị tốt nhất với công nghệ AVT và độ bền cao. Công trình lớn cần Bosch GSH 16-30 hoặc Makita HM1812 để đảm bảo năng suất và hiệu quả dài hạn.

Đầu tư đúng thiết bị tăng năng suất gấp 3 lần, tiết kiệm 70% thời gian và giảm 40-60% chi phí nhân công. Chọn máy phù hợp với nhu cầu thực tế, tránh đầu tư quá mức hoặc thiếu công suất.


DIENMAYHADO.VN – Đối Tác Tin Cậy Của Hàng Nghìn Công Trình

may duc pha bosch gsh 16 30 1.jpg 1

may duc be tong makita hm1317c 1500w 800.jpg

Chuyên cung cấp máy đục bê tông loại lớn chính hãng Bosch, Makita với:

Giá tốt nhất thị trường – Cam kết hoàn tiền nếu đắt hơn
Bảo hành 12-36 tháng chính hãng từ nhà sản xuất
Giao hàng miễn phí toàn quốc với đơn hàng từ 5 triệu
Tư vấn kỹ thuật miễn phí 24/7 từ chuyên gia có kinh nghiệm
Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất cho đơn hàng trên 10 triệu

Hotline tư vấn: 090 3477856

Hệ thống chi nhánh: TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng:

Website: DIENMAYHADO.VN

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Hotline