Máy cắt cỏ là thiết bị không thể thiếu trong việc chăm sóc và quản lý khuôn viên sân vườn, nông trại hay các khu vực công cộng. Trong số các dòng sản phẩm nổi bật hiện nay, máy cắt cỏ Kawasaki Tj53e được nhiều người dùng ưa chuộng nhờ hiệu suất mạnh mẽ, độ bền cao cùng nhiều tính năng tiện ích. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, thông số kỹ thuật, ưu điểm, giá thành, cũng như cách sử dụng, bảo dưỡng và chọn mua máy cắt cỏ Kawasaki Tj53e phù hợp với nhu cầu của mình.
Máy Cắt Cỏ Kawasaki Tj53e
Máy Cắt Cỏ Kawasaki TJ53E là một lựa chọn rất đáng cân nhắc nếu bạn đang cần một thiết bị mạnh mẽ và bền bỉ để làm sạch cỏ. Máy sử dụng động cơ 2 thì với dung tích xilanh 53,2cc, cho công suất tối đa lên đến 2,68HP, giúp bạn dễ dàng cắt được những vùng cỏ cao, bụi rậm mà không tốn nhiều công sức.
Thiết kế của TJ53E cũng rất tiện lợi với phần đầu máy làm từ nhựa cao cấp chống va đập, cần cắt làm bằng inox không gỉ, đảm bảo độ bền lâu dài. Bình nhiên liệu dung tích 1,1 lít cho phép bạn làm việc liên tục mà không phải đổ xăng nhiều lần. Tay cầm được thiết kế vừa vặn, giúp người dùng không bị mỏi khi sử dụng trong thời gian dài.
Tuy máy có trọng lượng khoảng 4,5kg, hơi nặng so với một số loại máy khác, nhưng bù lại công suất lớn và khả năng cắt nhanh, hiệu quả cao giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Đây là sản phẩm phù hợp cho cả những người làm vườn chuyên nghiệp lẫn gia đình có diện tích cỏ rộng cần chăm sóc. Giá thành hợp lý cũng là điểm cộng lớn khiến Kawasaki TJ53E được nhiều người tin dùng.

Động cơ TJ53E sử dụng công nghệ 2 thì, kết hợp với bộ cần chuyên dụng từ Thái Lan (Japanexx) hoặc các thương hiệu khác như Kavi, Vloga. Sự kết hợp này tạo nên một thiết bị có khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định trong thời gian dài.
Vị Trí Của TJ53E Trong Thị Trường Máy Cắt Cỏ Công Suất Lớn
TJ53E định vị ở phân khúc máy cắt cỏ chuyên nghiệp. Dung tích xi-lanh 53.2cc và công suất 2.0 kW (2.68 HP) đặt TJ53E vào nhóm mạnh nhất hiện nay. Honda GX35 chỉ có 35.8cc, Stihl FS250 đạt 40.2cc (1.55kW / 2.1HP), trong khi TJ53E vượt cả hai về mặt công suất thô.
Máy phù hợp cho người dùng chuyên nghiệp, các trang trại lớn, đơn vị phát quang rừng. Những nơi cần cắt cỏ dày, cứng đầu, diện tích rộng trong thời gian ngắn sẽ phát huy tối đa sức mạnh của TJ53E.
Động Cơ Và Hiệu Suất
Cấu hình động cơ:
- Loại: 2 thì, làm mát bằng gió
 - Dung tích xi-lanh: 53.2 cm³
 - Đường kính nòng × hành trình: 44mm × 35mm
 - Công suất tối đa: 2.0 kW (2.68 HP)
 - Tốc độ vòng quay: 7000 vòng/phút
 
Hệ thống nhiên liệu:
- Bình nhiên liệu: 1.1 lít
 - Loại nhiên liệu: Xăng A95 pha nhớt 2 thì
 - Tỷ lệ pha khuyến nghị: 25:1 (thích hợp khí hậu Việt Nam)
 - Hệ thống lọc gió: Lọc kép 2 lớp
 
Hệ thống khởi động:
- Khởi động tay với bộ trợ lực KAR (Kawasaki Auto Return)
 - Bơm mồi nhiên liệu
 
Động cơ 2 thì của TJ53E tạo công suất lớn nhờ chu trình đốt ngắn. Mỗi vòng quay piston tạo ra một lần nổ, gấp đôi động cơ 4 thì. Điều này giải thích tại sao TJ53E nhẹ hơn nhưng mạnh hơn nhiều máy 4 thì cùng phân khúc.
Bộ Cần Cắt Và Lưỡi Dao
TJ53E thường đi kèm 3 loại cần phổ biến:
1. Cần Japanexx (Thailand):
- Đường kính ống: 28mm, 9 khía
 - Chống rung tốt, chịu tải nặng
 - Giá: 5.5 – 5.7 triệu VNĐ (kèm máy)
 
2. Cần Kavi:
- Bắp chuối 2 ổ bi AIP
 - Tối ưu hóa tốc độ truyền động
 - Giá: 5.3 – 5.5 triệu VNĐ (kèm máy)
 
3. Cần Vloga/Tropic:
- Phổ biến, giá thành hợp lý
 - Chịu tải ổn định
 - Giá: 5.0 – 5.2 triệu VNĐ (kèm máy)
 
Lưỡi cắt:
- Lưỡi thép 2-3 cánh
 - Đường kính: 250-300mm
 - Độ dày: 2-3mm
 
Cần Japanexx được đánh giá cao nhất về độ bền và khả năng chống rung. Với công suất lớn của TJ53E, việc chống rung trở nên quan trọng để giảm mỏi tay người dùng.
Trọng Lượng Và Kích Thước
- Trọng lượng khô: 7.5 – 8.0 kg (tùy loại cần)
 - Chiều dài tổng thể: 1.8 – 2.0 mét
 - Dây đeo: Kiểu đeo vai, có đệm
 
Trọng lượng 7.5kg khá nhẹ so với công suất 2.68 HP. Stihl FS250 nặng tương đương nhưng công suất thấp hơn. Điều này cho thấy TJ53E tối ưu tỷ lệ công suất/trọng lượng tốt.
So Sánh TJ53E Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh

Kawasaki TJ53E vs Honda GX35
| Tiêu chí | Kawasaki TJ53E | Honda GX35 | 
|---|---|---|
| Dung tích xi-lanh | 53.2cc | 35.8cc | 
| Công suất | 2.68 HP | 1.3 HP | 
| Đường kính nòng | 44mm | 39mm | 
| Loại động cơ | 2 thì | 4 thì | 
| Tiêu thụ nhiên liệu | Cao hơn | Tiết kiệm hơn | 
| Độ ồn | Lớn hơn | Nhỏ hơn | 
| Giá bán | 5.0 – 5.7 triệu | 6.5 – 7.5 triệu | 
Honda GX35 sử dụng động cơ 4 thì, tiết kiệm nhiên liệu và ít tiếng ồn hơn. Tuy nhiên, công suất chỉ bằng một nửa TJ53E. GX35 phù hợp vườn nhà, diện tích nhỏ. TJ53E thích hợp công việc chuyên nghiệp, diện tích lớn.
Kawasaki TJ53E vs Stihl FS250
| Tiêu chí | Kawasaki TJ53E | Stihl FS250 | 
|---|---|---|
| Dung tích xi-lanh | 53.2cc | 40.2cc | 
| Công suất | 2.68 HP (2.0 kW) | 2.1 HP (1.55 kW) | 
| Đường kính nòng | 44mm | 40mm | 
| Tốc độ không tải | 7000 vòng/phút | 2800 vòng/phút | 
| Công nghệ | Động cơ 2 thì thường | 2-MIX tiết kiệm | 
| Giá bán | 5.0 – 5.7 triệu | 7.5 – 8.5 triệu | 
Stihl FS250 đến từ Đức, có công nghệ 2-MIX tiết kiệm nhiên liệu 20% so với động cơ 2 thì thường. FS250 chạy êm hơn, thân thiện môi trường hơn. Nhưng công suất thấp hơn TJ53E và giá cao hơn 50%.
TJ53E thắng về mặt sức mạnh và giá thành. FS250 thắng về công nghệ và tiết kiệm nhiên liệu. Người dùng ưu tiên công suất sẽ chọn TJ53E. Người quan tâm môi trường và tiếng ồn chọn FS250.
Lựa Chọn Máy Nào Phù Hợp?
Chọn Kawasaki TJ53E khi:
- Cần công suất cực lớn cho cỏ cứng, dày
 - Làm việc diện tích rộng (>500m²)
 - Ngân sách hạn chế (5-6 triệu)
 - Cắt thương mại, phát quang chuyên nghiệp
 - Ưu tiên sức mạnh hơn tiết kiệm nhiên liệu
 
Chọn Honda GX35 khi:
- Cắt cỏ vườn nhà, diện tích nhỏ (<200m²)
 - Ưu tiên yên tĩnh, ít tiếng ồn
 - Cần tiết kiệm nhiên liệu
 - Cỏ mềm, không dày
 
Chọn Stihl FS250 khi:
- Ngân sách thoải mái (>7 triệu)
 - Cần công nghệ hiện đại, tiết kiệm
 - Quan tâm thương hiệu Đức
 - Sử dụng thường xuyên, muốn giảm khói thải
 
Ưu Điểm Nổi Bật Của Kawasaki TJ53E
Công Suất Vượt Trội
Với 2.68 HP từ động cơ 53.2cc, TJ53E dễ dàng xử lý cỏ voi, cỏ lau, thậm chí cành cây nhỏ đường kính 2-3cm. Tốc độ 7000 vòng/phút tạo động lực cắt mạnh mẽ, giảm thời gian hoàn thành công việc xuống 30-40% so với máy công suất thấp hơn.
Người dùng phản hồi TJ53E cắt được cỏ lâu năm, rễ sâu mà các máy 35-40cc không thể xử lý. Đây là lợi thế quan trọng trong phát quang vườn cây lâu năm như cà phê, cao su.
Giá Thành Cạnh Tranh
TJ53E có mức giá 5.0 – 5.7 triệu VNĐ, rẻ hơn 40-50% so với Stihl FS250 cùng phân khúc. Giá này bao gồm động cơ chính hãng Kawasaki và cần cắt (tùy loại). So với công suất nhận được, đây là mức giá hợp lý.
Phụ tùng thay thế TJ53E cũng dễ tìm và rẻ hơn các thương hiệu Âu Mỹ. Lưỡi dao, dây cáp côn, bugi đều có sẵn tại các cửa hàng nông cụ với giá từ 50.000 – 200.000 VNĐ.
Độ Bền Cao
Bộ hơi xi-lanh – piston được mạ niken dày, đạt tiêu chuẩn mài mòn khắt khe. Điều này giúp TJ53E vận hành liên tục 3-4 giờ mỗi ngày mà không gặp vấn đề. Nhiều người dùng báo cáo máy chạy tốt sau 2-3 năm sử dụng thương mại.
Hệ thống lọc gió kép loại bỏ bụi bẩn hiệu quả, bảo vệ động cơ. Lọc gió bền hơn lọc đơn lớp, giảm tần suất bảo dưỡng.
Khởi Động Dễ Dàng
Bộ KAR (Kawasaki Auto Return) hỗ trợ giật dây khởi động nhẹ hơn. Kết hợp bơm mồi nhiên liệu, TJ53E thường nổ sau 2-3 lần giật. So với các máy không có KAR, việc khởi động nhẹ nhàng hơn 40-50%.
Điều này quan trọng với người dùng nữ hoặc người lớn tuổi. Giật dây khởi động quá nặng gây mỏi tay, giảm hiệu quả làm việc.
Nhược Điểm Cần Lưu Ý
Tiêu Thụ Nhiên Liệu Cao
Động cơ 2 thì công suất lớn tiêu tốn nhiên liệu. TJ53E tiêu thụ khoảng 0.8 – 1.0 lít/giờ ở chế độ làm việc bình thường. Stihl FS250 với công nghệ 2-MIX tiết kiệm hơn 20-30%.
Với bình chứa 1.1 lít, TJ53E chạy liên tục khoảng 60-75 phút. Người dùng cần chuẩn bị bình dự phòng cho công việc cả ngày.
Khói Thải Và Tiếng Ồn
Động cơ 2 thì xăng pha nhớt tạo khói xanh hoặc trắng. Nếu pha nhớt quá nhiều, khói sẽ đặc hơn. Khói này chứa hydrocacbon chưa cháy hết, không tốt cho môi trường và người vận hành.
Tiếng ồn của TJ53E đạt 95-100 dB, tương đương tiếng máy bay cất cánh xa 300m. Người vận hành nên đeo nút tai bảo vệ thính giác. Sử dụng trong khu dân cư đông cần lưu ý giờ giấc.
Không Phù Hợp Diện Tích Nhỏ
Công suất 2.68 HP quá mạnh cho vườn nhà 50-100m². Máy nặng 7.5kg, vận hành lâu gây mỏi. Người dùng cần cân nhắc máy 35-40cc nhẹ hơn cho diện tích nhỏ.
TJ53E thích hợp diện tích từ 500m² trở lên. Dưới mức này, máy không phát huy hết công suất.
Cần Kỹ Năng Pha Xăng Nhớt
Động cơ 2 thì yêu cầu pha xăng với nhớt đúng tỷ lệ. Pha sai tỷ lệ gây hư động cơ nhanh. Người dùng mới cần học kỹ cách pha để tránh sai sót.
Máy 4 thì có ngăn riêng biệt cho xăng và nhớt, dễ sử dụng hơn. Nhưng lại nặng hơn và công suất thấp hơn.
Hướng Dẫn Sử Dụng Kawasaki TJ53E

Pha Xăng Nhớt Đúng Cách
Tỷ lệ khuyến nghị cho TJ53E:
- Khí hậu Việt Nam: 25:1 (25 lít xăng : 1 lít nhớt)
 - Tương đương: 1 lít xăng : 40ml nhớt 2 thì
 
Các bước pha:
- Chuẩn bị bình pha sạch, có vạch chia
 - Đổ 50% lượng xăng cần pha vào bình
 - Đổ toàn bộ nhớt 2 thì đã đong vào bình
 - Lắc đều hoặc khuấy bằng que sạch
 - Đổ tiếp 50% xăng còn lại
 - Lắc đều lần nữa
 - Lọc qua lưới khi đổ vào bình nhiên liệu máy
 
Lưu ý quan trọng:
- Dùng xăng A95 không chì
 - Chọn nhớt 2 thì chuyên dụng (JASO FC/FD hoặc ISO-L-EGD)
 - Không pha trong bình nhiên liệu của máy
 - Chỉ pha vừa đủ cho 1-2 ngày sử dụng
 - Hỗn hợp để quá 30 ngày sẽ biến chất
 
Kiểm tra tỷ lệ đúng:
- Khởi động máy, quan sát màu khói
 - Khói trắng mờ: Tỷ lệ đúng
 - Khói xanh đậm: Quá nhiều nhớt, giảm nhớt xuống
 - Khói đen: Quá ít nhớt hoặc xăng kém chất lượng
 
Tỷ lệ 25:1 phù hợp khí hậu nóng ẩm Việt Nam. Các nước ôn đới dùng 40:1 hoặc 50:1. Khí hậu nóng làm nhớt bốc hơi nhanh, cần tỷ lệ đậm hơn để bảo vệ động cơ.
Khởi Động Máy
Khởi động lạnh (máy chưa chạy):
- Đổ nhiên liệu vào bình (không đầy quá 90%)
 - Bật công tắc khóa nhiên liệu (nếu có)
 - Bơm mồi nhiên liệu 3-5 lần
 - Đóng van gió (choke) hoàn toàn
 - Đặt máy xuống đất, giữ chắc bằng chân
 - Giật dây khởi động 3-5 lần mạnh
 - Sau khi máy nổ lờ, mở van gió 50%
 - Giật lại 1-2 lần, máy sẽ nổ ổn định
 - Mở hoàn toàn van gió
 - Để máy ấm 1-2 phút trước khi bóp ga
 
Khởi động nóng (máy vừa tắt):
- Không cần bơm mồi và đóng van gió
 - Giật dây 1-2 lần, máy nổ ngay
 
Lỗi thường gặp khi khởi động:
- Giật nhiều lần không nổ: Kiểm tra bugi, có thể bị ướt
 - Máy nổ rồi tắt: Kiểm tra lọc gió, lọc xăng bị tắc
 - Giật nặng bất thường: Van xả có thể bị tắc cacbon
 
Vận Hành An Toàn
Trang bị bảo hộ:
- Kính bảo hộ hoặc mặt nạ trong suốt
 - Nút tai chống ồn
 - Găng tay da dày
 - Giày bảo hộ, quần dài
 - Mũ cứng (nếu cắt gần cây)
 
Tư thế vận hành:
- Đeo dây đai vai, điều chỉnh độ cao phù hợp
 - Giữ tay cầm chắc, cách nhau 40-50cm
 - Lưng thẳng, không cúi quá thấp
 - Chân đứng vững, di chuyển nhỏ giọt
 
Kỹ thuật cắt:
- Cắt từ phải sang trái (chiều kim đồng hồ)
 - Lưỡi dao song song mặt đất, cao 3-5cm
 - Không nhấc máy quá cao
 - Tránh để lưỡi chạm đá, gốc cây cứng
 - Dừng máy khi di chuyển xa
 
An toàn quan trọng:
- Không sử dụng khi mưa
 - Tránh xa trẻ em, động vật
 - Kiểm tra lưỡi dao trước khi dùng
 - Không cắt cỏ ướt sương
 
Bảo Dưỡng Định Kỳ
Sau mỗi lần sử dụng (hàng ngày):
- Lau sạch vỏ máy, cần cắt
 - Kiểm tra lưỡi dao, mài hoặc thay nếu cần
 - Kiểm tra độ chặt các bu-lông
 - Xả hết nhiên liệu nếu không dùng ngày hôm sau
 
Sau 10-20 giờ vận hành:
- Vệ sinh lọc gió: Thổi bằng khí nén hoặc rửa bằng xăng sạch
 - Kiểm tra bugi: Làm sạch điện cực, điều chỉnh khe hở 0.6-0.7mm
 - Kiểm tra dây côn ga: Bôi mỡ nếu khô
 - Kiểm tra lọc xăng trong bình: Thay nếu bẩn
 
Sau 50 giờ vận hành:
- Vệ sinh lọc lưới xả (nếu có)
 - Kiểm tra tình trạng cacbon tích tụ trong buồng đốt
 - Kiểm tra độ chặt bu-lông động cơ
 - Tra mỡ ổ bi cần cắt
 
Sau 100-150 giờ hoặc mỗi năm:
- Thay bugi mới
 - Kiểm tra độ nén xi-lanh
 - Thay dây ga, dây hãm máy nếu hỏng
 - Đưa đến trung tâm bảo hành kiểm tra tổng thể
 
Bảo quản khi không dùng lâu:
- Xả hết nhiên liệu trong bình và cacburator
 - Đổ 5-10ml nhớt 2 thì vào lỗ bugi, giật dây 2-3 lần
 - Bọc máy bằng nilon, để nơi khô ráo
 - Tháo lưỡi dao, bôi mỡ chống gỉ
 
Ứng Dụng Thực Tế Của TJ53E

Phát Quang Vườn Cây Công Nghiệp
TJ53E phù hợp cho vườn cà phê, cao su, điều, hồ tiêu. Những vườn này có cỏ dại mọc dày, rễ sâu. Công suất 2.68 HP dễ dàng xử lý cỏ cao 1-1.5m, thậm chí cây con không mong muốn.
Một công nhân sử dụng TJ53E phát quang được 500-700m² vườn cà phê trong 1 giờ. Máy 40cc chỉ đạt 350-450m²/giờ. Tiết kiệm 30-40% thời gian có nghĩa giảm chi phí nhân công đáng kể.
Cắt Cỏ Bìa Rừng
Cỏ bìa rừng thường là cỏ lau, cỏ tranh, thân cứng đường kính 5-10mm. Lưỡi dao của TJ53E xử lý loại cỏ này hiệu quả. Máy công suất thấp sẽ bị kẹt hoặc giảm tốc độ đáng kể.
Phát quang bìa rừng chuẩn bị trồng rừng là ứng dụng phổ biến. TJ53E giúp công nhân làm nhanh, giảm mỏi tay nhờ công suất dư.
Cắt Cỏ Thương Mại
Các đơn vị dịch vụ cắt cỏ, chăm sóc cây xanh đô thị dùng TJ53E cho công viên lớn, khu công nghiệp. Máy hoạt động liên tục 3-4 giờ mỗi ngày mà không quá nóng.
So với máy điện hoặc pin, TJ53E không bị giới hạn dây điện, pin yếu. Linh động di chuyển, phù hợp địa hình phức tạp.
Nông Hộ Diện Tích Lớn
Gia đình có đất canh tác 3000-5000m² cần máy công suất lớn. TJ53E giúp hoàn thành công việc trong 1-2 giờ thay vì cả ngày với máy nhỏ.
Giá 5-6 triệu là mức đầu tư chấp nhận được cho nông hộ. Chi phí này thu hồi sau 1-2 vụ nhờ tiết kiệm nhân công thuê ngoài.
Lời Khuyên Khi Mua TJ53E
Chọn Loại Cần Phù Hợp
Cần Japanexx:
- Lựa chọn tốt nhất cho làm việc chuyên nghiệp
 - Chịu rung tốt, giảm mỏi tay 30-40%
 - Giá cao hơn 500.000 – 700.000 VNĐ
 - Đáng đầu tư cho người dùng hàng ngày
 
Cần Kavi:
- Trung bình về giá và chất lượng
 - Phù hợp nông hộ sử dụng thường xuyên
 - Phụ tùng dễ tìm
 
Cần Vloga/Tropic:
- Giá rẻ nhất
 - Đủ dùng cho người dùng ít, 2-3 lần/tuần
 - Phụ tùng phổ biến nhất
 
Kiểm Tra Khi Nhận Máy
- Yêu cầu khởi động thử tại cửa hàng
 - Kiểm tra độ rung của máy
 - Thử chuyển số ga, dừng ga
 - Kiểm tra bình chứa nhiên liệu không rò rỉ
 - Yêu cầu hóa đơn VAT, phiếu bảo hành
 
Nơi Mua Uy Tín
Chọn đơn vị bán hàng có:
- Hóa đơn VAT đầy đủ
 - Bảo hành chính hãng 6-12 tháng
 - Có phụ tùng thay thế
 - Hướng dẫn sử dụng chi tiết
 - Hỗ trợ bảo dưỡng
 
Tránh mua máy không rõ nguồn gốc, giá rẻ bất thường. Máy nhái, hàng dựng gây hư hỏng nhanh, không có bảo hành.
Câu Hỏi Thường Gặp

TJ53E tiêu tốn bao nhiêu nhiên liệu?
TJ53E tiêu thụ 0.8-1.0 lít xăng pha nhớt mỗi giờ vận hành bình thường. Bình chứa 1.1 lít cho phép máy chạy liên tục 60-75 phút. Chi phí nhiên liệu khoảng 20.000-25.000 VNĐ/giờ (xăng A95 và nhớt 2 thì).
TJ53E có ồn không?
Máy tạo tiếng ồn 95-100 dB, tương đương máy xúc đất hoặc xe máy không pô. Người vận hành nên đeo nút tai bảo vệ. Không nên sử dụng trước 7h sáng hoặc sau 9h tối trong khu dân cư.
Nên pha xăng nhớt tỷ lệ bao nhiêu?
Khuyến nghị 25:1 cho khí hậu Việt Nam (25 lít xăng : 1 lít nhớt 2 thì). Tương đương 1 lít xăng pha với 40ml nhớt. Tỷ lệ này đặc hơn khuyến nghị quốc tế (50:1) để bảo vệ động cơ tốt hơn trong điều kiện nóng ẩm.
TJ53E có phù hợp cho vườn nhà không?
Không khuyến nghị. TJ53E công suất quá lớn (2.68 HP) cho vườn nhà 50-200m². Máy nặng, ồn, tiêu tốn nhiên liệu. Nên chọn máy 35-40cc nhẹ hơn, êm hơn cho diện tích nhỏ.
Bao lâu cần bảo dưỡng một lần?
Vệ sinh lọc gió sau mỗi 10-20 giờ. Thay bugi sau 100 giờ hoặc mỗi năm. Kiểm tra toàn bộ sau 50 giờ vận hành. Nếu dùng hàng ngày (3-4 giờ/ngày), bảo dưỡng kỹ mỗi tháng một lần.
Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành chính hãng 6-12 tháng tùy đơn vị bán. Bảo hành không bao gồm hao mòn tự nhiên (lưỡi dao, dây ga, bugi). Lưu phiếu bảo hành, hóa đơn để được hỗ trợ khi cần.
TJ53E có thể cắt cành cây không?
Có thể cắt cành nhỏ đường kính dưới 3cm. Không nên cắt cành lớn hơn vì lưỡi dao không được thiết kế cho mục đích này. Cắt cành cứng làm cùn lưỡi nhanh, có thể gây nguy hiểm.
Có nên mua TJ53E cũ không?
Cần kiểm tra kỹ. Máy cũ trên 2 năm có thể gặp vấn đề piston, xylanh mòn. Yêu cầu khởi động thử, kiểm tra độ nén. Nếu giá thấp hơn 40% giá mới và máy còn tốt, có thể cân nhắc. Nhưng không có bảo hành.
DIENMAYHADO – Đơn Vị Cung Cấp Máy Cắt Cỏ Uy Tín


DIENMAYHADO chuyên cung cấp thiết bị điện máy nông nghiệp, công nghiệp và dân dụng. Với kinh nghiệm phân phối máy cắt cỏ Kawasaki, chúng tôi cam kết:
Sản phẩm chính hãng:
- Máy nhập trực tiếp từ nhà phân phối ủy quyền
 - Kiểm tra chất lượng 3 lớp trước khi xuất kho
 - Hóa đơn VAT, tem chống hàng giả đầy đủ
 
Hỗ trợ kỹ thuật:
- Hướng dẫn sử dụng, bảo dưỡng chi tiết
 - Tư vấn chọn loại cần phù hợp nhu cầu
 - Hỗ trợ xử lý lỗi qua điện thoại
 
Giao hàng và thanh toán:
- Giao hàng bán kính 10km tại Hà Nội, TP.HCM
 - Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc
 - Thanh toán linh hoạt: tiền mặt, chuyển khoản
 
Dịch vụ sau bán:
- Bảo hành 6-12 tháng
 - Cung cấp phụ tùng chính hãng
 - Hỗ trợ bảo dưỡng định kỳ
 
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 03B ngách 260/42 Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
 - Hotline: 090 3477856
 - Email: dienmayhado.vn@gmail.com
 - Website: https://dienmayhado.vn/
 - Giờ làm việc: 8h – 22h (kể cả CN và ngày lễ)
 
Kết Luận
Kawasaki TJ53E là máy cắt cỏ công suất cực lớn với động cơ 53.2cc, nòng 44mm, công suất 2.68 HP. Máy vượt trội so với Honda GX35 và Stihl FS250 về sức mạnh, phù hợp phát quang vườn cây công nghiệp, cắt cỏ bìa rừng, làm việc thương mại.
Ưu điểm nổi bật: công suất cao, giá thành hợp lý (5.0-5.7 triệu), độ bền tốt, khởi động dễ dàng. Nhược điểm: tiêu tốn nhiên liệu, ồn, cần kỹ năng pha xăng nhớt.
TJ53E thích hợp người dùng chuyên nghiệp, nông hộ diện tích lớn trên 500m². Không khuyến nghị cho vườn nhà nhỏ. Khi mua, chọn cần Japanexx nếu ngân sách cho phép, kiểm tra kỹ máy và chọn đơn vị uy tín như DIENMAYHADO.
Bảo dưỡng đúng cách, pha xăng nhớt tỷ lệ 25:1, vệ sinh lọc gió định kỳ giúp TJ53E hoạt động ổn định, bền bỉ qua nhiều năm.
Bài viết được biên soạn bởi chuyên gia DIENMAYHADO, cung cấp thông tin chính xác về máy cắt cỏ Kawasaki TJ53E. Liên hệ hotline 090 3477856 để được tư vấn chi tiết.
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.


