Máy trộn bê tông là thiết bị không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại, giúp quá trình trộn bê tông trở nên nhanh chóng, đồng đều và tiết kiệm sức lao động. Hiểu được nhu cầu tìm kiếm giá cả hợp lý của khách hàng, bài viết sau sẽ tổng hợp đầy đủ thông tin về **giá máy trộn bê tông**, bảng báo giá các loại máy phổ biến như 250L, 350L, máy trộn mini cũng như cập nhật giá tại Hà Nội. Từ đó, bạn có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình.
Giá Máy Trộn Bê Tông
Giá máy trộn bê tông hiện nay rất đa dạng, phụ thuộc vào loại máy, dung tích và tính năng đi kèm. Với các máy trộn bê tông mini dung tích nhỏ như 250L hoặc 350L, giá thường dao động từ vài triệu đến vài chục triệu đồng, phù hợp cho các công trình nhỏ hoặc gia đình. Còn với máy trộn bê tông tự hành hoặc máy trộn cưỡng bức có dung tích lớn hơn, giá có thể lên đến hàng trăm triệu đồng, từ khoảng 70 triệu đến hơn 200 triệu đồng tùy loại và công suất.
Máy trộn bê tông tự cấp liệu là dòng cao cấp hơn, tích hợp nhiều tính năng hiện đại như thùng trộn làm từ thép dày, động cơ diesel mạnh mẽ, tốc độ trộn nhanh chỉ từ 6-8 phút mỗi mẻ. Do đó, giá của máy này cũng cao hơn, thường từ 225 triệu đến gần 300 triệu đồng cho các loại từ 1000L đến 3000L.
Ngoài ra, khi chọn mua máy trộn, bạn cũng nên cân nhắc về nhu cầu sử dụng thực tế, chi phí bảo trì, và độ bền của máy. Máy trộn bê tông giúp tiết kiệm thời gian, công sức so với trộn thủ công, đồng thời đảm bảo chất lượng bê tông đồng đều hơn, rất phù hợp cho các công trình xây dựng hiện đại.

Bảng Giá Máy Trộn Bê Tông
Bảng giá máy trộn bê tông hiện nay khá đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu thi công từ nhỏ lẻ đến quy mô lớn. Với các dòng máy mini dung tích 250–350 lít, giá dao động từ 5–13,5 triệu đồng tùy loại, trong đó máy trộn 350 lít inox có giá cao hơn hẳn, khoảng 22–30 triệu đồng. Nếu bạn cần máy công suất lớn cho các công trình xây dựng chuyên nghiệp, máy trộn trục ngang dung tích 2–4 m³ có giá từ 140–185 triệu đồng, còn các loại máy trộn cưỡng bức cầu ô tô thì giá bắt đầu từ 20,5 triệu đồng cho loại 1 bao và lên tới 120–130 triệu đồng cho loại 18 bao.
Việc lựa chọn máy trộn bê tông phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn đảm bảo hiệu quả thi công, chất lượng bê tông đầu ra. Bạn nên cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng, quy mô công trình và ngân sách để chọn được sản phẩm tối ưu. Ngoài ra, đừng quên so sánh giá giữa các nhà cung cấp uy tín để có mức giá cạnh tranh nhất, đồng thời chú ý đến chế độ bảo hành, dịch vụ hậu mãi đi kèm.
Cuối cùng, dù chọn máy trộn bê tông loại nào, bạn cũng nên ưu tiên chất lượng, độ bền và khả năng vận hành ổn định. Đầu tư đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tránh những rắc rối không đáng có trong quá trình thi công. Hy vọng những thông tin về bảng giá trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định phù hợp với công trình của mình.

| Loại Máy | Dung Tích | Công Suất Động Cơ | Giá Tham Khảo | Phù Hợp Công Trình | 
|---|---|---|---|---|
| Máy trộn quả lê | 250L | 1.5-2.2KW | 5.000.000 – 7.000.000đ | Nhà cấp 4, sân vườn | 
| Máy trộn quả lê | 350L | 2.2KW | 6.500.000 – 9.200.000đ | Nhà dân dụng 1-2 tầng | 
| Máy trộn cưỡng bức | 350L | 5.5KW | 13.000.000 – 18.000.000đ | Nhà 2-3 tầng, nhà xưởng | 
| Máy trộn cưỡng bức cầu ô tô | 500L | 11KW | 18.000.000 – 25.000.000đ | Công trình vừa | 
| Máy trộn tự hành | 6-9 bao | Động cơ dầu | 72.000.000 – 108.000.000đ | Đường bê tông, công trình lớn | 
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm.
7 Yếu Tố Quyết Định Giá Máy Trộn Bê Tông
1. Dung Tích Thùng Trộn
Dung tích là yếu tố đầu tiên ảnh hưởng trực tiếp đến giá. Máy 250 lít (nửa bao xi măng) có giá khoảng 5-7 triệu đồng, phù hợp với công trình nhỏ. Máy 350 lít (1 bao xi măng) có giá 6.5-9.2 triệu đồng, được sử dụng rộng rãi nhất. Máy dung tích lớn từ 500-750 lít có giá từ 15-30 triệu đồng, phục vụ công trình quy mô trung bình.
Dung tích quyết định năng suất trộn và số lượng bê tông ra trong mỗi mẻ. Máy dung tích lớn giúp tiết kiệm thời gian nhưng cần không gian rộng hơn để vận hành.
2. Loại Động Cơ và Công Suất
Động cơ điện 220V công suất 2.2KW thường dùng cho máy 250-350 lít, có giá thấp hơn. Động cơ điện 380V công suất 5.5-11KW dành cho máy cưỡng bức, có giá cao hơn. Động cơ dầu D8 hoặc D15 dùng cho máy tự hành, tăng giá thêm 5-10 triệu đồng so với động cơ điện.
Một số đơn vị bán máy không kèm động cơ với giá thấp hơn 2-3 triệu đồng. Khách hàng có động cơ sẵn có thể tiết kiệm chi phí bằng cách mua máy không động cơ rồi tự lắp đặt.
3. Cơ Chế Trộn: Tự Do Hay Cưỡng Bức
Máy trộn tự do (quả lê) hoạt động bằng cơ chế lật nghiêng, có cấu tạo đơn giản. Giá máy loại này dao động 5-9 triệu đồng cho dung tích 250-350 lít. Thời gian trộn từ 8-12 phút mỗi mẻ, phù hợp với bê tông mác thấp.
Máy trộn cưỡng bức sử dụng cánh trộn quay mạnh, trộn đều hơn và nhanh hơn. Giá máy loại này từ 13-50 triệu đồng tùy dung tích. Thời gian trộn chỉ 6-8 phút mỗi mẻ, đáp ứng bê tông mác cao M200-M350.
4. Xuất Xứ và Thương Hiệu
Máy trộn sản xuất trong nước của các thương hiệu Đông Phong, Lạc Hồng, Quyết Tiến có giá từ 6-9 triệu đồng cho máy 350 lít. Máy nhập khẩu Trung Quốc có giá thấp hơn 10-15%, nhưng cần xem xét về chất lượng và bảo hành.
Thương hiệu uy tín như Hòa Phát cung cấp máy chất lượng cao với giá cao hơn 15-20% so với các thương hiệu khác. Tuy nhiên, độ bền và dịch vụ hậu mãi tốt hơn giúp tiết kiệm chi phí dài hạn.
5. Chất Liệu và Độ Dày Thân Máy
Máy trộn chất lượng sử dụng thép dày 1.8-2.5mm cho thân và 2.5mm cho đáy thùng. Máy giá rẻ thường dùng thép mỏng hơn, dễ bị mòn và hỏng sớm. Cánh trộn làm từ thép cứng tráng bị mangan có tuổi thọ cao hơn, tăng giá thêm 500.000-1.000.000đ.
Máy có khung hộp thép dày 1.8mm và được sơn tĩnh điện chống gỉ có giá cao hơn 10-15% nhưng bền gấp đôi so với máy thông thường.
6. Tính Năng Di Chuyển
Máy trộn cố định không bánh xe có giá thấp nhất. Máy có bánh xe và tay kéo dễ di chuyển có giá cao hơn 500.000-800.000đ. Máy trộn tự hành có hệ thống di chuyển tự động có giá cao nhất, từ 70-115 triệu đồng.
Với công trình cần di chuyển nhiều vị trí, máy tự hành giúp tiết kiệm nhân công vận chuyển bê tông. Chi phí đầu tư cao nhưng mang lại hiệu quả kinh tế tốt cho dự án quy mô lớn.
7. Chế Độ Bảo Hành và Dịch Vụ
Máy có bảo hành 6-12 tháng thường có giá cao hơn 5-10% so với máy bảo hành 3 tháng. Các đơn vị cung cấp dịch vụ lắp đặt miễn phí và hỗ trợ kỹ thuật có giá cao hơn nhưng giảm rủi ro cho người mua.
Một số đại lý có chính sách đổi phụ tùng miễn phí trong thời gian bảo hành. Điều này quan trọng vì các bộ phận như vòng bi, bánh răng, cánh trộn dễ hao mòn trong quá trình sử dụng.
So Sánh Giá Các Loại Máy Trộn Phổ Biến

Máy Trộn Quả Lê 250L vs 350L
Máy 250L có giá thấp hơn 1-1.5 triệu đồng so với máy 350L. Trọng lượng máy 250L khoảng 100kg, dễ di chuyển hơn máy 350L (120kg). Năng suất máy 250L đạt 2-3m³/h, thấp hơn máy 350L (4-6m³/h).
Cho công trình nhỏ như sân vườn, rào, móng đơn giản nên chọn máy 250L để tiết kiệm. Công trình xây nhà 1-2 tầng nên chọn máy 350L vì năng suất cao hơn, giảm thời gian thi công.
Máy Trộn Tự Do vs Cưỡng Bức
Máy trộn tự do 350L có giá 6.5-9.2 triệu đồng, rẻ hơn 4-9 triệu so với máy cưỡng bức cùng dung tích. Tuy nhiên, máy cưỡng bức trộn đều hơn, thời gian trộn nhanh hơn 30-40%. Chất lượng bê tông từ máy cưỡng bức cao hơn, không bị phân tầng hay tách nước.
Với công trình yêu cầu bê tông mác cao hoặc số lượng lớn, nên đầu tư máy cưỡng bức. Mặc dù giá cao nhưng tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng công trình tốt hơn.
Máy Trộn Có Động Cơ vs Không Động Cơ
Máy 350L không động cơ có giá khoảng 4.7-6.5 triệu đồng, rẻ hơn 2-2.7 triệu so với máy có động cơ. Khách hàng đã có động cơ sẵn từ máy cũ có thể mua máy không động cơ để tiết kiệm. Chi phí mua động cơ riêng 2.2KW khoảng 2-2.5 triệu đồng.
Cần lưu ý kiểm tra khả năng tương thích giữa động cơ và máy trộn. Động cơ yếu hơn công suất khuyến nghị có thể gây quá tải và hỏng máy.
Mẹo Chọn Mua Máy Trộn Bê Tông Giá Tốt

Xác Định Đúng Nhu Cầu Sử Dụng
Công trình nhỏ dưới 100m² chỉ cần máy 250L. Nhà 1-2 tầng từ 100-200m² nên dùng máy 350L. Công trình từ 3 tầng trở lên hoặc nhà xưởng nên dùng máy cưỡng bức 500L trở lên.
Tần suất sử dụng cũng ảnh hưởng đến lựa chọn. Sử dụng thường xuyên nên chọn máy chất lượng cao dù giá cao hơn. Sử dụng 1-2 lần có thể chọn máy giá rẻ hoặc thuê máy sẽ tiết kiệm hơn.
So Sánh Giá Từ Nhiều Nguồn
Giá máy trộn có thể chênh lệch 10-20% giữa các đại lý. Nên xem giá từ ít nhất 3-4 đơn vị trước khi quyết định mua. Lưu ý so sánh cả chất lượng, bảo hành, dịch vụ chứ không chỉ giá bán.
Mua trực tiếp từ nhà máy hoặc đại lý cấp 1 thường rẻ hơn 5-10% so với mua qua trung gian. Mua số lượng lớn có thể thương lượng giảm giá 3-5%.
Kiểm Tra Máy Trước Khi Mua
Kiểm tra độ dày thân máy bằng thước đo hoặc so sánh trọng lượng. Máy quá nhẹ có thể dùng thép mỏng, dễ hỏng. Kiểm tra cánh trộn, bánh răng, vòng bi có chắc chắn không. Thử chạy máy không tải xem có tiếng kêu bất thường không.
Yêu cầu người bán cam kết bằng văn bản về chất lượng và bảo hành. Nên mua máy có tem CO (chứng nhận xuất xứ) và CQ (chứng nhận chất lượng) để đảm bảo quyền lợi.
Cân Nhắc Mua Máy Cũ
Máy trộn cũ đã qua sử dụng 6-12 tháng có giá thấp hơn 30-40% so với máy mới. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho người có ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ tình trạng máy, đặc biệt các bộ phận dễ hao mòn.
Nên mua máy cũ từ người quen hoặc đơn vị uy tín có cam kết bảo hành. Tránh mua máy cũ quá 2-3 năm vì chi phí sửa chữa có thể cao hơn giá trị máy.
Chi Phí Vận Hành và Bảo Dưỡng Máy Trộn
Chi Phí Điện Năng
Máy 350L động cơ 2.2KW tiêu thụ khoảng 2.2 kWh mỗi giờ. Với giá điện 2.500đ/kWh, chi phí điện khoảng 5.500đ/giờ. Trộn 1m³ bê tông mất 10-15 phút, tương đương chi phí điện 1.000-1.500đ/m³.
Máy cưỡng bức công suất cao tiêu thụ điện nhiều hơn 50-100% nhưng trộn nhanh hơn. Tính tổng thể, chi phí điện trên mỗi m³ bê tông tương đương nhau.
Chi Phí Bảo Dưỡng Định Kỳ
Thay dầu mỡ bánh răng 6 tháng/lần, chi phí 100.000-200.000đ. Thay vòng bi 1 năm/lần, chi phí 300.000-500.000đ tùy loại máy. Thay cánh trộn khi mòn (2-3 năm), chi phí 500.000-1.000.000đ.
Vệ sinh máy sau mỗi ca làm việc giúp kéo dài tuổi thọ. Rửa sạch thùng trộn, kiểm tra bu lông, tra dầu mỡ thường xuyên. Bảo dưỡng đúng cách giúp máy hoạt động tốt trong 5-7 năm.
Chi Phí Sửa Chữa Thường Gặp
Sửa chữa động cơ hỏng từ 1.000.000-2.000.000đ tùy mức độ. Thay bánh răng mòn 800.000-1.500.000đ. Hàn vá thân máy bị rách 300.000-800.000đ.
Máy giá rẻ thường hỏng nhiều hơn, chi phí sửa chữa tích lũy có thể cao hơn chênh lệch giá ban đầu. Vì vậy nên chọn máy chất lượng từ đầu để tiết kiệm lâu dài.
Địa Chỉ Mua Máy Trộn Bê Tông Uy Tín

Đại Lý Chính Hãng
Các đại lý chính hãng của Đông Phong, Lạc Hồng, Hòa Phát có giá niêm yết chuẩn và chế độ bảo hành tốt. Giá có thể cao hơn 5-10% so với đại lý nhỏ nhưng đảm bảo chất lượng và dịch vụ.
Đại lý chính hãng thường có đủ phụ tùng thay thế và kỹ thuật viên hỗ trợ. Điều này quan trọng khi máy gặp sự cố cần sửa chữa nhanh để không ảnh hưởng tiến độ công trình.
Siêu Thị Điện Máy Xây Dựng
Các siêu thị như Hải Minh, Thăng Long Group cung cấp nhiều mẫu máy với giá cạnh tranh. Có chương trình khuyến mãi giảm 5-10% vào các dịp lễ. Dịch vụ giao hàng miễn phí nội thành và hỗ trợ lắp đặt.
Mua tại siêu thị dễ so sánh nhiều mẫu máy và được tư vấn chi tiết. Có thể thương lượng giá khi mua số lượng nhiều hoặc kết hợp mua các thiết bị khác.
Mua Online Qua Sàn Thương Mại Điện Tử
Shopee, Lazada có nhiều shop bán máy trộn với giá rẻ hơn 10-15% so với cửa hàng. Có chương trình freeship và hoàn tiền nếu sản phẩm không đúng mô tả. Tuy nhiên, cần chọn shop uy tín, xem đánh giá của người mua trước.
Lưu ý kiểm tra kỹ hàng khi nhận, chụp ảnh làm bằng chứng nếu có lỗi. Bảo hành máy mua online thường khó khăn hơn so với mua trực tiếp.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Máy Trộn Bê Tông
Máy trộn bê tông 350L giá bao nhiêu là hợp lý?
Giá máy trộn 350L dao động 6.5-9.2 triệu đồng cho loại có động cơ điện 2.2KW. Máy không động cơ rẻ hơn khoảng 2-2.5 triệu đồng. Giá phụ thuộc vào thương hiệu, chất liệu và chế độ bảo hành.
Nên mua máy trộn giá rẻ hay đắt?
Máy giá đắt thường có chất lượng tốt hơn, độ bền cao hơn và ít hỏng hóc. Chi phí sửa chữa máy rẻ có thể cao hơn chênh lệch giá ban đầu. Nếu dùng thường xuyên nên chọn máy chất lượng, dùng ít có thể chọn máy giá rẻ.
Có nên mua máy trộn bê tông cũ không?
Máy cũ rẻ hơn 30-40% so với máy mới, phù hợp với người có ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ tình trạng máy và mua từ nguồn uy tín. Máy cũ quá 3 năm không nên mua vì chi phí sửa chữa cao.
Giá máy trộn có bao gồm VAT chưa?
Hầu hết giá niêm yết đã bao gồm VAT. Tuy nhiên, nên hỏi rõ người bán để tránh tốn thêm chi phí. Mua lẻ thường không xuất hóa đơn VAT, mua số lượng lớn có thể yêu cầu xuất hóa đơn đỏ.
Mua máy trộn ở đâu giá tốt nhất?
Mua trực tiếp từ nhà máy hoặc đại lý cấp 1 có giá tốt nhất. Các siêu thị điện máy có giá cạnh tranh và dịch vụ tốt. Mua online rẻ nhưng cần chọn shop uy tín và kiểm tra kỹ hàng.
Việc nắm rõ giá máy trộn bê tông và các yếu tố ảnh hưởng giúp người mua đưa ra quyết định thông minh. Máy trộn chất lượng không chỉ tiết kiệm chi phí dài hạn mà còn đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu, ngân sách và điều kiện công trình để chọn máy phù hợp nhất.
DIENMAYHADO.VN – đơn vị cung cấp máy trộn bê tông chính hãng với giá cạnh tranh, bảo hành uy tín và dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Liên hệ ngay để nhận tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất!
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.


