Máy nén khí không dầu ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng và an toàn cho các lĩnh vực đòi hỏi nguồn khí sạch tuyệt đối. Tuy nhiên, mức giá của loại máy này luôn là mối quan tâm lớn đối với người dùng khi lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các mức giá máy nén khí không dầu, bảng báo giá mới nhất, phân khúc máy mini, máy y tế, địa chỉ mua uy tín cũng như những lưu ý quan trọng khi chọn mua máy nén khí không dầu.
Giá Máy Nén Khí Không Dầu
Giá máy nén khí không dầu hiện nay khá đa dạng, phụ thuộc nhiều vào dung tích bình chứa và công suất của máy. Với các dòng máy nhỏ, dung tích từ 9 đến 15 lít, giá thường dao động từ khoảng 2 triệu đến 3 triệu đồng. Những máy có dung tích lớn hơn, từ 30 đến 50 lít, giá có thể tăng lên từ 4 triệu đến 7 triệu đồng hoặc hơn tùy công suất.
Máy nén khí không dầu thường được thiết kế để hoạt động êm ái, ít bảo dưỡng và thân thiện với môi trường, nên giá thành có thể cao hơn so với máy nén có dầu truyền thống. Tuy nhiên, đây là khoản đầu tư hợp lý cho những ai cần khí nén sạch, không lẫn dầu, đặc biệt trong các ngành y tế, thực phẩm hay điện tử.
Ngoài ra, các thương hiệu như Camry, Pegasus, Jetman cũng có mức giá và công suất khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng từ gia đình đến công nghiệp. Ví dụ, máy Camry dung tích lớn 180 lít có giá khoảng 14 triệu đồng, còn máy Pegasus 70 lít có giá từ 5 đến 6 triệu đồng.
Tóm lại, khi chọn mua máy nén khí không dầu, bạn nên cân nhắc kỹ về công suất, dung tích và thương hiệu để tìm được sản phẩm phù hợp với ngân sách và mục đích sử dụng.

Tại Sao Máy Nén Khí Không Dầu Có Giá Cao Hơn?
Máy bơm hơi không dầu tạo ra khí nén sạch 100%, không lẫn hơi dầu nhờ công nghệ đầu nén đặc biệt. Quá trình sản xuất đòi hỏi vật liệu phủ Teflon và công nghệ giảm âm tiên tiến. Do đó, giá thành tăng 30-50% so với máy có dầu cùng công suất. Tuy nhiên, chi phí vận hành giảm đáng kể vì không cần thay dầu định kỳ.
Các ngành y tế, dược phẩm, thực phẩm và điện tử yêu cầu khí nén đạt tiêu chuẩn Class 0 theo ISO 8573-1. Chỉ một giọt dầu nhỏ cũng gây hỏng sản phẩm hoặc thiết bị. Máy nén khí giảm âm không dầu trở thành lựa chọn bắt buộc cho những ứng dụng này. Mức độ tinh khiết tuyệt đối của khí đầu ra biện minh cho khoản đầu tư cao hơn.
Phân Khúc Gia Đình và Cửa Hàng Nhỏ (9L – 30L)
| Thương Hiệu | Dung Tích | Công Suất | Giá (VNĐ) | Ứng Dụng |
|---|---|---|---|---|
| WING | 9L | 0,75HP | 1.700.000 | Xì khô, thổi bụi gia đình |
| Lucky | 25L | 1HP | 2.800.000 | Phun sơn nhỏ, bơm lốp |
| Oshima | 30L | 1HP | 2.950.000 | Sửa chữa, tiệm hải sản |
| Jetman | 30L | 2HP | 3.100.000 | Nha khoa, linh kiện điện tử |
Dòng máy mini này phù hợp cho công việc không liên tục. Thời gian nạp khí từ 3-5 phút đáp ứng nhu cầu gia đình. Thiết kế nhỏ gọn với bánh xe di động. Áp suất làm việc đạt 8 bar (116 PSI). Độ ồn duy trì dưới 60 decibel (khoảng 60 dB).
Phân Khúc Chuyên Nghiệp (40L – 90L)
Máy bơm hơi không dầu 40 lít đến 90 lít phục vụ phòng khám đa khoa, tiệm sửa chữa và xưởng sản xuất nhỏ. Pegasus TM-OF750-40L công suất 1HP có giá 5.400.000 đồng, phù hợp cho 3-5 ghế nha khoa. Lucky 3HP 90 lít dao động 9.400.000 đồng, chạy liên tục 4-6 giờ không quá tải. Dung tích bình chứa lớn hơn giúp giảm tần suất khởi động, kéo dài tuổi thọ mô tơ.
Các model này sử dụng đầu nén piston không dầu với lớp phủ chống ma sát. Mô tơ 100% dây đồng chịu tải tốt hơn dây nhôm 3 lần. Hệ thống lọc gió kép loại bỏ bụi bẩn trước khi nén. Van xả nước tự động ngăn đọng ẩm trong bình chứa. Thời gian bảo hành trung bình 12 tháng.
Phân Khúc Công Nghiệp (120L – 500L)
| Thương Hiệu | Dung Tích | Công Suất | Giá (VNĐ) | Lưu Lượng |
|---|---|---|---|---|
| Pegasus | 180L | 4,5HP | 22.300.000 | 480 L/phút |
| Palada | 200L | 5HP | 24.500.000 | 520 L/phút |
| Pegasus | 500L | 6HP x4 | 56.900.000 | 2.100 L/phút |
| Puma | 300L | 10HP | 92.900.000 | 1.800 L/phút |
Dòng công nghiệp đáp ứng dây chuyền sản xuất chạy 24/7. Pegasus TM-OF1100x4-500L tích hợp 4 đầu nén hoạt động độc lập. Bạn có thể tắt 1-2 đầu khi nhu cầu khí giảm, tiết kiệm 30-40% điện năng. Bảng điều khiển số hiển thị áp suất, nhiệt độ và thời gian vận hành. Hệ thống báo lỗi tự động bảo vệ máy.
Máy nén khí trục vít không dầu Hitachi từ 47-134 triệu đồng cung cấp khí nén đạt tiêu chuẩn Class 0 TUV Đức. Sử dụng trong sản xuất dược phẩm, đồ uống và linh kiện bán dẫn. Hiệu suất làm việc ổn định, tuổi thọ lên đến 7-10 năm với bảo dưỡng đúng quy trình.
Yếu Tố Quyết Định Mức Giá

Công nghệ đầu nén: Piston không dầu sử dụng vật liệu Teflon có giá thấp hơn trục vít không dầu. Trục vít cho lưu lượng khí ổn định, phù hợp vận hành liên tục. Piston thích hợp công việc gián đoạn với chu kỳ bật/tắt thường xuyên.
Thương hiệu và xuất xứ: Máy Nhật Bản (Hitachi, Boss, Oshima) có giá cao hơn 2-3 lần sản phẩm Việt Nam hoặc Trung Quốc. Chất lượng gia công tinh xảo, độ bền vượt trội. Đài Loan (Pegasus, Puma, WING) nằm phân khúc trung bình với tỷ lệ giá/chất lượng cân đối. Linh kiện phụ tùng dễ tìm, chi phí bảo dưỡng hợp lý.
Tính năng giảm âm: Máy nén khí giảm âm có thiết kế tủ cách âm, độ ồn giảm còn 50-55 dB. Giá tăng 15-20% so với model tiêu chuẩn. Phù hợp khu dân cư, văn phòng hoặc phòng khám. Lớp bọt xốp cách âm bên trong và đế cao su chống rung giúp hoạt động êm ái.
Chi Phí Vận Hành Thực Tế
Máy bơm hơi không dầu tiết kiệm chi phí bảo trì đáng kể. Bạn không cần mua dầu máy nén (400.000-800.000 đồng/5 lít) mỗi 500-1000 giờ vận hành. Không phải thay lọc dầu định kỳ (150.000-300.000 đồng/bộ). Không tốn chi phí xử lý nước ngưng chứa dầu. Tổng chi phí vận hành giảm 30-40% so với máy có dầu trong 5 năm sử dụng.
Tiêu thụ điện năng phụ thuộc công suất mô tơ. Máy 1HP tiêu thụ 0,75 kW/giờ, tương đương 1.800 đồng/giờ (giá điện 2.400 đồng/kWh). Máy 3HP tiêu thụ 2,2 kW/giờ, chi phí 5.280 đồng/giờ. Chọn công suất vừa đủ tránh lãng phí. Máy hoạt động 80-90% công suất thiết kế cho hiệu quả tối ưu.
Cách Chọn Máy Phù Hợp Với Ngân Sách
Bước 1 – Xác định lưu lượng khí: Tính tổng lưu lượng các thiết bị khí nén. Súng phun sơn tiêu thụ 200-300 L/phút. Máy khoan hơi cần 100-150 L/phút. Súng bắn đinh dùng 50-80 L/phút. Cộng tất cả và nhân 1,3 để có dự phòng. Ví dụ: 3 súng phun sơn cần máy cho lưu lượng (300 x 3) x 1,3 = 1.170 L/phút tương đương 70 m³/giờ.
Bước 2 – Chọn dung tích bình: Dung tích bình chứa = lưu lượng tiêu thụ x thời gian làm việc liên tục. Công việc 10 phút/lần chọn bình 30-50L. Vận hành 30 phút trở lên cần bình 100L+. Bình càng lớn, máy khởi động ít hơn, tiết kiệm điện và tăng tuổi thọ.
Bước 3 – Cân đối ngân sách: Phân khúc dưới 5 triệu phù hợp gia đình và cửa hàng nhỏ. 5-15 triệu đáp ứng phòng khám, tiệm sửa chữa. 15-30 triệu cho xưởng sản xuất vừa. Trên 30 triệu dành cho dây chuyền công nghiệp. Ưu tiên thương hiệu uy tín có mạng lưới bảo hành rộng.
Bảo Hành và Dịch Vụ Sau Bán
Máy nén khí không dầu thường có bảo hành 6-12 tháng. Pegasus, Lucky, WING bảo hành 12 tháng toàn bộ máy. Jetman đổi mới trong 7 ngày nếu lỗi nhà sản xuất. Oshima, Palada hỗ trợ kỹ thuật trọn đời. Kiểm tra điều khoản bảo hành cụ thể trước khi mua. Một số nhà phân phối tính phí vận chuyển bảo hành ngoại thành.

So Sánh Với Máy Nén Khí Có Dầu
Máy bơm hơi không dầu tạo khí sạch tuyệt đối, phù hợp y tế và thực phẩm. Giá cao hơn 30-50% nhưng tiết kiệm chi phí dầu và lọc. Hoạt động êm, độ ồn thấp hơn 10-15 dB. Bảo dưỡng đơn giản hơn. Máy có dầu cho lưu lượng khí lớn hơn với cùng công suất. Giá rẻ, phù hợp công việc thông thường. Cần bảo trì thường xuyên, thay dầu định kỳ.
Nếu làm việc với thực phẩm, dược phẩm, nha khoa, điện tử chính xác, chọn máy không dầu là bắt buộc. Công việc sửa chữa đơn giản, thổi bụi, bơm lốp có thể dùng máy có dầu kết hợp bộ lọc khí. Bộ lọc loại bỏ 80% hơi dầu, giảm chi phí đầu tư ban đầu.
Ưu Đãi và Chương Trình Khuyến Mãi Hiện Nay
Nhiều nhà phân phối giảm 15-20% cho khách mua số lượng lớn hoặc dự án. Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội và TP.HCM. Hỗ trợ chi phí giao hàng tỉnh thành khác. Tặng bộ dụng cụ khí nén (súng thổi bụi, đồng hồ đo áp) giá trị 500.000-1.000.000 đồng. Một số shop áp dụng trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng.
Mua trực tiếp tại kho thường rẻ hơn mua qua sàn thương mại điện tử 5-10%. Nhà phân phối chính hãng đảm bảo nguồn gốc và chế độ bảo hành rõ ràng. Tránh hàng nhái, hàng dựng từ linh kiện cũ. Yêu cầu xuất hóa đơn VAT và phiếu bảo hành đóng dấu công ty.
Kinh Nghiệm Từ Người Dùng Thực Tế
Chủ phòng khám nha khoa chia sẻ máy Pegasus 40L chạy 8 giờ/ngày trong 3 năm chưa hỏng. Độ ồn thấp không làm phiền bệnh nhân. Khí nén sạch bảo vệ thiết bị khoan. Chi phí điện khoảng 150.000 đồng/tháng. Tiết kiệm hơn thuê bình khí nén.

Xưởng sản xuất bánh kẹo sử dụng Lucky 90L cho máy đóng gói. Khí không lẫn dầu đảm bảo an toàn thực phẩm. Máy hoạt động êm không gây ồn cho công nhân. Đã dùng 2 năm chỉ thay lọc gió 1 lần. Giá 9,4 triệu đồng xứng đáng với chất lượng.
Tiệm sửa điện thoại chọn Jetman 30L vì di chuyển dễ dàng. Xì bụi linh kiện không lo dầu bám. Giá 3,1 triệu phù hợp ngân sách. Chạy 4-5 giờ/ngày không nóng máy. Bảo hành 12 tháng tạo niềm tin.
Câu Hỏi Thường Gặp
Máy nén khí không dầu có thực sự không cần bảo dưỡng? Máy vẫn cần vệ sinh lọc gió, xả nước và kiểm tra vòng bi định kỳ. Tuy nhiên, không phải thay dầu nên công việc bảo trì giảm 60-70% so với máy có dầu. Chu kỳ bảo dưỡng kéo dài hơn, chi phí linh kiện thấp hơn.
Tại sao máy Nhật Bản đắt gấp nhiều lần? Máy Hitachi, Boss sử dụng công nghệ cao cấp, gia công chính xác và vật liệu bền. Tuổi thọ 7-10 năm so với 3-5 năm của máy Trung Quốc. Phù hợp cho doanh nghiệp cần vận hành liên tục 24/7. Khách hàng nhỏ nên chọn phân khúc trung với tỷ lệ giá/chất tốt hơn.
Công suất 1HP hay 2HP cho phòng nha khoa 3 ghế? 1HP (750W) đủ cho 2-3 ghế làm việc không đồng thời. 2HP (1500W) tốt hơn nếu cả 3 ghế hoạt động cùng lúc. Chọn máy 40-50L để dự trữ khí, giảm tần suất khởi động. Lưu lượng 200-250 L/phút đáp ứng đầy đủ.
Có nên mua máy cũ để tiết kiệm? Máy cũ giá rẻ 50-60% nhưng không bảo hành. Tuổi thọ còn lại không rõ ràng. Chi phí sửa chữa có thể cao hơn tiết kiệm ban đầu. Nếu ngân sách hạn chế, chọn máy mới phân khúc thấp hơn chọn máy cũ cao cấp.
Độ ồn dưới 60 dB có ồn không? 60 dB tương đương tiếng nói bình thường, chấp nhận được trong văn phòng hoặc phòng khám. Máy giảm âm đạt 50-55 dB êm hơn, phù hợp nơi yêu cầu yên tĩnh. Đặt máy trong phòng riêng hoặc ngoài trời giảm ảnh hưởng tiếng ồn.
Tổng Kết
Giá máy nén khí không dầu dao động từ 1,7 triệu đến hơn 100 triệu đồng tùy công suất và dung tích. Phân khúc 3-6 triệu phù hợp phòng khám và tiệm nhỏ. 10-25 triệu đáp ứng xưởng sản xuất vừa. Trên 30 triệu cho dây chuyền công nghiệp. Chọn thương hiệu uy tín, xác định nhu cầu chính xác và so sánh nhiều nhà cung cấp để có mức giá tốt nhất.
Lưu ý: Giá tham khảo có thể thay đổi theo thời điểm và địa điểm. Liên hệ trực tiếp nhà phân phối để nhận báo giá chính xác và tư vấn chi tiết.
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.


