Máy nén khí nội địa Nhật hiện đang được nhiều người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng nhờ chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ và giá thành phải chăng. Việc lựa chọn máy nén khí nội địa Nhật không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong sản xuất cũng như sinh hoạt hằng ngày. Tuy nhiên, để chọn mua được sản phẩm phù hợp cùng địa chỉ uy tín, người dùng cần nắm được những lưu ý quan trọng cũng như ưu nhược điểm của từng loại máy. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về máy nén khí nội địa Nhật và kinh nghiệm mua sắm hiệu quả.
Bán Máy Nén Khí Nội Địa Nhật
Máy nén khí nội địa Nhật là lựa chọn được nhiều người tin dùng nhờ chất lượng bền bỉ và hiệu suất cao. Các thương hiệu nổi tiếng như Hitachi, Kobelco, Oshima hay Airman đều mang đến những sản phẩm đa dạng về mẫu mã và công suất, phù hợp với nhiều nhu cầu từ gia đình, gara ô tô đến các nhà máy sản xuất lớn.
Điểm mạnh của máy nén khí Nhật là khả năng hoạt động liên tục trong nhiều giờ với hiệu suất ổn định, cùng với đó là độ bền lên đến 7-10 năm nhờ vật liệu cao cấp và lớp sơn chống rỉ chống oxy hóa hiệu quả. Thiết kế máy cũng rất hiện đại, với hệ thống tản nhiệt tối ưu và mô tơ quấn dây đồng 100%, giúp máy vận hành êm, ít nóng và giảm nguy cơ hỏng hóc.
Ngoài ra, máy nén khí nội địa Nhật còn có nhiều loại như piston, trục vít, không dầu, đáp ứng đa dạng mục đích sử dụng. Giá thành cũng khá hợp lý, bắt đầu từ khoảng 2 triệu đồng, khiến sản phẩm này vừa chất lượng lại vừa tiết kiệm chi phí cho người dùng. Đây thực sự là lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn cần một chiếc máy nén khí bền, hiệu quả và tiết kiệm.

Khái Niệm & Nguồn Gốc
Máy nén khí nội địa Nhật là thiết bị đã qua sử dụng từ 2-5 năm tại thị trường Nhật Bản, được thu gom lại và tái xuất sang Việt Nam. Các dòng máy này được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) với mục đích phục vụ nội địa, không phải hàng xuất khẩu. Điện áp vận hành thường là 100-110V hoặc 200-220V tùy theo phân khúc công nghiệp hay dân dụng.
Người mua cần phân biệt rõ máy nội địa Nhật với hàng “Nhật xuất Trung Quốc” – loại máy do Trung Quốc sản xuất nhưng dán nhãn Nhật. Máy nội địa Nhật có tem kiểm định PSE (Product Safety Electrical Appliance & Materials), ghi rõ thông số nguồn điện Nhật và có manual tiếng Nhật. Tình trạng máy thường đạt 70-95% so với mới, tùy thuộc vào thời gian và cường độ sử dụng trước đó.
3 Loại Máy Nén Khí Nội Địa Nhật Phổ Biến
Máy nén khí piston có công suất từ 2-20hp, phù hợp với tiệm sửa xe máy và gara ôtô nhỏ. Cơ chế hoạt động dựa trên piston nén khí trong xi lanh, tạo áp suất 8-12 bar. Ưu điểm nổi bật là giá thành thấp (12-45 triệu đồng), bảo dưỡng đơn giản và dễ tìm phụ tùng thay thế. Máy piston nội địa Nhật có đầu nén bằng gang hoặc nhôm nguyên khối, chịu nhiệt tốt hơn 40% so với máy Trung Quốc cùng phân khúc.
Máy nén khí trục vít vận hành liên tục 8-10 giờ mỗi ngày, đáp ứng nhu cầu công nghiệp. Hai trục vít xoắn ốc quay ngược chiều để nén khí, giảm ma sát và tiếng ồn xuống còn 65-75 dB. Dòng máy này tiêu thụ điện năng thấp hơn 30% nhờ công nghệ biến tần tích hợp. Giá bán dao động 25-110 triệu đồng tùy công suất 7.5-100hp, phục vụ xưởng sản xuất gỗ, kim khí, nhựa và các nhà máy quy mô vừa.
Máy nén khí không dầu sản xuất khí sạch 99%, không lẫn mùi dầu, bảo vệ sản phẩm trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Cơ cấu piston hoặc màng rung tạo áp suất mà không cần dầu bôi trơn, giảm chi phí bảo dưỡng hàng năm xuống còn 2-3 triệu đồng. Tiếng ồn duy trì ở mức 56 dB, thấp hơn nhiều so với máy có dầu. Phòng khám nha khoa, phòng thí nghiệm và tiệm kinh doanh hải sản ưu tiên loại máy này với mức giá 3-22 triệu đồng cho công suất 1-15hp.
| Loại Máy | Ưu Điểm | Nhược Điểm | Phạm Vi Giá (triệu đồng) |
|---|---|---|---|
| Piston | Giá rẻ, bảo dưỡng dễ, phụ tùng sẵn | Ồn (80-90 dB), chạy ngắt quãng | 12-45 |
| Trục vít | Vận hành liên tục, tiết kiệm điện, êm ái | Giá cao, sửa chữa phức tạp | 25-110 |
| Không dầu | Khí sạch 99%, ít bảo dưỡng, yên tĩnh | Công suất thấp, giá đắt hơn có dầu | 3-22 |
5 Thương Hiệu Máy Nén Khí Nhật Bãi Đáng Tin Cậy

Hitachi – Vua Độ Bền
Hitachi chiếm 45% thị phần máy nén khí nội địa Nhật tại Việt Nam nhờ motor quấn dây đồng nguyên chất. Dòng Bebicon có khả năng nạp đầy bình 80 lít trong vòng 90 giây, nhanh hơn 30% so với các hãng cùng phân khúc. Đầu nén gang đúc chịu nhiệt lên tới 180 độ C, hoạt động ổn định trong môi trường nóng ẩm của Việt Nam. Máy Hitachi 2HP bình 70L có giá 12-16 triệu đồng, phù hợp tiệm sửa xe máy. Phiên bản 5HP bình 120L dao động 14-22 triệu đồng, đáp ứng gara ôtô quy mô nhỏ với 1-2 cầu nâng.
Khảo sát 200 gara ôtô tại Hà Nội cho thấy 70% sử dụng máy Hitachi do ít hỏng vặt và dễ tìm thợ sửa chữa. Anh Hải – chủ gara tại Long Biên – chia sẻ rằng máy Hitachi 7.5HP mua từ năm 2019 vẫn chạy tốt, chỉ thay dầu 6 tháng một lần với chi phí 400,000 đồng. Tỷ lệ hỏng hóc của Hitachi thấp hơn 60% so với máy Trung Quốc cùng mức giá theo số liệu thống kê từ 15 trung tâm bảo hành tại miền Bắc.
Kobelco – Chuyên Gia Trục Vít
Kobelco nổi tiếng với cặp trục vít 12 rãnh nén, nhiều gấp 3 lần máy trục vít thông thường. Thiết kế này tăng hiệu suất nén khí lên 25%, giảm nhiệt độ vận hành xuống còn 75-85 độ C. Công nghệ biến tần VSD (Variable Speed Drive) điều chỉnh tốc độ motor theo nhu cầu thực tế, tiết kiệm 30% điện năng so với máy chạy tốc độ cố định. Màn hình LCD hiển thị áp suất, nhiệt độ và số giờ vận hành, giúp người dùng theo dõi tình trạng máy dễ dàng.

Dòng máy Kobelco 10HP có lưu lượng 1.2 m³/phút tại áp suất 7 bar, giá 35-50 triệu đồng. Phiên bản 15HP đạt 1.6 m³/phút, phục vụ xưởng sản xuất gỗ và kim khí với giá 42-65 triệu đồng. Máy 37kW (50HP) cung cấp 6 m³/phút, đáp ứng nhà máy quy mô lớn với mức đầu tư 90-110 triệu đồng. Kobelco phù hợp doanh nghiệp cần vận hành liên tục 10-12 giờ mỗi ngày, đặc biệt trong ngành chế biến cao su và sản xuất ôtô.
Airman, Mitsuiseiki, Iwata
Airman sản xuất máy nén khí trục vít có dầu và không dầu, nổi bật với khả năng tiết kiệm dầu máy. Lượng dầu tiêu hao chỉ 0.5 lít cho 1000 giờ vận hành, thấp hơn 50% so với máy thông thường. Máy Airman áp cao 15 cân, công suất 18.5kW có giá 80-90 triệu đồng (đời 2014), phù hợp xưởng cắt plasma CNC và sản xuất khí công nghiệp.
Mitsuiseiki trang bị trục vít hình chữ Z (Z-screw) với 12 rãnh nén, tối ưu hiệu suất nén khí và kéo dài chu kỳ bảo dưỡng lên 2000 giờ. Bộ điều khiển PLC kết hợp màn hình LCD giúp vận hành theo dõi nhiệt độ, áp suất và cảnh báo lỗi tự động. Iwata chuyên sản xuất máy không dầu mini công suất 1-5HP, giá 4-12 triệu đồng, phục vụ nha khoa và phòng xét nghiệm.
Bảng Giá Máy Nén Khí Nội Địa Nhật 2025
| Loại Máy | Công Suất | Dung Tích Bình (lít) | Giá (triệu đồng) | Ứng Dụng |
|---|---|---|---|---|
| Piston | 3HP | 80 | 12-16 | Tiệm xe máy, thợ mộc |
| Piston | 5HP | 120 | 14-22 | Gara ôtô 1 cầu nâng |
| Piston | 7.5HP | 180 | 20-28 | Xưởng sản xuất nhỏ |
| Piston | 10HP | 230 | 26-36 | Gara ôtô 2 cầu nâng |
| Piston | 15HP | 280 | 34-45 | Tiệm rửa xe, sơn xe |
| Trục vít | 10HP | – | 25-45 | Xưởng gỗ, cơ khí vừa |
| Trục vít | 15HP | – | 30-65 | Nhà máy nhựa, cao su |
| Trục vít | 20HP | – | 35-75 | Sản xuất công nghiệp |
| Trục vít | 50HP | – | 90-110 | Nhà máy lớn, khu công nghiệp |
| Không dầu | 1-3HP | 9-40 | 3-8 | Nha khoa, gia đình |
| Không dầu | 5-10HP | 70-150 | 12-22 | Thực phẩm, dược phẩm |
Giá dao động ±10% tùy tình trạng máy 70-95% mới và có phụ kiện kèm theo. Máy có điện 3 pha thường rẻ hơn 15-20% so với điện 1 pha vì nguồn cung dồi dào hơn. Thời điểm cuối quý (tháng 3, 6, 9, 12) các đơn vị thanh lý máy nhiều, giá có thể giảm 5-8% so với tháng thường.
4 Bước Chọn Mua Máy Nén Khí Nhật Bãi Phù Hợp
Bước 1 – Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng
Tính toán lưu lượng khí cần thiết bằng công thức: Tổng khí nén của thiết bị × 1.3 (hệ số dự phòng). Gara ôtô có 1 cầu nâng 1 trụ tiêu thụ 300-400 lít/phút, súng phun sơn cần 150 lít/phút, súng bắn vít 100 lít/phút. Tổng lượng khí là 550-650 lít/phút, nhân với 1.3 ra 715-845 lít/phút. Máy 5HP cung cấp 600-700 lít/phút, máy 7.5HP đạt 800-900 lít/phút, do đó chủ gara nên chọn máy 7.5HP để đảm bảo đủ khí khi vận hành đồng thời nhiều thiết bị.
Xưởng sản xuất gỗ quy mô 500 m² với 3 máy chà nhám, 2 máy cắt CNC và 1 hệ thống phun sơn cần lưu lượng 2-3 m³/phút (2000-3000 lít/phút). Máy trục vít 15-20HP đáp ứng được nhu cầu này với chi phí đầu tư 35-75 triệu đồng. Phòng khám nha khoa 4-6 ghế tiêu thụ 400-600 lít/phút, máy không dầu 10HP dung tích 150L là lựa chọn phù hợp với giá 18-22 triệu đồng.
Bước 2 – Kiểm Tra Nguồn Điện
Máy nội địa Nhật có 2 loại nguồn điện: 1 pha (220V) phù hợp hộ gia đình và cơ sở nhỏ, 3 pha (380V) dành cho công nghiệp. Máy 3 pha vận hành ổn định hơn, tiêu thụ điện thấp hơn 25% và khởi động êm ái hơn so với máy 1 pha cùng công suất. Gara ôtô, xưởng sản xuất thường có sẵn điện 3 pha nên việc lắp đặt máy đơn giản. Hộ gia đình, tiệm sửa xe máy chỉ có điện 1 pha cần mua thêm biến tần chuyển đổi.
Biến tần (inverter) chuyển điện 1 pha thành 3 pha với chi phí 5-8 triệu đồng tùy công suất. Máy 5HP cần biến tần 4kW giá 5.5 triệu đồng, máy 10HP dùng biến tần 7.5kW giá 7.2 triệu đồng. Lợi ích của biến tần là giảm dòng khởi động, bảo vệ motor tốt hơn và tiết kiệm điện 20% nhờ điều chỉnh tần số theo tải. Anh Dũng – chủ tiệm sửa xe tại Hai Bà Trưng – lắp biến tần cho máy Hitachi 7.5HP, hóa đơn điện giảm từ 2.8 triệu xuống 2.2 triệu đồng mỗi tháng.
Bước 3 – Đánh Giá Tình Trạng Máy
Âm thanh vận hành là dấu hiệu đầu tiên phản ánh tình trạng máy. Máy khỏe phát ra tiếng “ù” đều đặn, không rung giật. Tiếng kêu “cạch cạch” cho thấy vòng bi bị mòn, tiếng “lạch cạch” chứng tỏ piston hoặc trục vít bị hở. Yêu cầu người bán chạy thử máy ít nhất 30 phút để kiểm tra nhiệt độ đầu nén. Nhiệt độ bình thường ở mức 80-100 độ C, nếu vượt 120 độ C thì máy có vấn đề về làm mát hoặc dầu máy.
Rò rỉ dầu/khí xuất hiện tại các mối nối ống, van xả và đầu nén. Kiểm tra bằng cách bôi nước xà phòng lên các đường nối, nếu có bọt khí là dấu hiệu rò rỉ. Rò rỉ nhỏ có thể khắc phục bằng cách thay gioăng (chi phí 200,000-500,000 đồng), nhưng rò rỉ lớn tại đầu nén đòi hỏi sửa chữa tốn kém 5-8 triệu đồng. Máy Nhật bãi chất lượng tốt có tỷ lệ rò rỉ dưới 5%, giữ áp suất ổn định trong 24 giờ sau khi tắt máy.
Tem kiểm định PSE hoặc tem hãng dán trên thân máy xác nhận nguồn gốc nội địa Nhật. Kiểm tra số serial trên tem với số trên khung máy để phát hiện máy ghép linh kiện từ nhiều nguồn khác nhau. Tuổi máy được xác định qua năm sản xuất ghi trên tem hoặc tra cứu serial trên website hãng. Máy dưới 5 năm tuổi có giá trị cao hơn, độ mòn thấp và dễ tìm phụ tùng thay thế.
Bước 4 – So Sánh Chính Sách Bảo Hành
Đơn vị uy tín bảo hành 6-12 tháng, trong đó đầu nén được bảo hành 12 tháng do là bộ phận quan trọng nhất. Bảo hành toàn bộ máy 6 tháng bao gồm motor, van, đồng hồ đo và hệ thống điện. Một số nơi cam kết “lỗi 1 đổi 1 trong 30 ngày” nếu máy hỏng hóc nghiêm trọng không thể sửa chữa. Chính sách này bảo vệ quyền lợi người mua khi gặp máy có vấn đề ẩn mà không phát hiện được lúc kiểm tra ban đầu.
Tránh các đơn vị chỉ bảo hành “trên giấy” mà không có kỹ thuật viên hỗ trợ. Hỏi rõ thời gian phản hồi khi máy gặp sự cố – đơn vị tốt cam kết có thợ đến kiểm tra trong vòng 2-4 giờ tại Hà Nội và TP.HCM. Chi phí di chuyển kỹ thuật viên thường miễn phí trong thời gian bảo hành, chỉ tính tiền thay thế linh kiện nếu hỏng do người dùng. Anh Minh – chủ xưởng sản xuất tại Bắc Ninh – chia sẻ rằng máy Kobelco 15HP mua từ ĐIỆN MÁY HÀ ĐÔ gặp lỗi van xả sau 4 tháng, thợ đến sửa trong 3 giờ mà không mất phí.
Máy Nén Khí Nhật Bãi vs Máy Mới: Nên Chọn Loại Nào?
| Tiêu Chí | Máy Nhật Bãi | Máy Mới (Trung Quốc/Đài Loan) |
|---|---|---|
| Giá mua | 12-110 triệu (rẻ hơn 30-50%) | 25-200 triệu |
| Độ bền | 7-10 năm | 3-5 năm |
| Hiệu suất còn lại | 60-80% so với máy mới | 100% ban đầu, giảm 30% sau 2 năm |
| Bảo hành | 6-12 tháng | 12-24 tháng |
| Linh kiện thay thế | Sẵn tại đại lý lớn | Dễ tìm, giá rẻ |
| Tiếng ồn | 65-85 dB (máy Nhật êm hơn) | 75-95 dB |
| Tiêu thụ điện | Tiết kiệm 20-30% nhờ công nghệ cũ tốt | Tiêu thụ cao hơn ở máy giá rẻ |
| Giá trị thanh lý | Giữ 40-60% giá mua | Mất giá nhanh, chỉ còn 20-30% |
Máy Nhật bãi phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ có ngân sách 10-50 triệu đồng, cần máy bền để sử dụng 5-7 năm trở lên. Chủ gara ôtô, xưởng mộc, tiệm sửa xe ưu tiên máy Nhật bãi vì chất lượng motor và đầu nén vượt trội so với máy mới giá thấp. Máy mới phù hợp doanh nghiệp lớn cần bảo hành dài, vận hành 24/7 và có ngân sách đầu tư cao. Nhà máy thực phẩm, dược phẩm yêu cầu máy không dầu mới 100% để đảm bảo vệ sinh tuyệt đối.

Chi phí vận hành 5 năm cho máy Nhật bãi 10HP là 55 triệu (mua máy 28 triệu + điện 24 triệu + bảo dưỡng 3 triệu). Máy mới Trung Quốc cùng công suất tốn 62 triệu (mua 35 triệu + điện 30 triệu – tiêu thụ cao hơn + sửa chữa 7 triệu do hỏng vặt nhiều). Máy Nhật bãi giúp tiết kiệm 7 triệu đồng trong 5 năm, chưa kể giá trị thanh lý cao hơn khi nâng cấp thiết bị.
3 Địa Chỉ Bán Máy Nén Khí Nội Địa Nhật Uy Tín
ĐIỆN MÁY HÀ ĐÔ – Đối Tác Tin Cậy Hàng Đầu Miền Bắc
ĐIỆN MÁY HÀ ĐÔ vận hành kho chứa 200+ máy nén khí công suất 2-100HP tại Cầu Giấy, Hà Nội. Kho có sẵn điện 3 pha để khách hàng chạy thử máy 30-60 phút, kiểm tra áp suất, nhiệt độ và độ ồn trước khi mua. Đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm 10+ năm tư vấn chọn máy dựa trên quy mô sử dụng, giúp khách hàng tiết kiệm 20-30% chi phí đầu tư nhờ chọn đúng công suất cần thiết.
Cam kết máy nguyên bản 85-95% mới, không ghép linh kiện từ nhiều nguồn. Bảo hành 12 tháng cho đầu nén, 6 tháng cho toàn bộ máy và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 qua hotline 090 3477856. Chính sách “đổi trả trong 7 ngày” nếu máy không đúng mô tả hoặc có lỗi kỹ thuật ẩn. Dịch vụ vận chuyển và lắp đặt miễn phí trong bán kính 10km tại Hà Nội, thu phí 500,000-1,500,000 đồng cho các tỉnh xa tùy khoảng cách.
Địa chỉ: Số 03B ngách 260/42 Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
Thời gian: 8:00 – 22:00 (kể cả CN và ngày lễ)
Hotline: 090 3477856
Email: dienmayhado.vn@gmail.com
Website: dienmayhado.vn
Công Ty IAIR Việt Nam
IAIR có 2 chi nhánh tại Hà Nội (Thanh Trì) và TP.HCM (Bình Tân), diện tích kho 300-500 m² với hệ thống điện 3 pha chạy thử máy đến 110kW. Chuyên cung cấp máy trục vít Hitachi, Kobelco đời cao (2015-2020), chất lượng 90-95% mới với giá cạnh tranh. Bảo hành 6 tháng toàn bộ máy, 12 tháng đầu nén và hỗ trợ sửa chữa tận nơi trong vòng 24 giờ.
Chi nhánh Hà Nội: Km2 Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì
Chi nhánh TP.HCM: Số 12/6, KP7, QL1A, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân
Hotline: 1900.3248
Công Ty Tuấn Minh
Tuấn Minh nổi bật với chính sách “lỗi 1 đổi 1 trong 30 ngày”, cam kết kỹ thuật viên đến kiểm tra trong vòng 2 giờ sau khi báo sự cố tại Hà Nội. Kho hàng phong phú máy piston, trục vít các công suất với giá ưu đãi hơn thị trường 5-10%. Bảo hành 12 tháng cho đầu nén và motor, miễn phí thay dầu lần đầu sau 100 giờ vận hành.
Kho Hà Nội: Km21 Đường 70 Xuân Phương, Từ Liêm
Kho TP.HCM: Số 324 QL1A, KP3, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân
Hotline: 0972.433.990
5 Câu Hỏi Thường Gặp Khi Mua Máy Nhật Bãi
Máy Nhật bãi có bền không?
Máy nội địa Nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS với motor quấn dây đồng, đầu nén gang đúc và hệ thống làm mát hiệu quả. Tuổi thọ trung bình đạt 7-10 năm nếu bảo dưỡng đúng kỹ thuật: thay dầu 500-1000 giờ/lần, vệ sinh lọc gió 200 giờ/lần và xả nước bình chứa hàng ngày. Anh Minh (chủ xưởng gỗ Hà Đông) chia sẻ máy Hitachi 15HP mua năm 2018 vẫn chạy êm, chỉ thay dầu định kỳ mà chưa cần sửa chữa lớn.
Linh kiện thay thế có khó tìm không?
Phụ tùng phổ biến như lọc gió (150,000-300,000 đồng), dầu máy (250,000 đồng/5 lít), van xả (200,000-500,000 đồng) có sẵn tại các đại lý máy nén khí lớn. Linh kiện chuyên dụng như đầu nén (8-15 triệu đồng), motor (5-12 triệu đồng) cần đặt hàng từ nhà phân phối, thời gian 7-10 ngày. Máy các hãng lớn (Hitachi, Kobelco, Airman) dễ tìm phụ tùng hơn các hãng nhỏ.
Điện 1 pha có dùng được máy 3 pha không?
Máy 3 pha hoạt động được với điện 1 pha nhờ biến tần chuyển đổi. Biến tần 4kW cho máy 5HP giá 5.5 triệu đồng, biến tần 7.5kW cho máy 10HP giá 7.2 triệu đồng. Lợi ích là giảm dòng khởi động, bảo vệ motor tốt hơn và tiết kiệm điện 20% so với chạy trực tiếp. Chi phí lắp đặt biến tần khoảng 500,000 đồng, bảo hành 12 tháng.
Nên mua máy mới hay cũ % bao nhiêu?
Máy 85-95% mới có giá cao hơn 30-40% so với máy 70-80% nhưng ít rủi ro và bền hơn. Doanh nghiệp cần vận hành liên tục nên chọn máy ≥85% mới. Hộ kinh doanh nhỏ, sử dụng 3-5 giờ/ngày có thể chọn máy 70-80% để tiết kiệm chi phí. Kiểm tra kỹ tình trạng đầu nén, motor và hệ thống điện trước khi mua máy mức % thấp.
Bảo dưỡng máy Nhật bãi như thế nào?
Thay dầu máy nén khí sau 500-1000 giờ vận hành (khoảng 3-6 tháng nếu chạy 6 giờ/ngày). Dầu chuyên dụng cho máy nén khí giá 250,000-400,000 đồng/can 5 lít, thay mất 20-30 phút. Vệ sinh lọc gió sau 200 giờ bằng cách thổi sạch bụi bằng khí nén hoặc rửa bằng nước xà phòng, phơi khô trước khi lắp lại. Xả nước bình chứa hàng ngày sau khi tắt máy để tránh gỉ bình và giảm áp suất dư. Kiểm tra đầu nối, dây đai hàng tháng, thay dây đai khi độ căng giảm hoặc có vết nứt.
Kết Luận
Máy nén khí nội địa Nhật mang đến giải pháp cân bằng giữa chất lượng Nhật Bản và giá cả phù hợp với thị trường Việt Nam. Chọn máy phù hợp bắt đầu từ việc tính toán lưu lượng khí cần thiết, kiểm tra nguồn điện và đánh giá tình trạng máy qua 5 tiêu chí: âm thanh, rò rỉ, nhiệt độ, tem kiểm định và tuổi máy. ĐIỆN MÁY HÀ ĐÔ với 200+ máy sẵn kho tại Hà Nội là đối tác đáng tin cậy, cam kết máy nguyên bản 85-95% mới, bảo hành 12 tháng đầu nén và hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Liên hệ ngay 090 3477856 để được tư vấn miễn phí, xem máy chạy thử tại kho Số 03B ngách 260/42 Cầu Giấy, Hà Nội. Đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ lựa chọn máy phù hợp, vận chuyển và lắp đặt tận nơi để bạn yên tâm đầu tư.
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.


