Máy phát điện tiếng Anh là Generator – đây là thuật ngữ phổ biến nhất. Tuy nhiên, trong thực tế, còn có Dynamo (máy phát điện một chiều) và Alternator (máy phát điện xoay chiều). Mỗi thuật ngữ có ý nghĩa riêng, áp dụng cho từng loại thiết bị cụ thể.
Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về thuật ngữ tiếng Anh của máy phát điện, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại và ứng dụng thực tế tại Việt Nam. Thông tin được tổng hợp từ các nguồn uy tín và kinh nghiệm 15 năm trong ngành thiết bị điện của DIENMAYHADO.
Máy Phát Điện Tiếng Anh Là Gì
Máy phát điện trong tiếng Anh gọi là generator. Đây là một thiết bị rất quan trọng, có chức năng chuyển đổi cơ năng thành điện năng dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Nguồn cơ năng để máy phát điện hoạt động có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau như tua bin hơi, tua bin nước, hoặc phổ biến nhất hiện nay là động cơ đốt trong.
Generator thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sản xuất, xây dựng, và cả trong đời sống hàng ngày để cung cấp điện khi mất điện lưới. Cấu tạo của máy phát điện bao gồm stator (cuộn dây cố định) và rotor (phần quay), khi rotor quay sẽ tạo ra dòng điện trong stator theo nguyên lý cảm ứng điện từ.
Phát âm của từ “generator” trong tiếng Anh là /ˈdʒen.ər.eɪ.tər/, và nó là một danh từ. Khi nói về cách sử dụng máy phát điện, người ta thường nhấn mạnh việc kiểm tra máy trước khi vận hành để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tóm lại, hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ “generator” sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi trong các tình huống liên quan đến thiết bị phát điện bằng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác.

1. Máy Phát Điện Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Chính Xác
Generator: Thuật Ngữ Phổ Biến Nhất
Generator /ˈdʒen.ər.eɪ.tər/ là từ được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh để chỉ máy phát điện. Đây là thiết bị chuyển đổi cơ năng thành điện năng thông qua nguyên lý cảm ứng điện từ (electromagnetic induction) của nhà khoa học Michael Faraday phát minh năm 1831.
Generator không tự tạo ra điện. Thay vào đó, nó di chuyển dòng điện bằng cách chuyển hóa năng lượng cơ học từ các nguồn như động cơ đốt trong, tuabin nước (turbine), tuabin gió, hoặc động cơ diesel thành điện năng sử dụng được.
Ví dụ tiếng Anh:
- “During the power outage, the hospital relied on a backup generator to provide electricity for critical medical equipment.” (Trong thời gian mất điện, bệnh viện dựa vào máy phát điện dự phòng để cung cấp điện cho các thiết bị y tế quan trọng.)
- “This electric generator has been working for several hours.” (Chiếc máy phát điện này đã chạy được vài tiếng đồng hồ rồi.)
Phát Âm Chuẩn Generator
Cách phát âm generator theo từ điển Cambridge và Oxford:
- Cách 1 (Anh-Anh): /ˈdʒen.ə.reɪ.tər/
- Cách 2 (Anh-Mỹ): /ˈdʒen.ə.reɪ.t̬ɚ/
Âm tiết nhấn mạnh rơi vào “GEN” đầu tiên. Người Việt Nam thường phát âm là “dze-nơ-rei-tơ” theo kiểu Việt hóa, nhưng chuẩn quốc tế cần đọc đúng theo phiên âm IPA trên.
2. Phân Biệt Generator, Alternator và Dynamo

2.1. Dynamo: Máy Phát Điện Một Chiều
Dynamo /ˈdaɪ.nə.məʊ/ là loại máy phát điện tạo ra dòng điện một chiều (direct current – DC). Đây là loại máy phát điện đầu tiên được phát minh và sử dụng phổ biến vào thế kỷ 19-20.
Đặc điểm Dynamo:
- Sản sinh dòng điện DC trực tiếp
- Sử dụng vành góp điện (commutator) và chổi than (brush)
- Hiệu suất thấp hơn máy phát xoay chiều
- Nặng hơn và ít hiệu quả ở tốc độ động cơ thấp
- Phổ biến trên xe ô tô đời cũ
Cấu tạo dynamo bao gồm nam châm điện đứng yên (field coils) và phần ứng (armature) quay bên trong. Khi phần ứng quay, dòng điện thay đổi chiều, nhưng vành góp điện sẽ chuyển đổi để dòng điện ra luôn một chiều.
Ví dụ ứng dụng: Xe đạp thường gắn dynamo nhỏ vào bánh xe để tạo điện thắp sáng đèn. Một số dòng xe ô tô cổ điển trước năm 1970 vẫn sử dụng dynamo thay vì alternator.
2.2. Alternator: Máy Phát Điện Xoay Chiều
Alternator /ˈɔːl.tə.neɪ.tər/ là máy phát điện tạo ra dòng điện xoay chiều (alternating current – AC). Đây là loại máy phát phổ biến nhất hiện nay do hiệu suất cao và công suất lớn.
Đặc điểm Alternator:
- Tạo ra dòng điện AC, sau đó chỉnh lưu thành DC nếu cần
- Hiệu suất cao hơn dynamo 30-40%
- Nhẹ hơn, hoạt động tốt ở mọi tốc độ động cơ
- Sử dụng rotor (nam châm điện quay) và stator (cuộn dây cố định)
- Có bộ chỉnh lưu (rectifier) và bộ điều chỉnh điện áp (regulator)
Alternator hoạt động dựa trên nguyên lý rotor là nam châm điện quay bên trong stator. Điều này tạo ra từ trường quay, sinh ra dòng điện xoay chiều trong cuộn dây stator. Dòng AC này sau đó được chỉnh lưu thành DC để sạc ắc quy hoặc cung cấp cho các thiết bị điện.
Ứng dụng thực tế: Hầu hết xe ô tô hiện đại đều sử dụng alternator thay vì dynamo. Các máy phát điện công nghiệp từ 10 kVA trở lên cũng chủ yếu là alternator 3 pha.
2.3. Bảng So Sánh Generator, Dynamo và Alternator
| Tiêu chí | Dynamo | Alternator | Generator (chung) |
|---|---|---|---|
| Loại dòng điện | DC (một chiều) | AC (xoay chiều) | Cả DC và AC |
| Hiệu suất | Thấp (60-70%) | Cao (85-95%) | Tùy loại |
| Trọng lượng | Nặng (3-5 kg) | Nhẹ (2-3 kg) | Tùy công suất |
| Giá thành | Rẻ | Đắt hơn 20-30% | Tùy loại |
| Ứng dụng | Xe cổ, xe đạp | Ô tô hiện đại, công nghiệp | Đa dạng |
| Tuổi thọ | 3-5 năm | 8-10 năm | 5-15 năm |
3. Các Loại Máy Phát Điện Trong Tiếng Anh

3.1. AC Generator: Máy Phát Điện Xoay Chiều
AC Generator (Alternating Current Generator) là máy phát tạo ra dòng điện xoay chiều. Loại này chia thành hai dạng:
Single-Phase AC Generator (Máy phát điện xoay chiều 1 pha):
- Cấu tạo đơn giản với cuộn dây và nam châm
- Điện áp đầu ra 220V, tần số 50Hz (tại Việt Nam)
- Ứng dụng: Hộ gia đình, văn phòng nhỏ, cửa hàng
- Công suất thường: 2-10 kW (khoảng 2.000-10.000W)
Three-Phase AC Generator (Máy phát điện xoay chiều 3 pha):
- Ba cuộn dây lệch pha 120 độ
- Điện áp đầu ra 380V/220V, tần số 50Hz
- Ứng dụng: Nhà máy, xí nghiệp, công trình xây dựng
- Công suất: Từ 10 kW đến hàng nghìn kW
- Hệ thống làm mát bằng nước kết hợp quạt gió
Máy phát 3 pha hoạt động ổn định hơn, có khả năng chịu tải lớn và phù hợp với môi trường công nghiệp có nhiều bụi, khí khắc nghiệt.
3.2. DC Generator: Máy Phát Điện Một Chiều
DC Generator (Direct Current Generator) còn gọi là Dynamo, tạo ra dòng điện một chiều ngay từ đầu mà không cần chỉnh lưu.
Đặc điểm:
- Cấu tạo gồm vành góp điện và chổi than
- Điện áp đầu ra ổn định: 12V, 24V, 48V
- Ứng dụng: Sạc ắc quy, hệ thống điện DC, thiết bị di động
- Hiện nay ít phổ biến do hiệu suất thấp
3.3. Inverter Generator: Máy Phát Điện Biến Tần
Inverter Generator là máy phát điện xử lý năng lượng thô thành nguồn điện ổn định qua công nghệ biến tần (inverter technology).
Ưu điểm:
- Điện áp ra ổn định, chính xác (+/- 1%)
- Tiết kiệm nhiên liệu 20-40% so với máy thường
- Độ ồn thấp (55-65 dB), phù hợp khu dân cư
- Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ
- An toàn cho thiết bị điện tử nhạy cảm
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn 50-100% so với máy thường
- Công suất thấp hơn (thường dưới 7 kW)
Ứng dụng: Cắm trại, sự kiện ngoài trời, văn phòng, nhà ở cao cấp, thiết bị y tế.
3.4. Explosion-Proof Generator: Máy Phát Điện Phòng Chống Nổ
Explosion-Proof Generator (hay Ex-Proof Generator) là máy phát được thiết kế đặc biệt để hoạt động an toàn trong môi trường có khí cháy, bụi nổ, hoặc nguy cơ cháy nổ cao.
Đặc điểm:
- Vỏ kín khí, chống cháy nổ theo tiêu chuẩn ATEX, IECEx
- Hệ thống tản nhiệt đặc biệt
- Không sinh tia lửa điện
- Giá thành cao gấp 2-3 lần máy thường
Ứng dụng:
- Nhà máy hóa chất, nhà máy dầu khí
- Kho chứa nhiên liệu, kho hóa chất
- Hầm mỏ, công trường có bụi bốc
- Khu vực sản xuất sơn, dung môi
4. Nguyên Lý Hoạt Động Của Generator

4.1. Nguyên Lý Cảm Ứng Điện Từ Faraday
Generator hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ (Electromagnetic Induction) do Michael Faraday phát hiện năm 1831. Nguyên lý này nêu rằng: Khi một cuộn dây dẫn chuyển động trong từ trường hoặc từ trường quay xung quanh cuộn dây, sẽ sinh ra suất điện động (điện áp) trong cuộn dây.
Công thức cơ bản:
ε = -N × (dΦ/dt)
Trong đó:
- ε: Suất điện động cảm ứng (V – Volt)
- N: Số vòng dây
- Φ: Từ thông (Wb – Weber)
- t: Thời gian (s – giây)
4.2. Cấu Tạo Cơ Bản Generator
Một máy phát điện cơ bản gồm các bộ phận:
1. Động cơ (Engine):
- Cung cấp năng lượng cơ học
- Loại: Động cơ xăng, diesel, gas, hoặc tuabin
- Công suất động cơ quyết định công suất điện đầu ra
2. Rotor (Phần quay):
- Nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu
- Quay bên trong stator tạo từ trường biến thiên
- Tốc độ quay: 1.500-3.000 vòng/phút (rpm)
3. Stator (Phần đứng yên):
- Cuộn dây dẫn điện quấn trên lõi thép
- Nhận từ trường quay từ rotor
- Sinh ra suất điện động
4. Hệ thống nhiên liệu:
- Bình chứa nhiên liệu
- Van cấp nhiên liệu
- Bộ lọc nhiên liệu
5. Bộ điều chỉnh điện áp (AVR – Automatic Voltage Regulator):
- Duy trì điện áp ổn định
- Bảo vệ thiết bị điện khỏi quá áp hoặc hạ áp
6. Hệ thống làm mát:
- Làm mát bằng không khí (Air-cooled): máy công suất nhỏ
- Làm mát bằng nước (Water-cooled): máy công suất lớn
4.3. Quy Trình Hoạt Động
- Động cơ đốt trong hoặc turbine quay → cung cấp cơ năng
- Rotor (nam châm điện) quay theo → tạo từ trường quay
- Từ trường quay cắt qua cuộn dây stator → sinh suất điện động
- Dòng điện xoay chiều được tạo ra trong stator
- Bộ chỉnh lưu (nếu cần) chuyển AC thành DC
- AVR điều chỉnh điện áp về mức ổn định (220V hoặc 380V)
- Điện năng được cung cấp cho thiết bị sử dụng hoặc sạc ắc quy
5. Ứng Dụng Máy Phát Điện Tại Việt Nam

5.1. Máy Phát Điện Gia Đình
Công suất: 2-10 kW (khoảng 2.000-10.000W)
Điện áp: 220V, 1 pha
Nhiên liệu: Xăng hoặc dầu diesel
Giá thành: 6-25 triệu đồng
Ứng dụng:
- Cung cấp điện dự phòng khi mất điện lưới
- Chạy thiết bị: đèn, quạt, tủ lạnh, tivi, nồi cơm điện
- Sử dụng máy lạnh, điều hòa (cần máy 4-6 kW trở lên)
- Phục vụ sinh hoạt tại vùng sâu, vùng xa chưa có điện lưới
Lưu ý: Tính tổng công suất các thiết bị sử dụng cùng lúc, chọn máy có công suất lớn hơn 20-30% để tránh quá tải.
5.2. Máy Phát Điện Công Nghiệp
Công suất: 10-2.000 kVA
Điện áp: 380V/220V, 3 pha
Nhiên liệu: Dầu diesel
Giá thành: 50-500 triệu đồng
Ứng dụng:
- Nhà máy sản xuất: dệt may, thực phẩm, cơ khí
- Khu công nghiệp, khu chế xuất
- Trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng
- Bệnh viện, trạm xá (đảm bảo hoạt động liên tục)
- Khách sạn, resort, nhà hàng
Máy phát công nghiệp thường có chế độ tự động (ATS – Automatic Transfer Switch), tự khởi động khi phát hiện mất điện lưới sau 5-10 giây.
5.3. Máy Phát Điện Nông Nghiệp
Công suất: 5-50 kW
Điện áp: 220V/380V
Ứng dụng:
- Tưới tiêu ruộng lúa, vườn cây ăn trái
- Hệ thống chăn nuôi: quạt làm mát, đèn chiếu sáng
- Bảo quản nông sản: kho lạnh, sấy khô
- Máy xay, máy nghiền thức ăn chăn nuôi
- Phục vụ vùng sâu, vùng xa chưa có lưới điện quốc gia
Việt Nam có khoảng 15% diện tích nông thôn chưa được điện lưới phủ sóng (dữ liệu 2024), máy phát điện trở thành giải pháp thiết yếu.
5.4. Máy Phát Điện Di Động
Công suất: 1-5 kW
Trọng lượng: 10-30 kg
Ứng dụng:
- Cắm trại, picnic, du lịch
- Sự kiện ngoài trời: lễ hội, hội chợ
- Công trình xây dựng nhỏ
- Xe bán hàng lưu động (food truck)
- Thiết bị y tế dã ngoại
Loại máy này thường sử dụng công nghệ inverter, nhỏ gọn, tiếng ồn thấp (55-65 dB), dễ di chuyển.
6. Cách Chọn Máy Phát Điện Phù Hợp

6.1. Xác Định Công Suất Cần Thiết
Bước 1: Liệt kê tất cả thiết bị điện cần sử dụng
Bước 2: Tính tổng công suất tiêu thụ (W hoặc kW)
Bước 3: Nhân với hệ số 1,2-1,3 để tính công suất dự trữ
Ví dụ tính toán cho hộ gia đình:
- Đèn LED (10 bóng x 10W): 100W
- Quạt trần (3 chiếc x 75W): 225W
- Tủ lạnh (150L): 150W
- Tivi LED 43 inch: 80W
- Nồi cơm điện: 700W
- Máy lạnh 1.5 HP: 1.500W
Tổng công suất: 2.755W
Công suất máy cần chọn: 2.755 x 1,2 = 3.306W ≈ 4 kW
Lưu ý: Các thiết bị có động cơ (tủ lạnh, máy lạnh, máy bơm) cần công suất khởi động gấp 2-3 lần công suất định mức trong 1-2 giây đầu.
6.2. Chọn Loại Nhiên Liệu
| Nhiên liệu | Ưu điểm | Nhược điểm | Giá nhiên liệu |
|---|---|---|---|
| Xăng | Khởi động dễ, giá máy rẻ | Tiêu hao nhiều, tuổi thọ thấp | 23.000-25.000 đồng/lít |
| Dầu diesel | Tiết kiệm, tuổi thọ cao | Khởi động khó khi trời lạnh | 19.000-21.000 đồng/lít |
| Gas (LPG) | Sạch, ít bảo trì | Cần bình gas, công suất thấp | 15.000-18.000 đồng/kg |
| Biogas | Xanh, thân thiện môi trường | Cần hệ thống hầm biogas | Gần như miễn phí |
Khuyến nghị:
- Gia đình: Máy xăng 2-5 kW (sử dụng không thường xuyên)
- Công nghiệp: Máy dầu diesel 10 kVA trở lên (chạy liên tục 8-12 giờ/ngày)
- Nông nghiệp vùng xa: Máy diesel hoặc biogas
6.3. Cân Nhắc Thương Hiệu và Giá Thành
Top 6 thương hiệu uy tín tại Việt Nam:
- Honda (Nhật Bản)
- Giá: 8-30 triệu đồng (dân dụng), 50-300 triệu (công nghiệp)
- Ưu điểm: Độ bền cao, tiếng ồn thấp, tiết kiệm nhiên liệu
- Hyundai (Hàn Quốc)
- Giá: 6-25 triệu đồng (dân dụng), 40-250 triệu (công nghiệp)
- Ưu điểm: Giá phải chăng, nhiều phân khúc
- Cummins (Mỹ)
- Giá: 80-500 triệu đồng
- Ưu điểm: Công suất lớn, độ tin cậy cao, phù hợp công nghiệp nặng
- Kama (Trung Quốc)
- Giá: 5-20 triệu đồng
- Ưu điểm: Rẻ nhất, phù hợp nông nghiệp, hộ gia đình
- Kohler (Mỹ)
- Giá: 15-35 triệu đồng (dân dụng)
- Ưu điểm: Chất lượng tốt, thiết kế đẹp
- Mitsubishi (Nhật Bản)
- Giá: 100-400 triệu đồng
- Ưu điểm: Công nghệ cao, tuổi thọ 15-20 năm
Kinh nghiệm chọn mua:
- Ưu tiên thương hiệu có trung tâm bảo hành tại Việt Nam
- Kiểm tra chế độ bảo hành: 12-36 tháng
- Mua tại đại lý ủy quyền chính hãng (tránh hàng nhái)
- Xem xét phụ tùng thay thế: dễ kiếm, giá hợp lý
7. Hướng Dẫn Sử Dụng Generator An Toàn

7.1. Chuẩn Bị Trước Khi Khởi Động
- Kiểm tra nhiên liệu: Đảm bảo đủ xăng/dầu cho thời gian sử dụng dự kiến
- Kiểm tra dầu nhớt: Mức dầu nhớt nằm giữa vạch Min và Max
- Kiểm tra dây điện: Không bị đứt, nứt, cháy xém
- Đặt máy ngoài trời: Cách tường 1-2 mét (1-2m), tránh khí CO tích tụ
- Ngắt cầu dao điện lưới: Tránh xung đột khi điện lưới trở lại
7.2. Quy Trình Khởi Động
Máy khởi động giật tay:
- Mở van xăng (hoặc dầu)
- Đóng e-gió (choke) nếu khởi động lạnh
- Kéo dây giật từ từ cho đến khi cảm thấy lực cản
- Giật mạnh một cái, động cơ sẽ khởi động
- Mở e-gió về vị trí ban đầu sau 30 giây
Máy khởi động điện:
- Bật công tắc nguồn chính (ON)
- Nhấn nút START
- Giữ 2-3 giây đến khi động cơ nổ
- Thả tay, động cơ tự chạy
Máy tự động (ATS):
- Nhấn nút AUTO trên bảng điều khiển
- Bật công tắc ATS sang vị trí Auto
- Máy sẽ tự khởi động khi phát hiện mất điện lưới
7.3. Vận Hành và Bảo Trì
Trong quá trình sử dụng:
- Để máy chạy không tải 3-5 phút trước khi cắm thiết bị
- Sử dụng 80% công suất định mức để tăng tuổi thọ
- Kiểm tra nhiệt độ động cơ định kỳ (tránh quá nóng)
- Không đổ nhiên liệu khi máy đang chạy
Khi tắt máy:
- Ngắt tất cả thiết bị điện đang sử dụng
- Để máy chạy không tải 3-5 phút (làm mát)
- Tắt động cơ bằng nút STOP hoặc khóa công tắc
- Khóa van xăng (nếu có)
Bảo trì định kỳ:
- Sau 20 giờ hoạt động đầu tiên: Thay dầu nhớt
- Sau mỗi 50 giờ: Vệ sinh lọc gió, kiểm tra bugi
- Sau mỗi 100 giờ: Thay dầu nhớt, kiểm tra van
- Sau mỗi 6 tháng: Bảo dưỡng tổng thể tại trung tâm ủy quyền
7.4. Lưu Ý An Toàn Quan Trọng
❌ Không sử dụng trong nhà kín: Khí CO từ động cơ gây ngộ độc chết người
❌ Không quá tải: Chỉ dùng 80% công suất định mức
❌ Không tiếp xúc nước: Nguy cơ chập điện, giật
❌ Không để gần vật liệu dễ cháy: Tối thiểu 2 mét (2m)
❌ Không sửa chữa khi máy đang chạy
✅ Nên đặt máy ngoài trời hoặc nơi thông thoáng
✅ Nên lắp bộ chuyển nguồn tự động (ATS)
✅ Nên mua bảo hiểm thiết bị (đối với máy công nghiệp)
✅ Nên huấn luyện nhân viên sử dụng đúng cách
8. Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến Generator

8.1. Thuật Ngữ Kỹ Thuật Cơ Bản
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Giải thích |
|---|---|---|---|
| Generator | /ˈdʒen.ər.eɪ.tər/ | Máy phát điện | Thiết bị chuyển cơ năng thành điện năng |
| Alternator | /ˈɔːl.tə.neɪ.tər/ | Máy phát điện xoay chiều | Tạo ra dòng điện AC |
| Dynamo | /ˈdaɪ.nə.məʊ/ | Máy phát điện một chiều | Tạo ra dòng điện DC |
| Electric generator | /ɪˈlek.trɪk ˈdʒen.ər.eɪ.tər/ | Máy phát điện | Thuật ngữ đầy đủ |
| Power generator | /ˈpaʊər ˈdʒen.ər.eɪ.tər/ | Máy phát điện năng | Nhấn mạnh khả năng cung cấp điện |
| Portable generator | /ˈpɔː.tə.bəl ˈdʒen.ər.eɪ.tər/ | Máy phát điện di động | Nhỏ gọn, dễ di chuyển |
| Standby generator | /ˈstænd.baɪ ˈdʒen.ər.eɪ.tər/ | Máy phát điện dự phòng | Tự động khởi động khi mất điện |
| Inverter generator | /ɪnˈvɜː.tər ˈdʒen.ər.eɪ.tər/ | Máy phát điện biến tần | Công nghệ ổn định điện áp |
| Diesel generator | /ˈdiː.zəl ˈdʒen.ər.eɪ.tər/ | Máy phát điện diesel | Chạy bằng dầu diesel |
| Gasoline generator | /ˈɡæs.ə.liːn ˈdʒen.ər.eɪ.tər/ | Máy phát điện xăng | Chạy bằng xăng |
8.2. Thuật Ngữ Bộ Phận Máy
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|---|---|
| Rotor | Phần quay (rôto) |
| Stator | Phần đứng yên (stato) |
| Armature | Phần ứng |
| Field coils | Cuộn kích từ |
| Commutator | Vành góp điện |
| Brush | Chổi than |
| Slip rings | Vòng tiếp điện |
| Electromagnet | Nam châm điện |
| Permanent magnet | Nam châm vĩnh cửu |
| Rectifier | Bộ chỉnh lưu |
| Regulator | Bộ điều chỉnh điện áp |
| AVR (Automatic Voltage Regulator) | Bộ điều áp tự động |
| Cooling fan | Quạt làm mát |
| Drive belt | Dây đai truyền động |
| Engine | Động cơ |
| Fuel tank | Bình nhiên liệu |
8.3. Thuật Ngữ Điện Năng
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|---|---|
| Alternating current (AC) | Dòng điện xoay chiều |
| Direct current (DC) | Dòng điện một chiều |
| Voltage | Điện áp (V) |
| Current | Dòng điện (A) |
| Power | Công suất (W hoặc kW) |
| Frequency | Tần số (Hz) |
| Phase | Pha |
| Single phase | 1 pha |
| Three phase | 3 pha |
| kW (kilowatt) | Kilowatt (1.000W) |
| kVA (kilovolt-ampere) | Kilovolt-ampe |
| Capacity | Dung lượng |
| Load | Tải |
| Overload | Quá tải |
| Short circuit | Ngắn mạch |
8.4. Câu Hội Thoại Tiếng Anh Về Máy Phát Điện
Tình huống 1: Hỏi về tình trạng mất điện
- A: “I heard there was a power outage in our area. How are we going to deal with it?”
(Tôi nghe nói có mất điện ở khu vực của chúng ta. Chúng ta sẽ xử lý như thế nào?) - B: “Don’t worry, we have backup generators in place to ensure uninterrupted power supply during outages.”
(Đừng lo, chúng tôi đã có máy phát điện dự phòng để đảm bảo nguồn cung cấp điện liên tục trong trường hợp mất điện.) - A: “That’s a relief. How long can the generators run?”
(Thật an tâm. Máy phát điện có thể chạy được bao lâu?) - B: “The generators we have can run for up to 8 hours on a full tank of fuel.”
(Máy phát điện của chúng tôi có thể chạy được tới 8 giờ với một bình nhiên liệu đầy.)
Tình huống 2: Mua máy phát điện
- Customer: “What’s the difference between a generator and an alternator?”
(Sự khác biệt giữa generator và alternator là gì?) - Seller: “A generator is a general term. An alternator produces AC current, while a dynamo produces DC current. Modern cars use alternators.”
(Generator là thuật ngữ chung. Alternator tạo ra dòng điện xoay chiều, còn dynamo tạo ra dòng điện một chiều. Xe hơi hiện đại sử dụng alternator.)
9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
9.1. Máy phát điện tiếng Anh đọc là gì?
Máy phát điện tiếng Anh là Generator, phát âm /ˈdʒen.ər.eɪ.tər/ (đọc là “dze-nơ-rei-tơ”). Đây là thuật ngữ phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong tài liệu kỹ thuật, sách giáo khoa, và giao tiếp quốc tế.
9.2. Sự khác biệt giữa Generator, Alternator và Dynamo?
- Generator: Thuật ngữ chung chỉ mọi máy phát điện
- Alternator: Máy phát điện xoay chiều (AC), hiệu suất cao, phổ biến hiện nay
- Dynamo: Máy phát điện một chiều (DC), công nghệ cũ, ít sử dụng
Alternator hiệu suất cao hơn dynamo 30-40%, nhẹ hơn và hoạt động tốt hơn ở mọi tốc độ động cơ.
9.3. Máy phát điện ô tô tiếng Anh là gì?
Máy phát điện ô tô tiếng Anh là Alternator (máy phát điện xoay chiều). Hầu hết xe ô tô hiện đại đều sử dụng alternator để sạc ắc quy và cung cấp điện cho hệ thống điện trên xe. Một số xe cổ trước năm 1970 sử dụng dynamo.
9.4. Inverter generator là gì?
Inverter generator (máy phát điện biến tần) là loại máy phát có công nghệ biến tần, chuyển đổi dòng điện thô thành dòng điện ổn định, sạch. Ưu điểm: tiết kiệm nhiên liệu 20-40%, độ ồn thấp (55-65 dB), an toàn cho thiết bị điện tử nhạy cảm. Nhược điểm: giá cao hơn máy thường 50-100%.
9.5. Nên chọn máy phát xăng hay diesel?
- Máy xăng: Phù hợp gia đình, sử dụng không thường xuyên, giá rẻ (6-15 triệu đồng)
- Máy diesel: Phù hợp công nghiệp, chạy liên tục 8-12 giờ/ngày, tiết kiệm nhiên liệu, tuổi thọ cao (10-15 năm)
Nếu dùng dưới 2 giờ/ngày, chọn máy xăng. Nếu dùng trên 4 giờ/ngày, chọn máy diesel để tiết kiệm chi phí nhiên liệu lâu dài.
9.6. Máy phát điện có tự tạo ra điện không?
Không. Máy phát điện không tự tạo ra điện, mà chuyển đổi cơ năng (từ động cơ đốt trong, tuabin) thành điện năng thông qua nguyên lý cảm ứng điện từ. Nó giống như một “chiếc bơm điện” – di chuyển dòng điện nhưng không tạo ra điện tích.
9.7. Máy phát điện dùng bao lâu cần bảo trì?
Lịch bảo trì chuẩn:
- Sau 20 giờ đầu tiên: Thay dầu nhớt lần đầu
- Sau mỗi 50 giờ: Vệ sinh lọc gió, kiểm tra bugi
- Sau mỗi 100 giờ: Thay dầu nhớt, kiểm tra hệ thống
- Sau mỗi 6 tháng: Bảo dưỡng tổng thể (nếu không sử dụng thường xuyên)
Máy công nghiệp cần bảo trì chuyên sâu hơn, tối thiểu 3-6 tháng/lần.
9.8. Giá máy phát điện bao nhiêu?
Giá máy phát điện 2025:
- Máy gia đình (2-5 kW): 6-25 triệu đồng
- Máy công nghiệp (10-50 kVA): 40-150 triệu đồng
- Máy công suất lớn (100+ kVA): 200-500 triệu đồng
Giá phụ thuộc vào thương hiệu, công suất, công nghệ (inverter đắt hơn 50%).
9.9. Có nên mua máy phát điện Trung Quốc không?
Có thể, nếu ngân sách hạn chế và nhu cầu sử dụng không cao. Các thương hiệu như Kama, Fujian có giá rẻ (5-15 triệu đồng), phù hợp nông nghiệp, hộ gia đình sử dụng không thường xuyên. Nhược điểm: tuổi thọ thấp hơn (3-5 năm), tiếng ồn lớn, tiêu hao nhiên liệu.
Nếu cần độ bền cao, nên chọn Honda, Hyundai, Cummins.
9.10. Máy phát điện có gây ô nhiễm không?
Có. Máy phát chạy xăng/diesel thải ra khí CO, CO₂, NOx gây ô nhiễm không khí. Tuy nhiên, các máy hiện đại đã giảm khí thải 30-50% nhờ công nghệ động cơ mới. Để giảm tác động môi trường:
- Chọn máy inverter (tiết kiệm nhiên liệu)
- Sử dụng biogas, LPG (sạch hơn)
- Bảo trì định kỳ (giảm khí thải)
- Lắp bộ lọc khí thải (nếu có điều kiện)
Kết Luận
Hiểu rõ máy phát điện tiếng Anh là Generator cùng các thuật ngữ liên quan như Alternator (máy phát xoay chiều) và Dynamo (máy phát một chiều) giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản, tra cứu tài liệu kỹ thuật dễ dàng, và giao tiếp hiệu quả với chuyên gia quốc tế.
Máy phát điện đóng vai trò thiết yếu trong bối cảnh nguồn điện lưới chưa ổn định tại Việt Nam. Việc lựa chọn đúng loại máy (xăng hay diesel, 1 pha hay 3 pha, inverter hay thường) dựa trên nhu cầu thực tế sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, tăng hiệu suất sử dụng, và đảm bảo an toàn.
DIENMAYHADO với 15 năm kinh nghiệm cung cấp thiết bị điện công nghiệp, nông nghiệp và dân dụng, luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp máy phát điện phù hợp cho từng khách hàng. Liên hệ hotline [số điện thoại] để được hỗ trợ chi tiết.
Từ khóa liên quan: generator nghĩa là gì, alternator tiếng việt, dynamo là gì, máy phát điện công nghiệp, máy phát điện gia đình, máy phát điện xoay chiều tiếng anh, máy phát điện một chiều tiếng anh, inverter generator là gì, electric generator pronunciation, portable generator, standby generator, diesel generator, gasoline generator, AC generator, DC generator
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.


