Việc lựa chọn máy cắt cỏ phù hợp không chỉ giúp công việc làm vườn trở nên nhẹ nhàng mà còn tiết kiệm thời gian, công sức cho người sử dụng. Trong số các thương hiệu nổi bật trên thị trường hiện nay, máy cắt cỏ Kobuta được nhiều khách hàng tin tưởng nhờ chất lượng vượt trội cùng nhiều tính năng hiện đại. Nếu bạn đang quan tâm đến dòng sản phẩm này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về máy cắt cỏ Kobuta, những ưu điểm nổi bật, giá cả, địa chỉ mua chính hãng và các thông tin hữu ích khác trong bài viết sau.
Máy Cắt Cỏ Kobuta
Máy cắt cỏ Kobuta là một lựa chọn phổ biến dành cho những ai cần một thiết bị mạnh mẽ, bền bỉ để chăm sóc sân vườn hay đồng ruộng. Máy thường được trang bị động cơ 2 thì với công suất từ khoảng 750W đến 2,2KW, giúp máy hoạt động hiệu quả, tốc độ vòng quay cao, từ 6.500 đến 7.500 vòng/phút, đảm bảo khả năng cắt cỏ nhanh và đều.
Dung tích bình nhiên liệu của máy thường vào khoảng 0,75 lít, đủ để vận hành liên tục trong thời gian dài mà không phải đổ xăng nhiều lần. Thiết kế cần cắt có đường kính từ 24 đến 28mm, với các khía ti trong cần giúp tăng độ chắc chắn và ổn định khi sử dụng.
Điểm cộng lớn của máy cắt cỏ Kobuta là sự tiện lợi khi sử dụng, máy thường đi kèm dây đeo giúp người dùng dễ dàng mang vác, giảm mỏi khi làm việc lâu. Lưỡi cắt sắc bén cũng là một ưu điểm, giúp cắt sạch cỏ mà không bị giật hay kẹt máy.
Tổng thể, máy cắt cỏ Kobuta là thiết bị đáng tin cậy, phù hợp với nhiều nhu cầu từ gia đình đến nông nghiệp nhỏ, mang lại hiệu quả công việc cao với chi phí hợp lý.

Thông Số Kỹ Thuật Các Dòng Máy Kobuta
Dòng sản phẩm Kobuta có 3 phân khúc chính, phân biệt qua công suất động cơ và phạm vi ứng dụng.
| Model | Công suất | Dung tích xilanh | Tốc độ vòng/phút | Trọng lượng | Phạm vi sử dụng |
|---|---|---|---|---|---|
| KS-143 | 2.200W | 41,7 cc | 7.000 | 5,8 kg | Vườn gia đình, diện tích 200-500 m² |
| KS-226 | 1.500W | 35,0 cc | 6.500 | 5,2 kg | Sân vườn nhỏ, diện tích dưới 200 m² |
| ZP330 | 2.800W | 52,0 cc | 7.500 | 8,1 kg | Trang trại, đồng ruộng trên 1.000 m² |
Động cơ 2 thì vận hành với nhiên liệu xăng pha nhớt theo tỷ lệ 25:1. Bình chứa 0,75 lít cho phép máy hoạt động liên tục 45-60 phút trước khi cần nạp nhiên liệu. Cần máy bằng inox chống ăn mòn, đường kính 26 mm với khía ti tăng độ cứng vững khi thao tác.
Cấu Tạo và Chức Năng Các Bộ Phận
Bắp chuối nhôm nhám tản nhiệt giảm tải cho động cơ trong điều kiện vận hành liên tục. Nòng máy mạ crom hạn chế ma sát, kéo dài tuổi thọ piston và xilanh. Bộ chế hòa khí Ruiing điều chỉnh tỷ lệ không khí – nhiên liệu, giúp máy tiêu thụ 0,6-0,8 lít xăng cho mỗi giờ làm việc.
Lưỡi cắt 2 cánh bằng thép tôi cứng xử lý cỏ dày đến 8 mm. Tấm chắn nhựa ABS bảo vệ người vận hành khỏi mảnh cỏ và đá nhỏ văng ra. Dây đeo vai phân bổ trọng lượng 5-8 kg lên vai và lưng, giảm mỏi cho cơ tay khi làm việc trên 2 giờ.
Phân Khúc Giá Thị Trường Hiện Tại

Giá máy cắt cỏ Kobuta dao động theo công suất và nguồn gốc phân phối.
| Loại máy | Giá bán lẻ | Giá sỉ (từ 5 máy) | Phụ kiện kèm theo |
|---|---|---|---|
| KS-143 (2.200W) | 3.400.000 đ | 3.150.000 đ | Lưỡi cắt, dây đeo, bình pha nhiên liệu |
| KS-226 (1.500W) | 2.950.000 đ | 2.750.000 đ | Lưỡi cắt, dây đeo |
| ZP330 (2.800W) | 4.200.000 đ | 3.900.000 đ | Lưỡi cắt 3 cánh, dây đeo, tay cầm kép |
Các đại lý chính hãng cung cấp bảo hành 12 tháng cho động cơ và 6 tháng cho phụ kiện. Chi phí bảo dưỡng định kỳ sau 6 tháng sử dụng dao động 350.000-500.000 đồng, bao gồm thay nhớt, lau lọc gió và kiểm tra bugi.
Hướng Dẫn Lựa Chọn Theo Nhu Cầu Sử Dụng
Công việc chăm sóc vườn tược yêu cầu thiết bị phù hợp với điều kiện địa hình và loại cỏ cần xử lý. Máy cắt cỏ Kobuta xuất hiện trên thị trường Việt Nam với nhiều phiên bản, mỗi loại mang đặc tính riêng biệt về công suất và khả năng vận hành. Việc lựa chọn đúng model giúp tiết kiệm chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Vườn Gia Đình (200-500 m²)
Model KS-143 với công suất 2.200W xử lý cỏ cao 15-25 cm trong thời gian 30-45 phút cho diện tích 300 m². Máy phù hợp với địa hình bằng phẳng, độ dốc dưới 15 độ. Lưỡi cắt 2 cánh tạo đường cắt rộng 42 cm, giảm số lần di chuyển qua lại.
Sân Vườn Nhỏ (dưới 200 m²)
KS-226 công suất 1.500W hoàn thành công việc trong 20-30 phút. Trọng lượng 5,2 kg giúp người cao tuổi hoặc phụ nữ thao tác dễ dàng. Model này tiết kiệm nhiên liệu hơn 20% so với KS-143 nhờ động cơ điều chỉnh công suất theo tải.
Trang Trại Lớn (trên 1.000 m²)
ZP330 công suất 2.800W cắt được cỏ dày 30-40 cm, xử lý cả bụi rậm nhỏ. Bình nhiên liệu 1,2 lít cho phép vận hành liên tục 90 phút. Model này yêu cầu người vận hành có kinh nghiệm do trọng lượng 8,1 kg và lực giật khi khởi động.
Quy Trình Vận Hành và Bảo Dưỡng
Chuẩn Bị Nhiên Liệu
Pha xăng RON 92 với nhớt 2 thì theo tỷ lệ 25:1. Với 1 lít xăng, thêm 40 ml nhớt. Lắc đều bình pha trong 30 giây trước khi đổ vào bình máy. Nhiên liệu pha sẵn chỉ giữ được 30 ngày trong điều kiện thường.
Khởi Động Máy
- Bật công tắc ON
- Bơm bóp đèn 5-7 lần cho nhiên liệu lên bộ chế hòa khí
- Kéo dây giật nổ 2-3 lần
- Chờ máy ổn định 15 giây trước khi tăng ga
Bảo Dưỡng Sau Mỗi Lần Sử Dụng
- Lau sạch mảnh cỏ dính trên lưỡi cắt và tấm chắn
- Kiểm tra bugi, lau carbon bám
- Xả bớt nhiên liệu nếu không dùng trong 7 ngày
- Bôi mỡ vào trục lưỡi cắt
So Sánh Chi Phí Vận Hành Theo Năm
| Hạng mục | KS-143 | KS-226 | ZP330 |
|---|---|---|---|
| Nhiên liệu (15 giờ/tháng) | 720.000 đ | 540.000 đ | 960.000 đ |
| Bảo dưỡng định kỳ (2 lần/năm) | 700.000 đ | 600.000 đ | 900.000 đ |
| Thay thế lưỡi cắt | 280.000 đ | 250.000 đ | 380.000 đ |
| Tổng chi phí năm | 1.700.000 đ | 1.390.000 đ | 2.240.000 đ |
Chi phí vận hành giảm 15-20% khi mua nhiên liệu số lượng lớn và tự bảo dưỡng theo hướng dẫn. Việc thay lưỡi cắt đúng thời điểm (sau 60 giờ sử dụng) giúp máy hoạt động hiệu quả hơn 30%.
Phụ Kiện Bổ Sung Cần Thiết
Bộ phụ kiện chuẩn bao gồm lưỡi cắt dự phòng, dây đeo vai có đệm, bình pha nhiên liệu 2 lít và bao đựng công cụ. Lưỡi cắt 3 cánh thay thế cho công việc xử lý cỏ cứng có giá 320.000 đồng. Dây cắt nhựa thích hợp cho cỏ mềm, giá 180.000 đồng cho cuộn 15 mét.
Găng tay chống rung giảm tác động lên cổ tay khi vận hành liên tục trên 1 giờ. Kính bảo hộ bảo vệ mắt khỏi mảnh cỏ văng, bắt buộc khi cắt ở khu vực có đá hoặc gỗ nhỏ. Tai nghe chống ồn cần thiết cho model ZP330 do độ ồn đạt 95 dB.
Địa Chỉ Mua Hàng Chính Hãng
Điện Máy Hà Đô cung cấp máy cắt cỏ Kobuta với chứng nhận chính hãng từ nhà phân phối. Khách hàng nhận bảo hành 12 tháng cho động cơ, 6 tháng cho phụ kiện. Dịch vụ giao hàng miễn phí trong bán kính 10 km từ cửa hàng tại Hà Nội.
| Thông tin liên hệ | Chi tiết |
|---|---|
| Địa chỉ | Số 03B ngách 260/42 Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Hà Nội |
| Điện thoại | 090 3477856 |
| dienmayhado.vn@gmail.com | |
| Website | https://dienmayhado.vn/ |
| Giờ làm việc | 8:00 – 22:00 (kể cả CN và ngày lễ) |
Khách hàng mua với số lượng từ 5 máy trở lên nhận giá ưu đãi và hỗ trợ đào tạo vận hành miễn phí tại địa điểm sử dụng. Dịch vụ bảo dưỡng định kỳ cung cấp theo lịch hẹn trước 3 ngày, thực hiện tại nhà cho khu vực nội thành.
Câu Hỏi Thường Gặp
Thời gian sử dụng trước khi cần thay thế động cơ? Động cơ Kobuta vận hành tốt trong 800-1.000 giờ với bảo dưỡng đúng quy trình. Sau 500 giờ, kiểm tra độ nén xilanh để đánh giá tình trạng piston.
Máy có hoạt động được với xăng E5? Xăng E5 gây ăn mòn bộ chế hòa khí nhựa. Nên dùng xăng RON 92 hoặc RON 95 để bảo vệ linh kiện.
Làm gì khi máy khó khởi động? Kiểm tra bugi – làm sạch carbon hoặc thay mới nếu điện cực mòn. Xả bớt xăng cũ, thay nhiên liệu mới pha đúng tỷ lệ.
Chọn máy cắt cỏ Kobuta phù hợp giúp hoàn thành công việc nhanh hơn 40% so với thiết bị công suất thấp. Việc tính toán chi phí vận hành và bảo dưỡng trước khi mua giúp kiểm soát ngân sách dài hạn.
Liên hệ Điện Máy Hà Đô qua hotline 090 3477856 để nhận tư vấn chi tiết về model phù hợp với diện tích và loại cỏ cần xử lý. Đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ đánh giá nhu cầu và đề xuất giải pháp tiết kiệm nhất.
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.


