Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy cắt cỏ chất lượng, dễ sử dụng và bền bỉ cho khu vườn nhà mình? Ryobi là một trong những thương hiệu máy cắt cỏ nổi bật trên thị trường hiện nay, được nhiều người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về máy cắt cỏ Ryobi, từ đánh giá ưu nhược điểm, hướng dẫn sử dụng đến thông tin về phụ kiện, giá cả và chính sách bảo hành. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ so sánh Ryobi với những thương hiệu máy cắt cỏ khác để bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Máy Cắt Cỏ Ryobi
Máy cắt cỏ Ryobi là một lựa chọn rất đáng cân nhắc nếu bạn cần một thiết bị mạnh mẽ, bền bỉ để chăm sóc sân vườn. Một trong những model nổi bật là Ryobi RLM46160S với động cơ 4 thì 160cc, cho công suất cao và hoạt động ổn định, giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. Máy có lưỡi cắt bằng kim loại không gỉ, sắc bén, đảm bảo cắt sạch cỏ mà không lo bị mài mòn nhanh.
Điểm cộng nữa của máy là thiết kế hiện đại, trọng lượng 30kg nhưng vẫn dễ dàng điều khiển, phù hợp với những khu vực sân rộng, mặt bằng bằng phẳng hoặc hơi dốc nhẹ. Máy còn có 7 chế độ cắt khác nhau, giúp bạn linh hoạt tùy chỉnh theo nhu cầu. Đặc biệt, Ryobi RLM46160S có thể hoạt động độc lập mà không cần người điều khiển, rất tiện lợi khi làm việc lâu dài.
Ngoài ra, Ryobi còn có các dòng máy cắt cỏ đeo vai với trọng lượng nhẹ hơn, công suất phù hợp cho công việc nhỏ gọn hoặc khu vực khó tiếp cận. Dung tích bình nhiên liệu vừa phải, giúp bạn làm việc liên tục mà không phải đổ xăng nhiều lần. Nhìn chung, máy cắt cỏ Ryobi là sự kết hợp giữa hiệu năng và độ bền, rất phù hợp cho người dùng muốn một thiết bị đáng tin cậy để giữ cho khu vườn luôn gọn gàng.

Thương Hiệu Ryobi – 80 Năm Uy Tín Từ Nhật Bản
Ryobi ra đời năm 1943 tại Nhật Bản, ban đầu sản xuất thiết bị đúc và in ấn. Đến cuối những năm 1970, hãng chuyển hướng sang dụng cụ điện cầm tay. Năm 1990, Ryobi mở rộng sang thiết bị làm vườn, tập trung vào máy cắt cỏ với công nghệ động cơ tiên tiến.
Điểm mạnh của Ryobi nằm ở việc tích hợp động cơ từ Subaru và Honda vào một số dòng sản phẩm cao cấp. Công nghệ này giúp máy tiết kiệm nhiên liệu 15-20% so với các thương hiệu cùng phân khúc. Thị trường Việt Nam đón nhận Ryobi từ năm 2010, hiện có mặt tại các tỉnh thành từ Hà Nội, TP.HCM đến Đà Nẵng, Cần Thơ. Giá bán dao động từ 750.000đ đến 3,2 triệu đồng, phù hợp với đa số hộ gia đình.
Ryobi RBC52FSBHO 52cc – Dòng Xăng Công Suất Cao
Model này sử dụng động cơ 2 thì POWR XT công suất 52cc, tương đương 1,9 mã lực (HP). Lưỡi cắt kim loại dài 46cm (460mm) với đường kính dây 2,4mm cho phép cắt cỏ dày, cây bụi nhỏ một cách nhanh chóng. Bình xăng chứa 1,1 lít, đủ vận hành liên tục 1,5-2 giờ.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
| Thông Số | Giá Trị | 
|---|---|
| Động cơ | 2 thì POWR XT™ 52cc (1.9 HP) | 
| Lưỡi cắt | Kim loại 46cm, đường kính 2,4mm | 
| Bể xăng | 1,1 lít | 
| Trọng lượng | 5,5 kg | 
| Mức tiêu thụ | 0,7-0,8L/giờ | 
| Giá bán | 2.800.000-3.200.000đ | 
Bộ chế hòa khí tự động giúp máy khởi động dễ dàng ngay lần giật đầu tiên, kể cả trong thời tiết lạnh. Thanh chắn tay lớn và tay cầm phía sau giúp người dùng kiểm soát máy ổn định khi cắt trên địa hình không bằng phẳng. Trọng lượng 5,5kg khiến máy hơi nặng, có thể gây mỏi tay sau 30-40 phút sử dụng liên tục. Mức độ ồn đo được 85-90 decibel (dB), cao hơn dòng điện khoảng 15-20dB.
Máy phù hợp với trang trại nhỏ, sân vườn diện tích trên 300 mét vuông (m²) hoặc 3.000 mét vuông (m²) tương đương 0,3 mẫu (1 mẫu Bắc Bộ = 3.600m²). Giá bán 2,8-3,2 triệu đồng tại các đại lý chính hãng như DIENMAYHADO, kèm bảo hành 12 tháng.
Ryobi RLT36X33S 36V – Dòng Pin Thông Minh
Model chạy pin lithium 36V dung lượng 4-5Ah này nổi bật với trọng lượng chỉ 2,8kg, nhẹ nhất trong 5 dòng máy. Thời gian sạc đầy 3-3,5 giờ, vận hành liên tục 1,5-2 giờ tùy mức độ cỏ dày. Phạm vi cắt 33cm (330mm) phù hợp với sân vườn nhỏ đến trung bình.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
| Thông Số | Giá Trị | 
|---|---|
| Pin | Lithium 36V 4-5Ah | 
| Thời gian sạc | 3-3,5 giờ | 
| Thời gian hoạt động | 1,5-2 giờ liên tục | 
| Phạm vi cắt | 33cm (330mm) | 
| Trọng lượng | 2,8 kg | 
| Mức độ ồn | 70-75dB | 
| Giá bán | 1.900.000-2.200.000đ | 
Hệ thống chống rung hiệu quả giảm áp lực lên cơ tay 30-40% so với dòng xăng cùng thời gian sử dụng. Máy không tạo khí thải, phù hợp cho người quan tâm đến môi trường. Bộ phận bảo vệ 2 mảnh ngăn cỏ bắn ra ngoài, bảo vệ người dùng và cây xung quanh.
Nhược điểm lớn nhất là pin. Theo phản hồi từ người dùng, pin Ryobi có tuổi thọ 3-4 năm (khoảng 500 chu kỳ sạc), kém bền hơn pin Makita (5-6 năm). Giá pin thay thế dao động 800.000-1.200.000đ, tương đương 40-50% giá máy mới. Phạm vi cắt 33cm nhỏ hơn các dòng khác 20-30%, phù hợp sân vườn 50-150m² (tương đương 0,5-1,5 sào Nam Bộ, 1 sào = 100m²).
Máy bán với giá 1,9-2,2 triệu đồng, kèm 1 pin và bộ sạc. Nếu mua thêm pin dự phòng, chi phí tăng thêm 1 triệu đồng.
Ryobi RLM16E36S 1600W – Dòng Điện Giá Rẻ
Động cơ điện 1600W (watt) hoạt động với nguồn AC 220V, tạo công suất cắt mạnh mẽ, xử lý cỏ nhanh gấp 1,5 lần so với dòng 500W. Phạm vi cắt 36cm giúp tiết kiệm thời gian khi làm việc trên diện tích lớn. Máy tích hợp 5 chế độ cắt, điều chỉnh độ cao từ 20mm đến 70mm.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
| Thông Số | Giá Trị | 
|---|---|
| Động cơ | Điện 1600W (AC 220V) | 
| Phạm vi cắt | 36cm (360mm) | 
| Chế độ cắt | 5 chế độ (20-70mm) | 
| Trọng lượng | 3,2 kg | 
| Mức độ ồn | 75-80dB | 
| Giá bán | 950.000-1.200.000đ | 
Thiết kế tay cầm gập gọn giúp bảo quản dễ dàng, tiết kiệm không gian kho chứa. Máy vận hành êm, không phát thải khí như dòng xăng, phù hợp sử dụng trong khu dân cư đông người. Chi phí điện năng khoảng 1.600-2.000đ mỗi giờ (tính theo giá điện sinh hoạt bậc 2: 1.800đ/kWh).
Hạn chế lớn là phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn điện. Người dùng cần dây kéo dài 20-50m để tiếp cận các góc xa. Dây điện dễ vướng vào lưỡi cắt nếu không chú ý, gây nguy hiểm. Phạm vi cắt 36cm vẫn nhỏ hơn dòng xăng, mất thời gian khi xử lý sân rộng trên 200m².
Máy phù hợp với hộ gia đình có sân vườn 100-200m², gần nguồn điện. Giá 950.000-1,2 triệu đồng là mức rẻ nhất trong 5 model, phù hợp người có ngân sách hạn chế. Bảo hành 12 tháng tại DIENMAYHADO.
Ryobi RLT5030 500W – Dòng Điện Nhỏ Gọn
Model này có động cơ 500W, công suất thấp nhất trong danh sách. Đầu cắt 300mm (30cm) với khả năng xoay 3 vị trí giúp cắt cỏ ở các góc hẹp, sát tường, hàng rào. Trọng lượng chỉ 2,5kg, nhẹ nhất cùng với RLT36X33S.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
| Thông Số | Giá Trị | 
|---|---|
| Động cơ | Điện 500W (AC 220V) | 
| Đầu cắt | 300mm (30cm), xoay 3 vị trí | 
| Công nghệ | Easy Edge (cắt cạnh tự động) | 
| Trọng lượng | 2,5 kg | 
| Mức độ ồn | 68-72dB | 
| Giá bán | 750.000-900.000đ | 
Công nghệ Easy Edge được Ryobi cấp bằng sáng chế, cho phép máy chuyển từ chế độ cắt thẳng sang chế độ cắt cạnh chỉ với một cú vặn tay cầm. Tính năng này tiết kiệm thời gian khi cắt cỏ dọc theo lề đường, chân tường mà không cần thiết bị bổ sung. Đèn báo LED phát sáng khi cắm điện, nhắc người dùng máy đã sẵn sàng hoạt động.
Công suất 500W thấp khiến máy cắt chậm với cỏ dày hoặc cỏ ướt. Tốc độ cắt chỉ bằng 40-50% so với dòng 1600W. Phạm vi cắt 30cm nhỏ, phù hợp sân dưới 50m² như ban công, sân nhỏ, góc nhà. Dây điện dài 10-15m đi kèm, cần thêm dây nối nếu sân rộng hơn.
Giá bán 750.000-900.000đ, rẻ nhất trong tất cả các dòng máy cắt cỏ Ryobi. Máy phù hợp người dùng có không gian nhỏ, ít cỏ hoặc chỉ cắt cỏ định kỳ 1-2 lần/tháng.
Ryobi RBC254SESO 25.4cc – Dòng Xăng Cần Thẳng
Động cơ 2 thì POWR XT dung tích 25.4cc, công suất nhỏ hơn RBC52FSBHO nhưng vẫn đủ mạnh để cắt cỏ dày, cây bụi. Lưỡi cắt kim loại 46cm có khả năng tháo lắp nhanh, thay thế khi cùn. Thiết kế cần thẳng giúp người dùng thao tác dễ dàng hơn dòng cần cong.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
| Thông Số | Giá Trị | 
|---|---|
| Động cơ | 2 thì POWR XT 25.4cc | 
| Lưỡi cắt | Kim loại 46cm (460mm) | 
| Thiết kế | Cần thẳng, đai gài cố định | 
| Bể xăng | 0,6 lít | 
| Trọng lượng | 4,8 kg | 
| Mức tiêu thụ | 0,6-0,7L/giờ | 
| Giá bán | 1.400.000-1.600.000đ | 
Hệ thống khởi động giật nổ được cải tiến, máy nổ ngay từ lần đầu tiên trong 80-90% trường hợp. Đai gài vai giúp phân bổ trọng lượng đều, giảm áp lực lên tay và vai. Người dùng có thể vận hành liên tục 1-1,5 giờ mà không cảm thấy mỏi.
Mức độ ồn 80-85dB, thấp hơn RBC52FSBHO nhưng vẫn cao so với dòng điện. Tiêu hao xăng 0,6-0,7 lít/giờ, tiết kiệm hơn 10-15% so với dòng 52cc. Bình xăng 0,6 lít nhỏ hơn, cần đổ xăng thường xuyên hơn nếu làm việc trên diện tích lớn.
Máy phù hợp với trang trại nhỏ, vườn cây ăn trái, bờ ruộng. Giá 1,4-1,6 triệu đồng cân đối giữa hiệu suất và chi phí. Bảo hành 12 tháng, hỗ trợ thay lưỡi cắt miễn phí lần đầu tại DIENMAYHADO.
So Sánh Máy Cắt Cỏ Ryobi Với Honda Và Echo

Bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu Chí | Ryobi | Honda | Echo | 
|---|---|---|---|
| Giá bán | 0,8-3,2 triệu | 3-6 triệu | 2,5-5 triệu | 
| Trọng lượng | 2,5-5,5 kg | 4-7 kg | 5-8 kg | 
| Công suất | 500W-52cc | 1000W-160cc | 1200W-60cc | 
| Độ bền | 3-5 năm | 7-10 năm | 5-8 năm | 
| Tiếng ồn | 70-90dB | 75-95dB | 80-92dB | 
| Tiết kiệm xăng | Trung bình | Cao nhất | Cao | 
| Bảo hành | 12 tháng | 24 tháng | 18 tháng | 
| Phụ tùng | Dễ tìm | Rất dễ | Trung bình | 
| Khách hàng chính | Gia đình | Chuyên nghiệp | Bán chuyên | 
Ryobi dẫn đầu về giá cả và trọng lượng. Model RLT36X33S 36V nặng 2,8kg, nhẹ hơn Honda GX35 (4,2kg) 35%. Tuy nhiên, độ bền chỉ đạt 3-5 năm, thấp hơn Honda gần một nửa. Động cơ Honda được đánh giá bền nhất, có thể hoạt động 7-10 năm nếu bảo dưỡng đúng cách. Giá Honda cao gấp đôi Ryobi, phù hợp người dùng chuyên nghiệp cần máy hoạt động mỗi ngày.
Echo nằm ở phân khúc giữa, cân bằng giữa giá và hiệu suất. Động cơ 2 thì của Echo tiết kiệm xăng hơn Ryobi 10-15%, nhưng trọng lượng nặng hơn. Echo phù hợp với công nhân cây xanh đô thị, các đội sử dụng máy 3-4 lần/tuần.
Kết luận: Chọn Ryobi nếu bạn là người dùng gia đình, ngân sách dưới 2 triệu đồng, sân vườn dưới 200m². Chọn Honda nếu cần máy hoạt động hàng ngày, sẵn sàng đầu tư 4-5 triệu đồng cho độ bền lâu dài. Chọn Echo nếu sử dụng thường xuyên nhưng không liên tục, ngân sách 2,5-4 triệu đồng.
Cách Chọn Model Ryobi Phù Hợp Với Nhu Cầu
Theo Diện Tích Sân Vườn
Diện tích sân vườn quyết định công suất máy cần thiết. Sân nhỏ dưới 50m² chỉ cần máy 500W, trong khi sân rộng 300m² cần động cơ xăng 50cc trở lên.
Bảng gợi ý:
| Diện Tích | Model Phù Hợp | Công Suất | Lý Do | 
|---|---|---|---|
| <50m² | RLT5030 | 500W | Nhỏ gọn, cắt góc hẹp, giá rẻ | 
| 50-150m² | RLT36X33S | 36V Pin | Linh hoạt, không dây vướng | 
| 150-300m² | RLM16E36S | 1600W | Công suất cao, giá hợp lý | 
| >300m² | RBC52FSBHO | 52cc | Xăng, cắt nhanh, bền | 
Người có sân 100m² nên chọn RLT36X33S hoặc RLM16E36S. RLT36X33S có ưu điểm không dây, dễ di chuyển, nhưng pin đắt khi thay thế. RLM16E36S rẻ hơn nhưng cần nguồn điện gần. Nếu sân có nhiều cây cối, chướng ngại vật, chọn dòng pin để tránh dây vướng.
Theo Loại Cỏ Cần Cắt
Cỏ mềm như cỏ nhung, cỏ lông chỉ cần máy công suất thấp. Cỏ dày như cỏ lá gai, cỏ may cần lưỡi cắt sắc và động cơ mạnh hơn.
Cỏ mềm phù hợp với RLT5030 500W hoặc RLT36X33S 36V. Hai model này cắt sạch mà không làm hư cỏ. Cỏ dày cần RLM16E36S 1600W hoặc RBC254SESO 25.4cc. Lưỡi kim loại 46cm của dòng xăng cắt được cả cỏ ướt sau mưa.
Cây bụi nhỏ (đường kính dưới 1cm) cần RBC52FSBHO 52cc. Động cơ 1,9 mã lực cắt được cành cây khô mà không bị kẹt. Tuy nhiên, không nên dùng máy cắt cỏ cho cây bụi lớn vì có thể làm hỏng lưỡi hoặc động cơ.
Theo Nguồn Năng Lượng
Ba loại nguồn năng lượng có ưu nhược điểm riêng. Điện rẻ nhưng phụ thuộc dây, pin linh hoạt nhưng đắt, xăng mạnh nhưng ồn.
So sánh chi tiết:
Máy điện (RLM16E36S, RLT5030) có giá 750.000-1,2 triệu đồng, rẻ nhất. Chi phí vận hành chỉ 1.600-2.000đ/giờ (tiền điện). Không tạo khói, không mùi, phù hợp khu dân cư. Hạn chế là phụ thuộc dây điện, khó di chuyển xa nguồn điện. Dây dài 10-50m có thể vướng vào chân, cây cối.
Máy pin (RLT36X33S) có giá 1,9-2,2 triệu đồng. Không dây, di chuyển tự do trong phạm vi 150m² mà không cần nguồn điện. Sạc đầy 3,5 giờ, dùng được 1,5-2 giờ. Chi phí sạc khoảng 500-700đ/lần. Nhược điểm lớn là pin thay thế đắt (800.000-1,2 triệu đồng) sau 3-4 năm.
Máy xăng (RBC52FSBHO, RBC254SESO) có giá 1,4-3,2 triệu đồng. Công suất cao nhất, cắt nhanh, bền. Tiêu hao 0,6-0,8 lít xăng/giờ, tương đương 15.000-20.000đ/giờ (giá xăng 25.000đ/lít). Máy ồn 80-90dB, có mùi khói. Phù hợp trang trại, sân rộng, khu vực ít dân cư.
Chọn điện nếu sân nhỏ, gần nhà, ngân sách thấp. Chọn pin nếu cần linh hoạt, không lo dây vướng. Chọn xăng nếu sân lớn, cần công suất cao, chấp nhận tiếng ồn.
Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Cắt Cỏ Ryobi An Toàn

5 Bước Khởi Động Máy
Bước đầu tiên là kiểm tra lưỡi cắt. Lưỡi phải sắc, không bị cùn hoặc gãy. Kiểm tra các ốc vít, bu lông cố định lưỡi, đảm bảo vặn chặt. Lưỡi lỏng có thể văng ra khi máy chạy.
Bước hai, đeo đồ bảo hộ. Kính bảo hộ chống cỏ, đá bắn vào mắt. Găng tay chống rung, giảm sốc khi máy hoạt động. Giày bảo hộ hoặc ủng cao cổ bảo vệ chân khỏi lưỡi cắt.
Bước ba, thêm nhiên liệu. Dòng xăng cần xăng A92 hoặc A95 pha nhớt 2 thì theo tỷ lệ 25:1 (25 phần xăng, 1 phần nhớt). Ví dụ: 1 lít xăng pha với 40ml nhớt. Dòng pin cần sạc đầy trước khi dùng. Dòng điện chỉ cần cắm phích điện.
Bước bốn, chọn chế độ cắt. Máy có 3-7 chế độ điều chỉnh độ cao lưỡi từ 20mm đến 80mm. Chọn 20-30mm cho cỏ ngắn, 50-70mm cho cỏ cao. Không cắt quá thấp vì có thể làm hỏng gốc cỏ.
Bước năm, khởi động. Dòng xăng cần bơm mồi 3-5 lần, sau đó giật dây nổ máy. Dòng điện và pin chỉ cần nhấn nút khởi động.
Lưu Ý An Toàn Khi Cắt Cỏ
Không cắt cỏ khi trời mưa nếu dùng máy điện. Nước làm tăng nguy cơ giật điện. Nếu cỏ ướt, chờ khô hoặc dùng máy xăng.
Máy xăng cần nghỉ 15-20 phút sau mỗi 1 giờ hoạt động. Động cơ nóng có thể bị quá nhiệt, giảm tuổi thọ. Dừng máy, để nguội, kiểm tra nhiên liệu trước khi tiếp tục.
Trẻ em và thú cưng phải cách xa máy ít nhất 5 mét (5m). Lưỡi cắt có thể văng đá, cỏ với tốc độ cao, gây chấn thương. Không để người khác đứng phía trước khi máy hoạt động.
Chỉ cắt trên khu vực bằng phẳng. Độ dốc trên 15 độ dễ khiến máy trượt, mất kiểm soát. Loại bỏ đá, gạch, vật cứng trước khi cắt. Lưỡi va phải đá sẽ bật ngược lại, nguy hiểm cho người dùng.
Bảo Dưỡng Máy Cắt Cỏ Ryobi Đúng Cách

Vệ Sinh Sau Mỗi Lần Dùng
Sau khi cắt xong, tắt máy và rút phích điện (dòng điện) hoặc tháo pin (dòng pin). Chờ 5-10 phút để lưỡi ngừng quay hoàn toàn.
Tháo lưỡi cắt bằng cách vặn 2-4 bu lông cố định. Dùng bàn chải cứng chà cỏ khô dính trên lưỡi. Rửa bằng nước sạch, sau đó lau khô bằng khăn. Không để lưỡi ướt vì sẽ gỉ nhanh.
Lau sạch động cơ, vỏ máy bằng khăn ẩm. Tránh nước chảy vào động cơ, hộp số. Phần tay cầm dễ dính mồ hôi, bụi bẩn, cần lau thường xuyên để tránh trơn trượt.
Bôi một lớp dầu nhớt mỏng lên lưỡi cắt sau khi vệ sinh. Dầu chống gỉ, giữ lưỡi sắc bén lâu hơn. Dùng dầu máy may hoặc dầu nhớt 2 thì.
Bảo Dưỡng Định Kỳ 3 Tháng
Kiểm tra độ sắc lưỡi cắt. Lưỡi cùn cần mài lại hoặc thay mới. Lưỡi cắt Ryobi có giá 150.000-300.000đ/chiếc tùy model. Mài lưỏi tại cơ sở sửa chữa mất khoảng 30.000-50.000đ.
Dòng xăng cần kiểm tra bugi. Bugi bẩn, tích carbon sẽ khó khởi động máy. Tháo bugi, dùng bàn chải đánh răng cọ sạch. Nếu bugi cháy đen hoàn toàn, thay bugi mới (30.000-50.000đ/bugi). Khe hở điện cực bugi nên đặt ở 0,6-0,7mm.
Dòng pin cần kiểm tra sức khỏe pin. Pin bị phồng, nóng bất thường khi sạc cần thay ngay. Pin có tuổi thọ 500 chu kỳ sạc (khoảng 3-4 năm). Sau đó, dung lượng giảm 50-70%, cần thay mới.
Máy 4 thì (nếu có) cần đổi dầu máy 6 tháng/lần hoặc sau 50 giờ sử dụng. Dầu cũ có màu đen, sệt, cần thải ra và đổ dầu mới. Dùng dầu SAE 10W-30 cho khí hậu Việt Nam.
Giải Đáp 5 Câu Hỏi Thường Gặp Về Máy Cắt Cỏ Ryobi
Máy Cắt Cỏ Ryobi Có Bền Không?
Ryobi có độ bền 3-5 năm nếu bảo dưỡng đúng định kỳ. Các model sử dụng động cơ Honda hoặc Subaru (như RBC52FSBHO) bền hơn, có thể đạt 5-7 năm. Mức độ bền phụ thuộc vào tần suất sử dụng. Dùng 1-2 lần/tuần, máy có thể dùng 5 năm. Dùng hàng ngày, tuổi thọ giảm còn 3 năm.
So với Honda (7-10 năm), Ryobi kém bền hơn 40-50%. Tuy nhiên, giá Ryobi rẻ gấp đôi. Chi phí sử dụng Ryobi trong 3 năm vẫn thấp hơn mua Honda. Ví dụ: Ryobi RLM16E36S giá 1 triệu, dùng 3 năm. Honda GX35 giá 3,5 triệu, dùng 7 năm. Tính trên mỗi năm, Ryobi mất 333.000đ/năm, Honda mất 500.000đ/năm.
Người dùng gia đình không cần máy quá bền như Honda. Ryobi 3-5 năm là đủ cho nhu cầu cắt cỏ hàng tuần.
Nên Chọn Máy Chạy Điện Hay Chạy Pin?
Chọn điện nếu sân nhỏ dưới 100m², gần nguồn điện, ngân sách dưới 1,2 triệu đồng. Máy điện như RLM16E36S có giá 950.000-1,2 triệu, rẻ hơn pin 700.000-1 triệu. Chi phí vận hành chỉ 1.600-2.000đ/giờ. Hạn chế là dây điện vướng víu, phụ thuộc nguồn điện.
Chọn pin nếu sân 100-200m², cần linh hoạt di chuyển, ngân sách 2 triệu đồng. Máy pin như RLT36X33S không dây, dễ di chuyển quanh cây, hàng rào. Tuy nhiên, pin thay thế đắt. Sau 3-4 năm, chi phí thay pin 800.000-1,2 triệu đồng, tương đương 40-60% giá máy mới.
Nếu quan trọng giá rẻ, chọn điện. Nếu quan trọng linh hoạt, chọn pin. Dòng điện phù hợp người dùng ít di chuyển, cắt cỏ trong sân nhà có sẵn ổ cắm điện gần. Dòng pin phù hợp người cắt cỏ ở nhiều khu vực khác nhau trong sân, hoặc sân có nhiều chướng ngại vật.
Mua Máy Cắt Cỏ Ryobi Ở Đâu Uy Tín?
Mua tại các đại lý chính hãng để đảm bảo hàng thật, bảo hành đầy đủ. DIENMAYHADO (Điện Máy Hà Đô) là một trong những đơn vị phân phối uy tín, cung cấp máy cắt cỏ Ryobi chính hãng với các cam kết:
Hàng chính hãng 100% từ nhà phân phối độc quyền tại Việt Nam. Mỗi máy có tem chống hàng giả, kiểm tra được trên website nhà sản xuất. Bảo hành 12-24 tháng tùy model, sửa chữa miễn phí trong thời gian bảo hành. Giao hàng toàn quốc, miễn phí trong bán kính 10km tại Hà Nội và TP.HCM. Hỗ trợ lắp đặt, hướng dẫn sử dụng miễn phí tại nhà khách hàng.




Liên hệ DIENMAYHADO:
📞 Hotline: 090 3477856
🏠 Địa chỉ: Số 03B ngách 260/42 Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
📧 Email: dienmayhado.vn@gmail.com
🌐 Website: https://dienmayhado.vn/
⏰ Giờ hoạt động: 8h-22h (kể cả CN và ngày lễ)
Ngoài DIENMAYHADO, bạn có thể tham khảo thêm tại các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ uy tín người bán, đọc đánh giá khách hàng trước khi mua để tránh hàng nhái, hàng kém chất lượng.
Giá Máy Cắt Cỏ Ryobi Bao Nhiêu Tiền?
Giá dao động từ 750.000đ đến 3,2 triệu đồng tùy model và nguồn năng lượng. Model RLT5030 500W điện có giá rẻ nhất 750.000-900.000đ. Model RBC52FSBHO 52cc xăng có giá cao nhất 2,8-3,2 triệu đồng.
Bảng giá chi tiết các model phổ biến:
| Model | Nguồn Năng Lượng | Giá Bán (đồng) | 
|---|---|---|
| RLT5030 | Điện 500W | 750.000-900.000 | 
| RLM16E36S | Điện 1600W | 950.000-1.200.000 | 
| RBC254SESO | Xăng 25.4cc | 1.400.000-1.600.000 | 
| RLT36X33S | Pin 36V | 1.900.000-2.200.000 | 
| RBC52FSBHO | Xăng 52cc | 2.800.000-3.200.000 | 
So với Honda, Ryobi rẻ hơn 40-60%. Máy cắt cỏ Honda GX35 có giá 3-3,5 triệu đồng, gần gấp đôi Ryobi RBC254SESO. Máy Honda cao cấp như HRJ196 có giá 5-6 triệu, gấp 3 lần Ryobi RLM16E36S.
Giá Ryobi cũng rẻ hơn Echo 20-30%. Echo SRM-260 có giá 2,5-3 triệu, trong khi Ryobi RBC52FSBHO cùng công suất chỉ 2,8 triệu.
Mức giá Ryobi phù hợp với phần lớn hộ gia đình Việt Nam, thu nhập trung bình. Chi phí 1-2 triệu đồng cho một máy cắt cỏ dùng 3-5 năm là hợp lý.
Ryobi Có Tiêu Tốn Xăng Không?
Dòng xăng Ryobi tiêu thụ 0,6-0,8 lít/giờ tùy model và mức độ cỏ dày. RBC254SESO 25.4cc tiêu thụ 0,6-0,7 lít/giờ. RBC52FSBHO 52cc tiêu thụ 0,7-0,8 lít/giờ.
So với máy cắt cỏ Trung Quốc cùng phân khúc giá, Ryobi tiết kiệm hơn 30-40%. Các dòng máy Trung Quốc như Dekton, Himoki tiêu thụ 1-1,2 lít/giờ. Bộ chế hòa khí Ryobi được điều chỉnh tốt hơn, đốt cháy xăng hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, so với Honda, Ryobi tốn xăng hơn 20-30%. Honda GX35 với động cơ 4 thì chỉ tiêu thụ 0,4-0,6 lít/giờ. Động cơ 4 thì tiết kiệm hơn động cơ 2 thì do đốt cháy hoàn toàn hơn.
Tính chi phí xăng: Với giá xăng 25.000đ/lít, Ryobi tốn 15.000-20.000đ/giờ. Nếu cắt cỏ 2 giờ/tuần, chi phí xăng là 30.000-40.000đ/tuần, tương đương 120.000-160.000đ/tháng. Chi phí này chấp nhận được cho hộ gia đình có trang trại nhỏ, vườn cây.
Người cần tiết kiệm tối đa nên chọn máy điện. Chi phí điện chỉ 1.600-2.000đ/giờ, rẻ gấp 8-10 lần xăng. Tuy nhiên, máy điện yếu hơn, không phù hợp cắt cỏ dày hoặc sân rộng.
Kết Luận: Ryobi – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Gia Đình Việt
Sau khi phân tích 5 model, so sánh với Honda và Echo, tôi nhận thấy Ryobi phù hợp với 70-80% hộ gia đình Việt Nam. Lý do chính là giá rẻ hơn 40-60% so với các thương hiệu cao cấp, trong khi chất lượng đủ tốt cho nhu cầu cắt cỏ hàng tuần.
Ba model bán chạy nhất là RLT36X33S 36V (pin), RLM16E36S 1600W (điện), và RBC52FSBHO 52cc (xăng). RLT36X33S phù hợp sân 100-150m², không muốn vướng dây. RLM16E36S phù hợp ngân sách thấp, sân gần nguồn điện. RBC52FSBHO phù hợp trang trại, sân rộng trên 300m².

Người dùng cần máy bền lâu 7-10 năm, sử dụng hàng ngày nên chọn Honda. Người cần máy cho công việc chuyên nghiệp, cắt cỏ diện tích lớn nên chọn Echo. Người dùng gia đình, cắt cỏ 1-2 lần/tuần, sân vườn dưới 300m² nên chọn Ryobi.
Mua máy cắt cỏ Ryobi tại DIENMAYHADO để được tư vấn chọn model phù hợp, bảo hành chính hãng 12-24 tháng, giao hàng miễn phí. Khách hàng đặt hàng trong tháng này được giảm thêm 10-15%, kèm quà tặng găng tay bảo hộ và kính chống bụi.
Liên hệ ngay DIENMAYHADO để nhận ưu đãi:
📞 Hotline: 090 3477856
🏠 Địa chỉ: Số 03B ngách 260/42 Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
🌐 Website: https://dienmayhado.vn/
⏰ Giờ làm việc: 8h-22h (kể cả Chủ Nhật và ngày lễ)
Điện Máy Hà Đô – Giá Tốt, Hàng Chuẩn – Uy tín tạo nên giá trị bền vững.
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.


