Máy nén khí cao áp là thiết bị công nghiệp chuyên dụng, tạo ra dòng khí nén với áp suất từ 10 bar đến hơn 400 bar (145-5800 PSI hoặc 1-40 MPa). Khác với máy nén khí thông thường hoạt động ở 7-8 bar, dòng máy này phục vụ các ngành đòi hỏi áp lực cao như cắt laser kim loại, thổi chai PET, khoan đá hay khai thác mỏ. DIENMAYHADO cung cấp máy nén khí cao áp chính hãng với đa dạng công suất từ 10-30 HP, phù hợp nhu cầu xưởng vừa đến nhà máy lớn.


Máy Nén Khí Cao Áp Là Gì?

Máy nén khí cao áp hay máy bơm hơi cao áp là thiết bị nén không khí với áp suất vượt 10.5 bar. Dòng máy này sử dụng cơ chế nén khí qua nhiều cấp (2-3 cấp) để đạt áp suất mong muốn. Không khí hút từ môi trường được nén liên tục, làm mát giữa các giai đoạn, rồi chuyển vào bình chứa áp suất cao.

Điểm khác biệt chính so với máy nén khí thường:

  • Tốc độ động cơ: Chậm hơn để tạo áp suất cao, lưu lượng thấp hơn
  • Đầu nén: Có 2-3 cấp nén thay vì 1 cấp
  • Vật liệu: Dày và bền hơn để chịu áp lực, nhiệt độ cao và mài mòn
  • Áp suất: Từ 11 bar đến 400+ bar tùy loại

Máy nén khí áp suất cao thường kết hợp với máy sấy khí và bình tích áp để tạo hệ thống khí nén công nghiệp hoàn chỉnh. Tại Việt Nam, dòng máy 16 bar được ưa chuộng nhất vì cân bằng giữa hiệu suất và chi phí.

Nguyên Lý Hoạt Động Của Máy Nén Khí Cao Áp

Máy nén khí cao áp vận hành theo hai nguyên lý chính:

Nguyên lý thay đổi thể tích (Piston & Trục vít): Không khí được hút vào buồng nén qua bộ lọc. Piston hoặc trục vít di chuyển làm giảm thể tích, tăng áp suất. Sau khi nén lần đầu, khí được làm mát rồi chuyển sang cấp nén tiếp theo. Quá trình lặp lại cho đến khi đạt áp suất mục tiêu, khí nén được đưa vào bình chứa.

Nguyên lý động năng (Ly tâm): Không khí được gia tốc bởi bánh đẩy (impeller) quay với tốc độ cao. Động năng chuyển thành áp suất khi khí đi qua bộ khuếch tán. Kiểu này phù hợp cho ứng dụng cần lưu lượng lớn và áp suất cực cao (>100 bar).

Cấu Tạo Cơ Bản Máy Nén Khí Áp Cao

Dù có nhiều loại khác nhau, máy nén khí cao áp đều có các bộ phận chính:

Bộ hút lọc khí: Lọc bụi bẩn, hơi ẩm và tạp chất từ không khí môi trường trước khi vào buồng nén. Bộ lọc cần vệ sinh thường xuyên để duy trì hiệu suất.

Cơ cấu truyền động nén khí: Bao gồm trục khuỷu và 2-5 piston (hoặc cặp trục vít) tùy loại máy. Bộ phận này chịu tải lớn, cần dầu bôi trơn chất lượng.

Piston – xilanh: Tạo không gian hút và nén khí. Chuyển động tịnh tiến của piston trong xilanh làm thay đổi thể tích buồng nén. Vật liệu thường là gang hoặc hợp kim chịu nhiệt.

Van an toàn: Tự động xả khí khi áp suất vượt ngưỡng an toàn. Mỗi cấp áp lực có van riêng. Đây là bộ phận quan trọng ngăn ngừa tai nạn.

Hệ thống làm mát: Làm giảm nhiệt độ khí nén giữa các cấp. Có thể dùng gió hoặc nước tuần hoàn. Nhiệt độ thấp giúp tăng hiệu suất nén và bảo vệ thiết bị.

Bình chứa khí (áp cao): Chế tạo từ thép dày, chịu áp lực cao. Tích trữ khí nén để cung cấp ổn định cho thiết bị sử dụng. Bình thường có dung tích 100-500 lít với áp cao.


Phân Loại Máy Nén Khí Cao Áp

Phân Loại Theo Cấu Tạo

Máy nén khí piston cao áp: Hoạt động dựa trên chuyển động tịnh tiến của piston trong xilanh. Áp suất làm việc 10-40 bar, có thể lên đến 1000 bar với piston đa cấp. Thích hợp cho công suất nhỏ và trung bình.

Ưu điểm:

  • Chi phí đầu tư thấp
  • Dễ bảo trì, phụ tùng sẵn
  • Áp suất cực cao nếu cần
  • Linh hoạt với nhiều công suất

Nhược điểm:

  • Rung động và ồn cao
  • Cần bảo dưỡng thường xuyên
  • Không thích hợp chạy liên tục 24/24

Ứng dụng: Gara ô tô, xưởng nhỏ, thổi chai PET, test áp suất

Máy nén khí trục vít cao áp: Sử dụng cặp trục vít chính-phụ quay ngược chiều để nén khí. Áp suất 12-60 bar, lưu lượng ổn định. Đây là lựa chọn phổ biến cho công nghiệp.

Ưu điểm:

  • Vận hành êm, ít rung
  • Chạy liên tục 24/24 ổn định
  • Hiệu suất năng lượng cao
  • Tuổi thọ dài (>48.000 giờ)

Nhược điểm:

  • Giá cao hơn piston
  • Sửa chữa phức tạp, cần chuyên gia
  • Không đi kèm bình chứa

Ứng dụng: Nhà máy sản xuất, dây chuyền tự động, máy CNC, cắt laser

Máy nén khí ly tâm cao áp: Dùng lực ly tâm từ bánh đẩy để nén khí. Áp suất 20-100+ bar, lưu lượng rất lớn. Phục vụ công nghiệp nặng.

Ưu điểm:

  • Lưu lượng khí cực lớn
  • Hiệu suất cao với hệ thống lớn
  • Ít bộ phận chuyển động
  • Vận hành êm nhất

Nhược điểm:

  • Giá thành rất cao
  • Chỉ hiệu quả ở công suất lớn
  • Phức tạp về kỹ thuật

Ứng dụng: Dầu khí, điện lực, khai thác mỏ quy mô lớn

Phân Loại Theo Mức Áp Suất

Máy nén khí 11-14 bar: Đây là phân khúc áp cao phổ thông. Dùng cho gara bơm lốp xe tải, test đường ống, một số thiết bị công nghiệp nhẹ. Giá từ 15-40 triệu VNĐ tùy công suất.

Máy nén khí 15-20 bar: Phục vụ máy cắt laser công nghiệp, thủy điện, khoan đá nhẹ. Thương hiệu phổ biến: Airman, Hitachi, Pegasus. Giá từ 50-150 triệu VNĐ.

Máy nén khí 25-40 bar: Chuyên dụng cho thổi chai PET trong ngành nhựa. Chỉ có loại piston đa cấp hoặc piston tăng áp. Giá từ 80-200 triệu VNĐ.

Máy nén khí siêu cao áp >40 bar: Ứng dụng đặc biệt như nạp bình khí lặn (300 bar), thiết bị hàng không vũ trụ, nghiên cứu khoa học. Giá từ 300 triệu – vài tỷ VNĐ.

Phân Loại Theo Cấp Nén

Máy nén khí 1 cấp: Khí được nén một lần, áp suất tối đa 8-10 bar. Không thuộc nhóm cao áp nhưng cần phân biệt.

Máy nén khí 2 cấp: Nén qua hai giai đoạn với làm mát giữa các cấp. Đạt 12-30 bar, phổ biến nhất trong máy cao áp. Hiệu suất tốt, tiết kiệm điện hơn 1 cấp khoảng 15-20%.

Máy nén khí 3 cấp: Nén qua ba giai đoạn, đạt 30-60 bar hoặc cao hơn. Dùng cho ứng dụng siêu cao áp. Chi phí và độ phức tạp cao.


Ứng Dụng Máy Nén Khí Cao Áp Trong Công Nghiệp

Ngành Xây Dựng

Máy nén khí cao áp đóng vai trò quan trọng trong các công trình xây dựng quy mô lớn:

Khoan đá và khoan cọc: Máy khoan đá cần khí nén 20-30 bar để vận hành búa khoan, khoan lỗ lớn trong công trình hầm đường. Máy nén di động chạy diesel thường được sử dụng tại công trường.

Phun bê tông (shotcrete): Áp suất 15-20 bar đẩy bê tông qua vòi phun, tạo lớp phủ dày đặc trên vách hầm, tường chắn. Kỹ thuật này nhanh hơn đổ bê tông truyền thống.

Phun cát làm sạch: Khí nén 12-16 bar đẩy cát hoặc bi thép để làm sạch bề mặt kim loại, bê tông trước khi sơn. Loại bỏ rỉ sét, sơn cũ hiệu quả.

Đóng cọc: Máy đóng cọc pneumatic dùng khí nén cao áp để đóng cọc bê tông, cọc gỗ vào đất. Nhanh và ít gây rung động hơn búa đóng cọc truyền thống.

Sản Xuất Chế Tạo

Máy cắt laser và plasma: Cắt kim loại bằng laser cần khí nén 16-20 bar để thổi bay kim loại nóng chảy, giữ mặt cắt sạch. Máy nén khí trục vít cao áp là lựa chọn tối ưu cho dây chuyền laser liên tục.

Máy CNC: Trung tâm gia công CNC dùng khí nén 12-15 bar để làm mát dao cắt, thổi phoi, kẹp chặt chi tiết gia công. Yêu cầu khí sạch, khô để tránh hỏng sản phẩm.

Dây chuyền tự động: Xi lanh khí nén, van điều khiển trong dây chuyền sản xuất cần áp suất 10-16 bar. Máy nén khí cao áp đảm bảo nguồn khí ổn định cho toàn bộ hệ thống.

Thử nghiệm áp suất: Test độ bền đường ống, thiết bị chịu áp cần khí nén 20-40 bar. Phương pháp an toàn hơn thử bằng nước cho một số loại thiết bị.

Ngành Nhựa

Thổi chai PET: Sản xuất chai nhựa PET cần khí nén 30-40 bar để thổi phồng preform thành chai. Máy nén piston cao áp hoặc piston tăng áp được sử dụng riêng cho ứng dụng này.

Ép phun nhựa: Máy ép phun cần khí nén 12-18 bar để vận hành xy lanh kẹp khuôn, đẩy phun. Yêu cầu lưu lượng lớn và áp suất ổn định.

Máy đóng gói: Dây chuyền đóng gói tự động dùng khí nén 10-15 bar để kẹp, niêm phong, vận chuyển sản phẩm nhựa.

Gara & Dịch Vụ Ô Tô

Bơm lốp xe tải: Lốp xe tải cần áp suất 7-9 bar (100-130 PSI), máy nén 12-14 bar cho tốc độ bơm nhanh. Gara xe tải thường chọn máy piston 2 cấp 10-15 HP.

Tháo bu lông lốp: Súng bắn bu lông khí nén cần 12-15 bar để tạo mô-men xoắn cao tháo bu lông chặt. Dễ sử dụng hơn súng điện với lốp xe tải hạng nặng.

Sửa chữa và bảo dưỡng: Các công cụ khí nén như máy mài, máy khoan, súng phun sơn hoạt động tốt hơn với áp suất cao. Máy nén 12 bar giúp công cụ vận hành mạnh mẽ hơn.

Khai Thác Mỏ

Thông gió hầm mỏ: Máy nén khí cao áp không dầu 30-40 bar cung cấp oxy sạch cho công nhân làm việc dưới hầm sâu. An toàn là ưu tiên hàng đầu.

Khoan đá: Máy khoan đá trong mỏ cần khí nén 25-35 bar với lưu lượng lớn. Máy nén di động chạy diesel được sử dụng do không có nguồn điện ổn định.

Vận chuyển vật liệu: Hệ thống vận chuyển khí nén dùng áp suất cao để đẩy quặng, than qua đường ống. Giảm bụi so với băng tải.

Các Ngành Khác

Y tế: Máy nén không dầu cung cấp khí nén sạch 100% cho thiết bị nha khoa, phòng mổ, sấy khô dụng cụ y tế.

Thực phẩm: Đóng gói, vận chuyển nguyên liệu qua đường ống pneumatic, làm sạch thiết bị sản xuất.

Hóa chất: Sục khí vào bể phản ứng, khuấy trộn hóa chất, vận chuyển bột hóa chất an toàn.


Ưu Nhược Điểm Máy Nén Khí Cao Áp

Ưu Điểm

Áp suất mạnh mẽ: Cung cấp dòng khí nén với áp suất gấp 2-4 lần máy thường (7-8 bar). Đáp ứng các ứng dụng đòi hỏi năng lượng lớn như cắt kim loại dày, khoan đá cứng.

Làm việc liên tục: Máy trục vít cao áp có thể vận hành 24/24 giờ không nghỉ. Động cơ và đầu nén được thiết kế chịu tải liên tục, phù hợp nhà máy 3 ca.

Hiệu suất cao: Máy 2-3 cấp tiết kiệm điện năng 15-25% so với máy 1 cấp cùng áp suất. Làm mát giữa các cấp giảm công suất nén cần thiết.

Độ bền vượt trội: Vật liệu dày, bền (gang đúc, thép hợp kim) chịu được áp lực và nhiệt độ cao. Tuổi thọ 10-15 năm với bảo trì đúng cách.

Lưu lượng ổn định: Bình chứa áp cao và hệ thống điều áp chính xác đảm bảo áp suất ổn định cho thiết bị. Không bị sụt áp đột ngột khi nhiều thiết bị hoạt động cùng lúc.

Nhược Điểm

Chi phí đầu tư cao: Giá máy cao áp 16 bar từ 40 triệu VNĐ, gấp 2-3 lần máy thường cùng công suất. Máy siêu cao áp >40 bar có thể lên đến vài trăm triệu.

Tiêu thụ điện lớn: Công suất 15-30 HP tiêu thụ 11-22 kW điện. Chi phí điện hàng tháng đáng kể, đặc biệt với nhà máy chạy 24/24.

Bảo trì chuyên nghiệp: Cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm để bảo dưỡng, sửa chữa. Phụ tùng thay thế (phớt, bi, dầu chuyên dụng) đắt hơn máy thường.

Yêu cầu không gian: Máy cao áp có kích thước lớn, nặng (150-500 kg), cần nền móng chắc chắn. Cộng thêm bình chứa, máy sấy khí chiếm diện tích đáng kể.

Độ ồn cao: Máy piston cao áp có thể phát ra tiếng ồn 80-95 dB. Cần phòng máy cách âm hoặc sử dụng máy trục vít êm hơn (65-75 dB).


Cách Chọn Máy Nén Khí Cao Áp Phù Hợp

Xác Định Áp Suất Cần Thiết

Áp suất là thông số quan trọng nhất. Liệt kê tất cả thiết bị sẽ sử dụng khí nén và áp suất yêu cầu của từng thiết bị:

  • Bơm lốp xe tải: 12-14 bar
  • Máy cắt laser: 16-20 bar
  • Thổi chai PET: 30-40 bar
  • Khoan đá: 20-30 bar

Chọn máy có áp suất cao hơn 10-15% so với yêu cầu tối đa để đảm bảo dự phòng. Ví dụ, nếu cần 16 bar thì chọn máy 16-18 bar.

Tính Toán Lưu Lượng Khí

Lưu lượng đo bằng m³/phút (CFM) hoặc lít/phút. Tính tổng lưu lượng của tất cả thiết bị:

Công thức cơ bản: Lưu lượng cần = (Tổng lưu lượng thiết bị) × 1.3 (hệ số dự phòng 30%)

Ví dụ: 3 thiết bị mỗi cái tiêu thụ 0.5 m³/phút Lưu lượng cần = (3 × 0.5) × 1.3 = 1.95 m³/phút → Chọn máy 2 m³/phút

Lưu ý: Nếu không phải tất cả thiết bị chạy cùng lúc, có thể giảm hệ số dự phòng xuống 1.1-1.2.

Xem Xét Thời Gian Vận Hành

Sử dụng <12 giờ/ngày: Máy piston phổ thông đủ dùng. Giá rẻ hơn, dễ bảo trì. Cho phép máy nghỉ để làm mát.

Sử dụng 12-20 giờ/ngày: Máy piston 2 cấp cao cấp hoặc máy trục vít tầm trung. Độ bền tốt, chịu được tải nặng kéo dài.

Sử dụng >20 giờ/ngày: Máy trục vít cao cấp là lựa chọn duy nhất. Thiết kế cho hoạt động liên tục, tuổi thọ >40.000 giờ.

Đánh Giá Ngân Sách

Ngân sách hạn chế (15-40 triệu): Máy piston 2 cấp 10-15 HP, áp suất 11-14 bar. Phù hợp gara, xưởng vừa. Có thể xem xét máy cũ nhật bãi để tiết kiệm.

Ngân sách trung bình (40-120 triệu): Máy trục vít 16 bar 20-30 HP hoặc máy piston cao cấp. Cân bằng giữa hiệu suất và chi phí. Lựa chọn phổ biến nhất.

Ngân sách thoải mái (>120 triệu): Máy trục vít cao cấp >20 bar, có biến tần tiết kiệm điện. Đầu tư dài hạn, chi phí vận hành thấp.

Đừng quên chi phí đi kèm:

  • Bình chứa khí: 5-15 triệu
  • Máy sấy khí: 8-25 triệu
  • Đường ống khí: 2-10 triệu
  • Lắp đặt: 3-8 triệu

Chú Ý Chất Lượng Khí Nén

Ứng dụng không yêu cầu khí sạch (xây dựng, thổi bụi): Máy có dầu giá rẻ hơn. Khí có thể lẫn chút dầu không ảnh hưởng.

Ứng dụng cần khí tương đối sạch (laser, CNC): Máy có dầu + máy sấy khí + lọc dầu. Loại bỏ 99% hơi nước và dầu.

Ứng dụng cần khí cực sạch (thực phẩm, y tế): Máy không dầu bắt buộc. Giá cao hơn 30-50% nhưng đảm bảo khí 100% sạch.

Đánh Giá Nhà Cung Cấp

Kiểm tra uy tín: Tìm hiểu đơn vị đã hoạt động bao lâu, có bao nhiêu khách hàng. Đọc đánh giá trên Google, Facebook.

Dịch vụ hậu mãi: Có đội ngũ kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ 24/7? Bảo hành bao lâu? Phụ tùng có sẵn không?

Giá cả minh bạch: Yêu cầu báo giá chi tiết gồm máy, phụ kiện, vận chuyển, lắp đặt. So sánh ít nhất 3 nhà cung cấp.

Chứng nhận chất lượng: Máy có CO/CQ chứng nhận xuất xứ? Tem bảo hành chính hãng? Hóa đơn VAT đầy đủ?


Bảo Trì Máy Nén Khí Cao Áp Đúng Cách

Lịch Bảo Dưỡng Định Kỳ

Hàng ngày:

  • Kiểm tra mức dầu, thêm nếu thiếu
  • Xả nước ngưng tụ trong bình chứa
  • Quan sát đồng hồ áp suất có bất thường
  • Lắng nghe tiếng ồn bất thường

Hàng tuần:

  • Vệ sinh bộ lọc khí
  • Kiểm tra dây đai có bị chùng hoặc mòn
  • Kiểm tra rò rỉ khí ở các mối nối

Hàng tháng:

  • Kiểm tra hoạt động van an toàn
  • Vệ sinh sạch sẽ tản nhiệt
  • Kiểm tra bu lông có bị lỏng
  • Thay lọc khí nếu quá bẩn

500-1000 giờ (khoảng 3-6 tháng):

  • Thay dầu máy nén
  • Thay lọc dầu
  • Kiểm tra hệ thống điện
  • Vệ sinh toàn bộ máy

2000-3000 giờ (khoảng 1-2 năm):

  • Thay phớt xilanh/trục vít
  • Thay bi đỡ
  • Kiểm tra và hiệu chỉnh van
  • Bảo dưỡng tổng thể bởi kỹ thuật viên

Dầu Máy Nén Khí Cao Áp

Dầu đóng vai trò bôi trơn, làm mát và chống mài mòn. Máy cao áp cần dầu chuyên dụng chịu nhiệt cao.

Loại dầu phù hợp:

  • Dầu khoáng: Giá rẻ, tuổi thọ 500-1000 giờ
  • Dầu tổng hợp: Giá cao, tuổi thọ 2000-4000 giờ, bảo vệ tốt hơn
  • Độ nhớt: SAE 30 hoặc ISO VG 100 cho khí hậu nhiệt đới

Dấu hiệu cần thay dầu:

  • Dầu đen hoặc đục
  • Mùi khét
  • Máy nóng hơn bình thường
  • Tiếng ồn tăng

Không trộn các loại dầu khác nhau. Mỗi lần thay dầu nên xả sạch dầu cũ.

Xử Lý Sự Cố Thường Gặp

Máy không lên áp:

  • Kiểm tra van một chiều bị kẹt
  • Thay phớt xilanh bị hỏng
  • Kiểm tra rò rỉ khí ở đường ống

Máy nóng quá mức:

  • Làm sạch tản nhiệt
  • Kiểm tra mức dầu
  • Giảm thời gian chạy liên tục

Tiếng ồn bất thường:

  • Kiểm tra bu lông lỏng
  • Thay bi đỡ bị mòn
  • Kiểm tra dây đai

Rò rỉ dầu:

  • Thay phớt trục
  • Siết chặt các bu lông nắp
  • Kiểm tra bề mặt tiếp xúc bị cong vênh

Van an toàn thổi khí liên tục:

  • Hiệu chỉnh lại áp suất van
  • Thay van mới nếu bị hỏng

So Sánh Máy Nén Khí Cao Áp Và Máy Thông Thường

Tiêu chíMáy thông thường (7-8 bar)Máy cao áp (>10 bar)
Áp suất7-8 bar10-400+ bar
Cấp nén1 cấp2-3 cấp
Ứng dụngPhun sơn, thổi bụi, công cụ nhẹLaser, thổi chai PET, khoan đá
Giá thành5-20 triệu VNĐ15-500+ triệu VNĐ
Công suất1-10 HP10-100+ HP
Vận hành liên tục4-8 giờ/ngàyLên đến 24 giờ/ngày
Bảo trìĐơn giản, tự làm đượcCần kỹ thuật viên
Kích thướcNhỏ gọnLớn, nặng

Giá Máy Nén Khí Cao Áp Tại Việt Nam 2025

Bảng Giá Tham Khảo Theo Loại

Máy piston cao áp (11-14 bar):

  • 10 HP (7.5 kW): 15-25 triệu VNĐ
  • 15 HP (11 kW): 25-40 triệu VNĐ
  • 20 HP (15 kW): 40-60 triệu VNĐ

Máy trục vít cao áp (16 bar):

  • 20 HP (15 kW): 50-80 triệu VNĐ
  • 30 HP (22 kW): 80-120 triệu VNĐ
  • 40 HP (30 kW): 120-180 triệu VNĐ
  • 50 HP (37 kW): 180-250 triệu VNĐ

Máy cao áp đặc biệt (25-40 bar):

  • Piston thổi chai PET 15 HP: 60-90 triệu VNĐ
  • Piston thổi chai PET 20 HP: 90-130 triệu VNĐ
  • Trục vít 20 bar 30 HP: 150-220 triệu VNĐ

Máy cũ nhật bãi: Giá rẻ hơn máy mới 40-60%, chất lượng tốt nếu chọn đúng nguồn. Thương hiệu uy tín: Hitachi, Airman, Kobelco.

Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT, vận chuyển, lắp đặt. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thương hiệu, cấu hình.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá

Thương hiệu: Hãng Nhật (Hitachi, Airman) đắt hơn hãng Trung Quốc (Pegasus, Fusheng) 30-50% nhưng độ bền và hiệu suất cao hơn.

Công nghệ: Máy có biến tần tiết kiệm điện đắt hơn 20-30%. Máy không dầu đắt hơn máy có dầu 30-50%.

Công suất: Càng công suất lớn, giá trên mỗi HP càng rẻ. Máy 50 HP có giá/HP thấp hơn máy 20 HP.

Phụ kiện đi kèm: Máy tổ hợp (có bình chứa + máy sấy) đắt hơn máy đơn 15-30 triệu VNĐ nhưng tiện lợi hơn.

Dịch vụ hậu mãi: Nhà cung cấp có dịch vụ tốt (bảo hành dài, sửa chữa nhanh) thường có giá cao hơn 5-10%.


Thương Hiệu Máy Nén Khí Cao Áp Uy Tín

Thương Hiệu Nhật Bản

Hitachi Bebicon: Dòng máy trục vít cao cấp, tuổi thọ >50.000 giờ. Giá cao nhưng chất lượng tốt nhất. Phù hợp nhà máy quy mô lớn.

Airman: Chuyên máy nén di động chạy diesel cho xây dựng. Độ bền cao, chịu được môi trường khắc nghiệt.

Kobelco: Công nghệ trục vít tiên tiến, tiết kiệm điện. Giá cao, phù hợp doanh nghiệp chú trọng hiệu suất.

Thương Hiệu Châu Âu

Atlas Copco (Thụy Điển): Thương hiệu hàng đầu thế giới. Công nghệ tiên tiến nhất, giá rất cao. Phục vụ các dự án lớn.

Kaeser (Đức): Chất lượng tương đương Atlas, giá hơi rẻ hơn. Máy trục vít cao áp hiệu suất cao.

Thương Hiệu Trung Quốc/Đài Loan

Pegasus: Thương hiệu phổ biến nhất Việt Nam. Giá tốt, chất lượng ổn định. Phụ tùng dễ kiếm, bảo trì đơn giản.

Fusheng: Hãng Đài Loan lâu đời. Máy piston và trục vít đều có. Giá rẻ hơn hàng Nhật 40%, chất lượng chấp nhận được.

Hande: Chuyên máy nén khí cao áp thổi chai PET. Giá cạnh tranh, phù hợp nhà máy nhựa vừa và nhỏ.

Napacomp: Thương hiệu Việt Nam lắp ráp linh kiện nhập. Giá tốt, dịch vụ hậu mãi nhanh do trong nước.


Câu Hỏi Thường Gặp Về Máy Nén Khí Cao Áp

Máy nén khí 16 bar có đủ để bơm lốp xe tải không?

Đủ và dư. Lốp xe tải thường cần 7-9 bar (100-130 PSI). Máy 16 bar cho tốc độ bơm nhanh gấp đôi máy 8 bar. Gara chuyên nghiệp nên dùng máy 12-16 bar.

Có nên mua máy nén khí cao áp cũ không?

Máy cũ nhật bãi chất lượng tốt nếu biết chọn. Ưu tiên thương hiệu Hitachi, Airman đã qua kiểm định. Tiết kiệm 40-60% chi phí. Tuy nhiên cần có kỹ thuật viên giỏi để bảo trì.

Máy nén khí cao áp tiêu thụ bao nhiêu điện?

Máy 20 HP (15 kW) chạy full tải tiêu thụ 15 kW/giờ. Chi phí điện = 15 kW × số giờ chạy × đơn giá điện. Ví dụ chạy 8 giờ/ngày với giá 3.000đ/kWh: 15 × 8 × 3.000 = 360.000đ/ngày.

Máy có dầu hay không dầu tốt hơn?

Máy có dầu bền hơn, mạnh hơn, rẻ hơn. Máy không dầu cho khí sạch 100%, phù hợp thực phẩm, y tế. Với công nghiệp thông thường, máy có dầu + bộ lọc là đủ.

Máy nén khí cao áp ồn như thế nào?

Máy piston 80-95 dB, khá ồn. Máy trục vít 65-75 dB, êm hơn. Nên đặt máy trong phòng cách âm hoặc cách xa khu vực làm việc.

Bảo hành máy nén khí cao áp bao lâu?

Máy mới thường bảo hành 12-24 tháng. Máy cũ 3-6 tháng. Chú ý điều khoản bảo hành: có bao gồm công thay thế hay chỉ phụ tùng?

Có cần máy sấy khí không?

Nên có với ứng dụng laser, CNC, thổi chai. Máy sấy loại bỏ hơi nước trong khí nén, tránh gỉ thiết bị và hỏng sản phẩm. Chi phí thêm 8-25 triệu nhưng đáng đầu tư.

Máy nén khí cao áp khác máy 2 cấp ở điểm nào?

Máy 2 cấp chưa chắc đã cao áp. Máy 2 cấp là cách phân loại theo cấu tạo (nén qua 2 giai đoạn). Máy cao áp là phân loại theo áp suất (>10 bar). Hầu hết máy cao áp đều là 2-3 cấp.


KẾT LUẬN

Máy nén khí cao áp là thiết bị quan trọng cho công nghiệp cần nguồn khí nén mạnh mẽ. Việc chọn đúng loại máy phụ thuộc vào áp suất, lưu lượng, thời gian vận hành và ngân sách. DIENMAYHADO cung cấp đa dạng dòng máy từ 10-400 bar, hỗ trợ tư vấn chuyên sâu và dịch vụ lắp đặt tận nơi. Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất.

Liên Hệ DIENMAYHADO – Chuyên Máy Nén Khí Cao Áp Chính Hãng

📞 Hotline/Zalo: 090 3477856
📧 Email: dienmayhado.vn@gmail.com
🌐 Website: https://dienmayhado.vn/
📍 Địa chỉ: Số 03B ngách 260/42 Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Hà Nội

Cam kết của DIENMAYHADO: ✓ Sản phẩm chính hãng 100%
✓ Giá cạnh tranh nhất thị trường
✓ Tư vấn miễn phí 24/7
✓ Bảo hành tập trung đầy đủ
✓ Hỗ trợ lắp đặt tận nơi
✓ Phụ tùng thay thế sẵn có

Máy nén khí cao áp – Nguồn năng lượng mạnh mẽ cho mọi công trình!

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Hotline