Máy nén khí mini dùng điện 220V ngày càng được ưa chuộng nhờ tính tiện lợi, nhỏ gọn và đáp ứng linh hoạt cho nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau tại gia đình, xưởng nhỏ hoặc cửa hàng sửa chữa. Với cấu tạo đơn giản, dễ sử dụng, loại máy này phù hợp cho việc bơm hơi, bơm lốp xe, vệ sinh dụng cụ hoặc hỗ trợ các công việc kỹ thuật nhẹ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về máy nén khí mini dùng điện 220V, từ ưu điểm, ứng dụng, cách sử dụng đến những lưu ý cần thiết khi chọn mua và bảo dưỡng sản phẩm.
Máy Nén Khí Mini Dùng Điện 220v
Máy nén khí mini dùng điện 220V là thiết bị nhỏ gọn, rất tiện lợi cho các công việc gia đình hoặc tiệm sửa chữa nhỏ. Với kích thước nhẹ, thường được trang bị tay cầm hoặc bánh xe, máy dễ dàng di chuyển mà không tốn nhiều công sức hay diện tích lưu trữ.
Máy hoạt động bằng nguồn điện dân dụng 220V, phù hợp với hầu hết các ổ cắm điện trong nhà, giúp người dùng thuận tiện khi sử dụng mà không cần nguồn điện công nghiệp phức tạp. Động cơ máy thường được làm bằng dây đồng chất lượng cao, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực, đồng thời đầu nén bằng nhôm giúp tránh rò rỉ dầu, đảm bảo an toàn và hiệu suất làm việc ổn định.
Ngoài ra, máy còn được trang bị hệ thống van an toàn tự ngắt khi áp lực quá cao hoặc gặp sự cố về nguồn điện, giúp hạn chế rủi ro trong quá trình vận hành. Quá trình nạp khí diễn ra nhanh, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các công việc như bơm lốp, phun sơn, hay vệ sinh bằng khí nén. Vỏ máy làm từ thép chắc chắn, được phun sơn tĩnh điện chống gỉ, tăng tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho người dùng.
Tóm lại, máy nén khí mini 220V là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một thiết bị nhỏ gọn, dễ sử dụng, bền bỉ và an toàn trong các công việc hàng ngày.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Máy Nén Khí Mini 220v
Máy nén khí mini 220v thuộc dòng thiết bị khí nén có kích thước thu gọn. Công suất hoạt động từ 0.5 đến 3HP. Bình chứa khí không vượt quá 50 lít. Nguồn điện sử dụng là 220V – chuẩn dân dụng tại Việt Nam.

Về cấu tạo, máy gồm ba bộ phận chính. Đầu tiên là động cơ điện – tim của thiết bị, thường dùng dây đồng nguyên chất 100%. Bộ phận này chuyển đổi điện năng thành cơ năng. Thứ hai là đầu nén (piston hoặc màng) – bộ phận nén không khí. Cuối cùng là bình chứa áp lực – nơi lưu trữ khí nén đã được xử lý.
Áp suất làm việc thường đạt 8 bar (116 psi) – đủ cho hầu hết ứng dụng dân dụng và tiểu thủ công nghiệp. Lưu lượng khí dao động 69-400 lít/phút tùy model. Con số này quyết định tốc độ cung cấp khí cho dụng cụ.
So Sánh Máy Có Dầu Và Không Dầu
| Tiêu Chí | Máy Có Dầu | Máy Không Dầu |
|---|---|---|
| Bôi trơn | Dầu khoáng | Chất bôi trơn vĩnh viễn/nước RO |
| Chất lượng khí | Có thể lẫn dầu | Sạch 95-100% |
| Độ ồn | 75-85 dB | 60-72 dB |
| Tốc độ nạp khí | Nhanh (40-60 giây) | Chậm hơn (60-90 giây) |
| Thời gian hoạt động liên tục | 3-5 giờ | 1-2 giờ (ngắt quãng) |
| Tuổi thọ | 5-7 năm | 3-5 năm |
| Giá thành | 1.5-4 triệu | 2.1-8 triệu |
| Bảo trì | Thay dầu 3-6 tháng/lần | Ít bảo trì |
Máy có dầu sử dụng phương pháp bôi trơn ngâm dầu. Dầu giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động. Đồng thời tản nhiệt cho toàn bộ hệ thống. Nhờ đó máy chịu tải tốt, hoạt động ổn định trong thời gian dài. Tốc độ quay đạt 1440-2850 RPM – nạp đầy bình 24 lít chỉ trong 40-60 giây.
Máy không dầu dùng chất bôi trơn đặc biệt được tra sẵn vào đầu nén. Một số model cao cấp dùng nước RO để bôi trơn. Phương pháp này tạo ra khí nén thuần khiết – không lẫn tạp chất dầu. Độ sạch đạt 95-100%, phù hợp y tế, thực phẩm, điện tử.
Điểm khác biệt rõ nhất là độ ồn. Máy có dầu phát ra 75-85 dB – tương đương máy hút bụi. Máy không dầu chỉ 60-72 dB – êm hơn đáng kể. Nếu làm việc trong không gian kín hoặc gần khu dân cư, máy không dầu là lựa chọn hợp lý.
Ứng Dụng Thực Tế Của Máy Nén Khí 220v
Máy nén khí mini 220v phục vụ đa dạng công việc. Phạm vi sử dụng trải dài từ hộ gia đình đến các xưởng nhỏ.
Trong gia đình, máy giúp bơm lốp xe máy, xe đạp, bóng đá trong vài phút. Thổi bụi làm sạch góc khuất như bàn phím máy tính, bo mạch điện tử. Vệ sinh điều hòa, quạt mà không cần tháo rời. Thông tắc cống rãnh bằng áp lực khí mạnh.
Tiệm sửa xe quy mô nhỏ dùng máy để vận hành súng bơm hơi, súng bulong, súng mài lốp. Máy có dầu 9-24 lít đáp ứng tốt nhu cầu này. Lưu lượng 150-190 lít/phút đủ cho 1-2 dụng cụ hoạt động đồng thời.
Xưởng mộc, nội thất sử dụng máy cho súng bắn đinh, súng phun sơn PU, thổi sạch vụn gỗ. Máy 2-2.5HP với bình 24-30 lít làm việc hiệu quả trong 3-4 giờ liên tục.
Phòng khám nha khoa, y tế cần khí nén tuyệt đối sạch. Máy không dầu 24-50 lít là lựa chọn bắt buộc. Độ sạch 100% đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Độ ồn thấp tạo môi trường làm việc thoải mái.
Nuôi trồng thủy sản dùng máy để sục oxy cho ao, bể. Hoạt động 24/7 yêu cầu máy bền, tiết kiệm điện. Model không dầu 30-40 lít phù hợp, vận hành êm không làm ồn khu dân cư.
Sản xuất thực phẩm quy mô nhỏ cần khí nén cho đóng gói, hút chân không, sấy khô. Máy không dầu đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Lưu lượng 200-300 lít/phút đáp ứng dây chuyền nhỏ.
Tiêu Chí Chọn Mua Máy Nén Khí Mini 220v
Chọn máy nén khí đúng giúp tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả công việc. Có 5 yếu tố cần xem xét kỹ.
Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng
Công việc bạn làm quyết định loại máy cần mua. Nếu bơm xe, thổi bụi, súng bắn đinh – máy có dầu 9-24 lít là đủ. Giá 1.5-3 triệu, độ bền cao, dễ bảo trì.
Nếu làm y tế, thực phẩm, điện tử – bắt buộc dùng máy không dầu. Khí sạch 100% tránh nhiễm bẩn sản phẩm. Giá 2.5-8 triệu nhưng đáng đầu tư.
Nếu làm việc trong nhà, văn phòng, không gian kín – ưu tiên máy không dầu do độ ồn thấp. Nếu ngoài trời, xưởng riêng – máy có dầu tiết kiệm hơn.
Tính Lưu Lượng Khí Cần Thiết
Lưu lượng khí (đo bằng lít/phút) cho biết máy cung cấp bao nhiêu khí trong 1 phút. Mỗi dụng cụ khí nén tiêu thụ một lượng khí nhất định:
- Súng bơm hơi: 40-60 lít/phút
- Súng phun sơn: 150-200 lít/phút
- Súng bắn đinh: 60-80 lít/phút
- Máy mài: 200-300 lít/phút
Cộng tổng lưu lượng các dụng cụ dùng đồng thời. Chọn máy có lưu lượng lớn hơn 10-20% so với tổng này. Dự trữ này đảm bảo máy không quá tải, kéo dài tuổi thọ.
Ví dụ: Bạn dùng súng bơm hơi (50 lít/phút) và súng bắn đinh (70 lít/phút) cùng lúc. Tổng là 120 lít/phút. Chọn máy có lưu lượng từ 135 lít/phút trở lên.
Dung Tích Bình Chứa
Bình càng lớn, khí dự trữ càng nhiều. Máy khởi động ít lần hơn – tiết kiệm điện, tăng tuổi thọ. Nhưng bình lớn làm máy nặng, cồng kềnh.
Bình 9-12 lít phù hợp bơm xe, thổi bụi đơn giản. Trọng lượng 8-12kg, di chuyển dễ. Giá 1.5-2.5 triệu.
Bình 24-30 lít cho tiệm sửa xe, xưởng mộc nhỏ. Vừa đủ công suất, không quá nặng. Trọng lượng 25-35kg. Giá 2.5-4 triệu.
Bình 40-50 lít cho nha khoa, xưởng sản xuất. Làm việc liên tục ít ngắt quãng. Trọng lượng 40-55kg, cần bánh xe. Giá 4-8 triệu.
Công Suất Động Cơ
Công suất đo bằng HP (horse power – mã lực). Công suất càng cao, máy nạp khí càng nhanh. Nhưng tiêu thụ điện nhiều hơn.
0.5-1 HP: Dùng gia đình, bơm xe, xịt bụi đơn giản. Tiêu thụ 0.4-0.75 kW/h.
1.5-2 HP: Tiệm sửa xe nhỏ, xưởng mộc. Tiêu thụ 1.1-1.5 kW/h.
2.5-3 HP: Xưởng sản xuất, phun sơn chuyên nghiệp. Tiêu thụ 1.8-2.2 kW/h.
Với điện dân dụng 220V ở Việt Nam, công suất trên 3HP có thể gây quá tải mạch điện gia đình. Cần kiểm tra công tơ điện trước khi mua.
Độ Ồn
Máy có dầu: 75-85 dB. Ồn như máy hút bụi mạnh. Không phù hợp trong nhà, văn phòng.
Máy không dầu: 60-72 dB. Tương đương tiếng nói bình thường. Dùng được mọi môi trường.
Nếu làm việc ban đêm, khu dân cư, ưu tiên máy độ ồn dưới 70 dB. Tránh khiếu nại, phạt vi phạm.
Các Thương Hiệu Máy Nén Khí 220v Đáng Tin Cậy
Thị trường có 3 phân khúc chính: cao cấp nhập khẩu, trung cấp, và phổ thông nội địa.
Phân Khúc Cao Cấp Nhập Khẩu
Fusheng (Phục Thạnh) – thương hiệu số 1 Đài Loan. Fusheng D-1 là model mini nổi bật. Công suất 1HP, bình 33 lít, lưu lượng 69 lít/phút. Áp suất max 10 kg/cm² (142 psi). Một xi lanh nhưng hiệu năng ổn định. Giá 5.5-7 triệu. Bảo hành 24 tháng.
Hitachi – Nhật Bản. Model mini dòng EC chạy không dầu. Độ ồn 59-65 dB – êm nhất thị trường. Lưu lượng 80-120 lít/phút. Giá 6-9 triệu. Hàng cũ Nhật bãi giá 3-4 triệu, dùng được 3-5 năm nữa.
Phân Khúc Trung Cấp
Pegasus – Việt Nam. Pegasus TM-OF750-25L không dầu phổ biến nhất. Công suất 2HP, bình 25 lít, lưu lượng 170 lít/phút. Độ ồn 68 dB. Giá 3.2-3.8 triệu. Bảo hành 12 tháng. Phù hợp nha khoa, phòng khám.
Pegasus TM-OF750-40L cho nhu cầu lớn hơn. Bình 40 lít, lưu lượng 260 lít/phút. Giá 4.5-5.2 triệu. Sơn tĩnh điện chống gỉ tốt.
Puma – Đài Loan lắp ráp Việt Nam. Puma XN2525 bán chạy nhất. Hai xi lanh, công suất 2.5HP, bình 23 lít. Lưu lượng 190 lít/phút. Nạp đầy bình trong 2 phút. Giá 3.5-4.2 triệu. Độ bền 5-7 năm.
Phân Khúc Phổ Thông
Kumisai – Việt Nam. Kumisai KMS-270 không dầu. Công suất 1.5HP, bình 24 lít, lưu lượng 135 lít/phút. Độ ồn 63 dB. Giá 2.8-3.2 triệu. Phù hợp gia đình, tiệm nhỏ.
Kumisai KMS-224 có dầu rẻ hơn. Bình 24 lít, lưu lượng 150 lít/phút. Giá 2.2-2.7 triệu. Độ bền 10-15 năm nếu bảo trì đúng cách.
Lucky – Trung Quốc. Lucky 9L phổ biến nhất. Công suất 1HP, bình 9 lít, lưu lượng 150 lít/phút. Giá 1.5-1.9 triệu. Phù hợp hộ gia đình, bơm xe. Tuổi thọ 3-4 năm.
Lucky Sun 30-50L không dầu cho nhu cầu cao hơn. Giá 2.1-3.5 triệu. Lưu lượng 200-350 lít/phút. Áp dụng công nghệ van điện từ khởi động mềm.
Hướng Dẫn Sử Dụng Máy An Toàn Hiệu Quả

Lắp đặt và vận hành đúng cách giúp máy hoạt động tối ưu, giảm hỏng hóc.
Lắp Ráp Ban Đầu
Đặt máy trên mặt phẳng cứng, tránh rung lắc. Gắn chân đế, bánh xe (nếu có) để máy tiếp xúc đều với mặt đất. Kiểm tra đinh ốc, siết chặt.
Lắp lọc gió ở đầu hút khí. Bộ phận này lọc bụi trước khi khí vào đầu nén. Giảm mài mòn, tăng tuổi thọ. Vệ sinh lọc gió 2 tuần/lần.
Với máy có dầu, tháo nút nhựa trắng, thay bằng nút dầu vàng. Giúp buồng dầu thông thoáng, tản nhiệt tốt. Kiểm tra mức dầu qua kính thăm – dầu phải ở giữa hai vạch.
Khởi Động Lần Đầu
Cắm điện, kiểm tra đèn nguồn sáng. Mở van xả áp (thường ở dưới bình chứa) để thoát khí dư. Bật công tắc khởi động.
Nghe tiếng máy chạy. Máy có dầu phát ra tiếng “ọc ọc” – bình thường. Máy không dầu êm hơn, tiếng “vù vù” nhẹ. Nếu nghe tiếng lạ, kim loại va đập – tắt ngay, kiểm tra.
Để máy chạy không tải 5 phút. Quan sát đồng hồ áp suất tăng dần. Khi đạt áp suất cài đặt (thường 6-8 bar), máy tự ngắt. Áp suất giảm xuống ngưỡng thấp (4-6 bar), máy tự khởi động lại.
Vận Hành Hàng Ngày
Kiểm tra mức dầu trước mỗi ca làm (máy có dầu). Dầu thấp gây cháy đầu nén. Dầu quá nhiều làm khí nén bẩn.
Mở van xả áp trước khi bật máy. Giảm tải khởi động, bảo vệ động cơ. Sau khi dùng xong, tắt máy, xả hết áp trong bình. Nước ngưng tụ thoát ra, tránh gỉ sét bình chứa.
Nối dây khí từ bình chứa đến dụng cụ sử dụng. Kiểm tra đầu nối chặt, không rò rỉ. Rò khí giảm áp suất, lãng phí điện.
Không để máy chạy liên tục quá 3-4 giờ (máy có dầu) hoặc 1-2 giờ (máy không dầu). Cho máy nghỉ 15-30 phút để tản nhiệt. Máy quá nóng giảm tuổi thọ nhanh chóng.
Bảo Dưỡng Định Kỳ
Máy có dầu: Thay dầu 3-6 tháng/lần hoặc sau 300 giờ hoạt động. Dùng dầu chuyên dụng cho máy khí nén, không dùng dầu nhớt xe. Cho máy chạy 15-20 phút trước khi thay – dầu nóng chảy bẩn ra dễ.
Vệ sinh lọc gió 2 tuần/lần. Lọc bẩn giảm lưu lượng hút, máy phải làm việc nặng hơn.
Kiểm tra bình chứa hàng tháng. Mở van xả đáy, tháo nước ngưng tụ. Nước tích lũy gây gỉ sét từ trong ra.
Máy không dầu: Ít bảo trì hơn. Vệ sinh lọc gió 1 tháng/lần. Kiểm tra dây đai (nếu có) – không được chùng quá hoặc căng quá.
Kiểm tra van an toàn 6 tháng/lần. Nhấn nút thử, khí phải xả ra. Van kẹt có nguy cơ bình nổ.
Vệ sinh bề mặt máy, loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn. Giúp tản nhiệt tốt hơn.
Chi Phí Sở Hữu Và Vận Hành
Giá mua chỉ là một phần chi phí. Điện năng, bảo trì, phụ tùng cũng cần tính toán.
Chi Phí Mua Máy
Máy 9-12 lít:
- Có dầu: 1.5-2.5 triệu
- Không dầu: 2.1-3 triệu
Máy 24-30 lít:
- Có dầu: 2.5-4 triệu
- Không dầu: 3.2-5.5 triệu
Máy 40-50 lít:
- Có dầu: 3.5-5 triệu
- Không dầu: 4.5-8 triệu
Hàng Nhật cũ rẻ hơn 30-50% so với mới, nhưng không bảo hành. Phù hợp người có kinh nghiệm sửa chữa.
Chi Phí Điện Năng
Máy 1HP (0.75kW) chạy 8 giờ/ngày:
- Điện tiêu thụ: 0.75kW × 8h = 6kWh
- Chi phí/ngày: 6kWh × 2,000đ = 12,000đ
- Chi phí/tháng: 12,000đ × 26 ngày = 312,000đ
Máy 2HP (1.5kW) chạy 6 giờ/ngày:
- Điện tiêu thụ: 1.5kW × 6h = 9kWh
- Chi phí/ngày: 9kWh × 2,000đ = 18,000đ
- Chi phí/tháng: 18,000đ × 26 ngày = 468,000đ
Con số thực tế thấp hơn vì máy không chạy liên tục 100% thời gian. Máy chỉ hoạt động khi áp suất bình giảm – thường 40-60% thời gian.
Chi Phí Bảo Trì
Máy có dầu:
- Dầu máy nén 1 lít: 80,000-150,000đ
- Thay dầu 2 lần/năm: 160,000-300,000đ
- Lọc gió: 50,000-100,000đ (thay 1 năm/lần)
- Tổng: 210,000-400,000đ/năm
Máy không dầu:
- Lọc gió: 50,000-100,000đ (thay 1 năm/lần)
- Kiểm tra chung: 100,000-200,000đ
- Tổng: 150,000-300,000đ/năm
Máy không dầu rẻ bảo trì nhưng tuổi thọ ngắn hơn. Thường 3-5 năm phải thay mới. Máy có dầu dùng 5-7 năm nếu bảo dưỡng tốt.
Câu Hỏi Thường Gặp
Máy nén khí mini 220v tiêu thụ bao nhiêu điện?
Tiêu thụ phụ thuộc công suất. Máy 1HP tiêu thụ 0.75kW/h. Máy 2HP tiêu thụ 1.5kW/h. Máy 3HP tiêu thụ 2.2kW/h. Nhưng máy không chạy liên tục. Khi bình đầy áp, máy ngắt. Thực tế tiêu thụ chỉ 40-60% công suất ghi trên tem.
Ví dụ máy 2HP chạy 8 giờ, tiêu thụ thực tế: 1.5kW × 8h × 0.5 = 6kWh. Chi phí: 6kWh × 2,000đ = 12,000đ/ngày. So với đèn chiếu sáng, quạt thì không đáng kể.
Có nên mua máy cũ Nhật bãi không?
Máy Nhật cũ chất lượng tốt, giá rẻ hơn máy mới 30-50%. Hitachi, Makita đời cũ vẫn chạy ổn định. Hợp với người có kiến thức kỹ thuật, biết kiểm tra máy. Kiểm tra các điểm: động cơ có rung bất thường không, dầu còn trong không, van áp có hoạt động không.
Nhược điểm là không bảo hành. Phụ tùng khó tìm. Tuổi thọ còn lại 3-5 năm. Với người mới dùng lần đầu, nên mua máy mới có bảo hành để yên tâm.
Máy có dầu hay không dầu tốt hơn?
Không có máy nào tốt hơn – chỉ phù hợp hay không. Máy có dầu cho:
- Công việc nặng: bơm xe, súng bắn đinh, phun sơn thô
- Làm việc ngoài trời, xưởng riêng
- Ngân sách hạn chế (giá rẻ hơn 20-30%)
- Cần độ bền cao, sẵn sàng bảo trì
Máy không dầu cho:
- Y tế, thực phẩm, điện tử (cần khí sạch)
- Làm việc trong nhà, văn phòng (cần yên tĩnh)
- Không muốn bảo trì thường xuyên
- Ngân sách rộng hơn
Bình 9 lít có đủ dùng không?
Bình 9 lít đủ cho công việc ngắn, đơn giản:
- Bơm 2-3 lốp xe máy liên tục
- Thổi bụi máy tính 5-10 phút
- Súng bắn đinh ít dụng cụ
Không đủ cho:
- Tiệm sửa xe (bơm nhiều lốp/ngày)
- Phun sơn (tiêu thụ khí liên tục)
- Dụng cụ lớn như máy mài
Nếu dùng hàng ngày nhiều giờ, nên chọn bình 24-30 lít. Máy khởi động ít lần, tiết kiệm điện.
Có cần ổn áp cho máy không?
Lưới điện Việt Nam dao động 200-240V. Máy nén khí chịu được dao động này. Động cơ có bộ bảo vệ quá áp, thiếu áp.
Cần ổn áp khi:
- Điện nhà thường xuyên nhảy cầu dao
- Đèn huỳnh quang hay chập chờn
- Sống xa trạm biến áp (điện yếu)
Ổn áp 3000VA giá 1.2-1.8 triệu. Bảo vệ được máy 2-2.5HP. Đầu tư này kéo dài tuổi thọ máy đáng kể.
Lựa Chọn Đơn Vị Cung Cấp Uy Tín
Mua máy nén khí cần chọn đơn vị có kinh nghiệm, chế độ hậu mãi tốt. DIENMAYHADO chuyên cung cấp thiết bị khí nén cho nông nghiệp, công nghiệp, dân dụng. Hệ thống phân phối trải dài từ Hà Nội đến TP.HCM.

Chúng tôi cam kết 100% hàng chính hãng từ Panasonic, LG, Sharp, Hitachi, Fusheng, Pegasus. Mỗi sản phẩm có tem chống giả, phiếu bảo hành đầy đủ. Quy trình kiểm tra 3 lớp: vật lý, giấy tờ, đối chiếu kho. Hóa đơn VAT minh bạch, truy xuất nguồn gốc nhanh.
Đội ngũ kỹ thuật am hiểu sản phẩm, tư vấn đúng nhu cầu. Không nhồi nhét, không ép mua đắt. Giao hàng trong bán kính 10km tại Hà Nội, TP.HCM. Lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận nơi. Bảo hành tập trung tại các trung tâm ủy quyền chính hãng.
Hỗ trợ 24/7 qua hotline, Zalo, Facebook. Phản hồi trong 2 giờ. Phụ tùng thay thế luôn sẵn kho – giao trong ngày nếu cần gấp.
Liên Hệ:
Công Ty Cổ Phần Điện Máy Hà Đô
Địa chỉ: Số 03B ngách 260/42 Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 090 3477856
Email: dienmayhado.vn@gmail.com
Website: https://dienmayhado.vn/
Thời gian: 8:00 – 22:00 (kể cả CN và ngày lễ)
DIENMAYHADO – Uy tín tạo nên giá trị bền vững!
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.


