Máy nén khí là thiết bị quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, giúp duy trì hoạt động ổn định cho các hệ thống sản xuất. Tuy nhiên, để máy nén khí vận hành bền bỉ và hiệu quả, công tác bảo dưỡng định kỳ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc bảo dưỡng máy nén khí không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về quy trình, lợi ích, thời gian bảo dưỡng và các lưu ý cần thiết khi bảo dưỡng máy nén khí.

Nội dung bài viết

Bảo Dưỡng Máy Nén Khí

Bảo dưỡng máy nén khí là công việc rất quan trọng để giúp máy hoạt động ổn định và bền bỉ theo thời gian. Khi bảo dưỡng đúng cách, máy không chỉ chạy mượt mà mà còn tiết kiệm điện năng và giảm thiểu rủi ro hỏng hóc bất ngờ. Một trong những bước quan trọng nhất là thay dầu máy định kỳ, thường sau khoảng 1000 giờ sử dụng, bạn nên dùng loại dầu chuyên dụng theo khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

Ngoài ra, việc vệ sinh lọc gió cũng không thể bỏ qua, vì lọc gió giữ vai trò ngăn bụi bẩn xâm nhập vào bên trong máy, bảo vệ các chi tiết quan trọng. Bạn cũng cần thường xuyên xả nước đọng trong bình chứa để tránh hiện tượng gỉ sét và hư hỏng. Kiểm tra dây curoa, vòng bi động cơ và vệ sinh thân máy cũng là những công đoạn cần thiết trong quy trình bảo dưỡng.

Quan trọng nhất là phải thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo lịch trình: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng quý tùy theo mức độ sử dụng. Việc này đòi hỏi sự nghiêm túc và kỷ luật để đảm bảo máy nén khí luôn vận hành hiệu quả, ổn định và có tuổi thọ cao.

can thuong xuyen bao duong may nen truc khi.jpg

Quy trình bảo dưỡng máy nén khí hiệu quả

Tại Sao Bảo Dưỡng Máy Nén Khí Là Việc Không Thể Bỏ Qua

Máy nén khí chuyển hóa năng lượng điện thành áp lực khí. Quá trình này tạo nhiệt độ lên tới 80-120 độ C và ma sát cao giữa các bộ phận. Các chi tiết như piston, trục vít, vòng bi tiếp xúc hàng triệu lần mỗi giờ vận hành.

Bụi bẩn tích tụ trong lọc gió làm giảm 20% lượng khí nạp vào. Dầu bôi trơn bị oxi hóa sau 3000-6000 giờ hoạt động mất khả năng làm mát. Giàn tản nhiệt bám bẩn tăng nhiệt độ máy 15-25 độ C, gây quá tải động cơ.

Dữ liệu từ 300 doanh nghiệp cho thấy máy được bảo dưỡng định kỳ hoạt động ổn định hơn 85%, giảm thời gian ngừng đột xuất 70%, và kéo dài tuổi thọ thêm 5-7 năm so với máy không được chăm sóc.

Lợi Ích Cụ Thể Khi Bảo Dưỡng Đúng Cách

Máy hoạt động ổn định giúp duy trì áp suất khí nén từ 7-10 bar (100-145 psi), đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Hệ thống lọc sạch giảm lượng dầu lẫn trong khí xuống dưới 3 ppm, phù hợp tiêu chuẩn ngành thực phẩm và dược phẩm.

Tiết kiệm điện năng trực tiếp. Máy được vệ sinh, thay linh kiện đúng hạn tiêu thụ ít hơn 10-15% so với máy chạy quá tải. Với công suất 30 HP và giá điện công nghiệp 2.500 đồng/kWh, doanh nghiệp tiết kiệm được 18-25 triệu đồng mỗi năm.

Phát hiện sớm hư hỏng giúp khắc phục khi chi phí còn thấp. Thay một bạc đạn mòn tốn 3-5 triệu đồng. Để bạc đạn hỏng hoàn toàn làm hỏng trục chính có thể tốn 40-60 triệu đồng thay thế.

An toàn vận hành được nâng cao. Van an toàn hoạt động tốt ngăn áp suất vượt ngưỡng cho phép. Hệ thống điện được kiểm tra tránh chập cháy. Bình chứa không bị gỉ sét đảm bảo chịu được áp lực cao.

Các Loại Máy Nén Khí Và Yêu Cầu Bảo Dưỡng Riêng

bao duong may nen khi cong nghiep.jpg

Máy Nén Khí Piston – Bảo Dưỡng Đơn Giản Nhưng Cần Thường Xuyên

Máy nén khí piston sử dụng piston di chuyển tịnh tiến để nén khí. Cơ chế đơn giản giúp bảo dưỡng dễ dàng hơn các loại khác. Máy này phổ biến trong xưởng sửa chữa, gara ô tô, và sản xuất quy mô nhỏ.

Thay dầu bôi trơn sau 500-1000 giờ chạy máy hoặc 2-3 tháng. Dầu bị nhiễm bẩn nhanh do tiếp xúc trực tiếp với không khí hút vào. Lọc gió cần vệ sinh mỗi tuần và thay mới sau 1000-2000 giờ tùy môi trường làm việc.

Vòng bi động cơ cần bơm mỡ sau 2000 giờ. Séc măng piston thay sau 3000-5000 giờ khi xuất hiện hiện tượng lên hơi yếu. Dây đai kiểm tra độ căng hàng tuần, thay khi xuất hiện vết nứt hoặc sờn.

Xả nước đọng trong bình chứa sau mỗi 4-8 giờ hoạt động. Hơi ẩm ngưng tụ làm giảm dung tích bình và gây gỉ sét. Van xả nước tự động cần kiểm tra hoạt động mỗi tuần.

Máy Nén Khí Trục Vít – Bảo Dưỡng Chuyên Sâu Cho Hiệu Suất Cao

Máy nén khí trục vít sử dụng hai roto xoắn để nén khí. Thiết kế phức tạp hơn nhưng hoạt động êm, ít rung, phù hợp sản xuất liên tục. Công suất từ 5-500 HP đáp ứng nhiều quy mô nhà máy.

Thay dầu chuyên dụng sau 3000-8000 giờ tùy loại dầu. Dầu gốc khoáng thay sau 3000 giờ, dầu gốc tổng hợp sau 6000-8000 giờ. Nhiệt độ dầu dao động 80-120 độ C nên chọn loại có độ nhớt phù hợp.

Lọc dầu thay sau 500 giờ lần đầu, sau đó 2500-3000 giờ cho máy mới như Kaishan, Hanbell. Máy Hitachi, Atlas Copco thay sau 4000-6000 giờ. Lọc tách dầu thay sau 3000-6000 giờ khi mức hao hụt dầu tăng cao.

Giàn giải nhiệt vệ sinh mỗi tuần bằng khí nén áp suất thấp. Bụi bẩn bám nhiều cần tháo giàn ra rửa bằng hóa chất chuyên dụng sau 6 tháng. Van hằng nhiệt kiểm tra hoạt động mỗi 3 tháng đảm bảo điều hòa nhiệt độ dầu.

Bộ điều khiển điện tử cần kiểm tra thông số hàng ngày. Áp suất, nhiệt độ, giờ chạy máy, lịch sử báo lỗi giúp phát hiện sớm bất thường. Bo mạch điện tử vệ sinh bụi bẩn mỗi 6 tháng.

Máy Nén Khí Không Dầu – Bảo Dưỡng Đơn Giản Cho Ngành Đặc Thù

Máy nén khí không dầu sử dụng lớp lót teflon tự bôi trơn. Không cần thay dầu thường xuyên như loại có dầu. Khí nén đầu ra sạch, không lẫn dầu phù hợp y tế, thực phẩm, dược phẩm.

Xi lanh bơm có lớp lót vĩnh viễn không cần thêm dầu bôi trơn. Chỉ cần kiểm tra mòn sau 8000-10000 giờ. Lọc gió vệ sinh hàng tuần, thay sau 2000-3000 giờ.

Xả bình chứa thường xuyên để loại hơi ẩm. Nước tích tụ nhiều chiếm thể tích chứa khí làm giảm hiệu suất. Kiểm tra dây điện kỹ vì máy không dầu dễ bị quá nhiệt nếu thông gió kém.

Vòng bi động cơ bơm mỡ sau 3000-4000 giờ. Kiểm tra áp suất khởi động đảm bảo máy hoạt động đúng thông số. Máy chạy bất thường cần tắt ngay và kiểm tra kỹ.

Quy Trình Bảo Dưỡng Máy Nén Khí Chi Tiết Từng Bước

Chuẩn Bị Trước Khi Bảo Dưỡng

Ngắt nguồn điện hoàn toàn và treo biển cảnh báo. Điều này tránh khởi động máy bất ngờ gây nguy hiểm cho người bảo dưỡng. Chờ máy nguội ít nhất 20-30 phút trước khi tiếp xúc các bộ phận.

Xả hết áp suất trong hệ thống về 0 bar. Mở van xả từ từ để khí thoát ra an toàn. Kiểm tra đồng hồ áp suất về số 0 trước khi tháo bất kỳ chi tiết nào. Áp suất còn sót rất nguy hiểm khi tháo ốc vít.

Chuẩn bị dụng cụ gồm bộ cờ lê met, cờ lê inch từ số 8-24, tua vít đầy đủ, khăn lau, bình đựng dầu cũ. Chuẩn bị linh kiện mới như dầu, lọc dầu, lọc gió, lọc tách theo đúng model máy.

Đọc kỹ lịch sử bảo dưỡng trên bo mạch điện tử. Ghi chép thời gian máy chạy, nhiệt độ, áp suất, các lỗi đã báo. Thông tin này giúp xác định nguyên nhân hư hỏng nếu có.

Thay Dầu Máy Nén Khí Đúng Kỹ Thuật

Khởi động máy chạy 5-10 phút để làm ấm dầu. Dầu nóng giảm độ nhớt, chảy ra nhanh và sạch hơn. Sau đó tắt máy và xả áp suất về 0 bar.

Đặt khay hứng dưới van xả dầu. Vặn ốc xả dầu từ từ để dầu cũ chảy ra hoàn toàn. Với máy lớn cần đợi 10-15 phút để dầu thoát hết. Kiểm tra dầu xả ra có cặn đen hoặc mùi khét là dấu hiệu dầu hỏng nặng.

Vặn ốc xả lại vị trí ban đầu, siết chặt với mô men xoắn phù hợp. Mở nắp bình dầu, đổ dầu mới từ từ qua phễu. Dầu chảy nhanh tạo bọt khí ảnh hưởng khả năng bôi trơn.

Kiểm tra mức dầu qua kính thăm dầu. Mức dầu nằm giữa hai vạch đỏ là phù hợp. Đậy nắp bình dầu, khởi động máy chạy 7-10 giây rồi tắt. Kiểm tra lại mức dầu, bổ sung nếu cần do dầu phân tán vào hệ thống.

Ghi chép ngày thay dầu, số giờ máy chạy, loại dầu sử dụng vào sổ bảo dưỡng. Thông tin này giúp theo dõi chu kỳ bảo trì chính xác. Dầu cũ đựng kín và xử lý theo quy định môi trường.

Vệ Sinh Và Thay Thế Bộ Lọc

Lọc gió tháo ra bằng cách vặn ren nối giữa đầu máy và lọc. Dùng khí nén áp suất thấp thổi từ trong ra ngoài, giữ miệng thổi cách mặt lọc 100mm (khoảng 4 inch). Áp suất cao làm rách lõi lọc.

Lọc giấy hoặc nỉ thay mới khi xuất hiện vết rách hoặc bẩn quá nhiều. Lọc bọt rửa bằng xà phong loãng, để khô hoàn toàn trước khi lắp lại. Lọc ẩm cần thay thay mới sau 3-5 lần vệ sinh.

Lọc dầu tháo bằng cờ lê hoặc đai dây. Vệ sinh sạch bề mặt lắp đặt trước khi gắn lọc mới. Tra một lớp dầu mỏng lên gioăng cao su của lọc mới để tạo mối kín tốt. Vặn chặt tay, không dùng dụng cụ để tránh siết quá chặt.

Lọc tách dầu thay khi áp suất chênh lệch tăng cao hoặc lượng dầu hao hụt nhiều. Lọc này nằm trong bình dầu nên phải xả hết áp suất trước khi tháo. Gioăng cao su nắp bình dầu cần kiểm tra, thay mới nếu biến chất.

Vệ Sinh Giàn Tản Nhiệt Và Kiểm Tra Hệ Thống Làm Mát

Giàn tản nhiệt là bộ phận giảm nhiệt độ dầu và khí nén. Bụi bẩn bám làm giảm 30-40% khả năng tản nhiệt, gây quá nhiệt máy. Vệ sinh hàng tuần bằng khí nén thổi từ trong ra ngoài.

Với môi trường nhiều bụi như nhà máy xi măng, gạch ngói cần vệ sinh 2-3 lần mỗi tuần. Sau 6 tháng tháo giàn ra rửa bằng nước cao áp hoặc hóa chất tẩy rửa chuyên dụng. Không dùng dây sắt cứng cọ làm cong vây tản nhiệt.

Quạt làm mát kiểm tra hoạt động, vệ sinh bụi bẩn trên cánh quạt và lưới bảo vệ. Vòng bi quạt bơm mỡ sau 2000 giờ. Dây điện quạt kiểm tra tiếp điểm, đấu nối chắc chắn.

Van hằng nhiệt kiểm tra hoạt động bằng cách xem nhiệt độ dầu. Khi dầu mát dưới 70 độ C, van by-pass cho dầu đi thẳng không qua giàn làm mát. Khi dầu nóng trên 80 độ C, van mở cho dầu qua giàn. Van kẹt gây dầu quá nóng hoặc quá lạnh.

Cảm biến nhiệt độ kiểm tra độ chính xác bằng nhiệt kế chuẩn. Sai số trên 5 độ C cần hiệu chỉnh hoặc thay mới. Nhiệt độ dầu vượt 110 độ C cần dừng máy kiểm tra ngay.

Kiểm Tra Và Bảo Dưỡng Hệ Thống Điện

Ngắt nguồn điện trước khi kiểm tra bất kỳ bộ phận điện nào. Kiểm tra cầu dao, CB, contactor tiếp điểm chắc chắn không bị cháy đen. Dây dẫn điện không bị rạn, vỏ cách điện không nứt vỡ.

Đo điện trở cách điện cuộn dây động cơ bằng Megger. Giá trị trên 2 MΩ là an toàn. Dưới 1 MΩ cần sấy khô cuộn dây hoặc thay mới động cơ. Kiểm tra rơle quá tải hoạt động đúng dòng định mức.

Bộ điều khiển điện tử vệ sinh bụi bẩn bằng chổi mềm hoặc khí nén áp suất thấp. Kiểm tra pin backup 3V trên board mạch, thay sau 3-5 năm. Đầu nối cảm biến siết chặt tránh tiếp xúc kém gây báo lỗi sai.

Hệ thống nối đất kiểm tra điện trở nối đất nhỏ hơn 4 Ω đảm bảo an toàn. Dây nối đất không gỉ sét, siết chặt với khung máy. Kiểm tra hệ thống chống ngược pha hoạt động tốt tránh động cơ quay sai chiều.

Lịch Bảo Dưỡng Định Kỳ Theo Chu Kỳ Thời Gian

Bảo Dưỡng Hàng Ngày – 10 Phút Quan Sát Hiệu Quả

Kiểm tra bảng điều khiển hiển thị thông số áp suất, nhiệt độ, giờ chạy máy. Áp suất làm việc 7-10 bar, nhiệt độ dầu 80-95 độ C, nhiệt độ khí nén 70-85 độ C là bình thường. Thông số bất thường cần kiểm tra ngay.

Quan sát tiếng ồn, độ rung khi máy hoạt động. Tiếng gõ, tiếng rít là dấu hiệu vòng bi mòn hoặc dây đai lỏng. Rung lắc mạnh do bu lông lỏng hoặc móng máy không vững. Ghi chép các hiện tượng bất thường để báo kỹ thuật.

Kiểm tra mức dầu qua kính thăm, bổ sung nếu mức dầu xuống dưới vạch thấp. Mức dầu giảm nhanh là dấu hiệu rò rỉ hoặc lọc tách hỏng. Xả van xả nước đọng dưới bình chứa sau mỗi 4-8 giờ hoạt động.

Kiểm tra rò rỉ khí nén tại các mối nối, van, đồng hồ. Dùng xà phòng bọt phát hiện điểm rò. Siết chặt các mối nối hoặc thay gioăng mới. Rò rỉ 1mm tương đương lãng phí 0.2-0.4 m³/phút.

Bảo Dưỡng Hàng Tuần – Vệ Sinh Và Kiểm Tra Kỹ

Vệ sinh bề ngoài máy bằng khăn khô, loại bỏ bụi bẩn tích tụ. Bụi dày ảnh hưởng tản nhiệt và gây oxi hóa kim loại. Vệ sinh lọc gió bằng khí nén thổi sạch, kiểm tra độ bẩn để thay mới kịp thời.

Kiểm tra độ căng dây đai truyền động. Ấn giữa dây đai với lực 4-5 kg, dây võng xuống 10-15mm (0.4-0.6 inch) là phù hợp. Dây đai quá lỏng trượt pulley, quá chặt mòn vòng bi nhanh. Điều chỉnh vị trí động cơ để căng đai đúng mức.

Siết chặt các bu lông, ốc vít trên máy. Rung động làm lỏng bu lông theo thời gian. Kiểm tra bu lông nền móng máy, bu lông động cơ, bu lông nắp máy. Dùng mô men xoắn phù hợp tránh siết quá chặt làm gãy ren.

Kiểm tra hoạt động van an toàn bằng cách ấn tay vào cần van. Van phải mở nhẹ xả khí. Van kẹt không mở rất nguy hiểm khi áp suất quá cao. Kiểm tra van xả nước tự động hoạt động đúng chu kỳ.

Vệ sinh giàn tản nhiệt bằng khí nén áp suất 3-4 bar thổi từ trong ra ngoài. Giữ đầu thổi vuông góc với vây tản nhiệt tránh bẻ cong. Vệ sinh cả giàn dầu và giàn khí nén nếu máy có cả hai loại.

Bảo Dưỡng Hàng Tháng – Kiểm Tra Chi Tiết Hơn

Kiểm tra và thay dầu nếu đến chu kỳ hoặc dầu bẩn. Lấy mẫu dầu kiểm tra màu sắc, mùi, độ nhớt. Dầu đen, mùi khét, loãng hơn bình thường cần thay ngay dù chưa đủ giờ.

Kiểm tra hoạt động đồng hồ áp suất, đồng hồ nhiệt độ so với cảm biến điện tử. Sai lệch trên 0.5 bar hoặc 5 độ C cần hiệu chỉnh. Đồng hồ hỏng gây người vận hành đọc sai thông số.

Tra mỡ bôi trơn vào vòng bi động cơ, vòng bi quạt làm mát. Dùng súng bơm mỡ bơm từ từ cho đến khi mỡ cũ thoát ra qua khe hở. Lượng mỡ quá nhiều làm quá nhiệt vòng bi.

Kiểm tra hoạt động rơle tự động dừng máy. Ngắt nguồn điện giả lập tình huống quá nhiệt, quá áp để kiểm tra máy tự động dừng. Rơle hỏng gây máy chạy quá tải dẫn hỏng động cơ.

Vệ sinh bình chứa khí nén phía trong bằng cách xả hết khí, mở nắp và xịt rửa bằng nước cao áp. Cặn bẩn, gỉ sét tích tụ theo thời gian làm yếu thành bình và nhiễm bẩn khí nén. Làm khô bình trước khi đóng lại.

Bảo Dưỡng Theo Quý – Thay Thế Linh Kiện Tiêu Hao

Thay lọc dầu sau 2000-3000 giờ hoặc 3-4 tháng tùy điều kiện. Lọc tắc làm dầu không sạch, mài mòn các bộ phận nhanh. Thay lọc gió nếu vệ sinh trên 5 lần vẫn bẩn hoặc có vết rách.

Kiểm tra vòng bi động cơ bằng cách nghe âm thanh khi máy chạy. Tiếng rung ầm ầm là dấu hiệu vòng bi mòn. Đo độ rơ trục động cơ, rơ trên 0.5mm cần thay vòng bi mới. Vòng bi hỏng gây cháy động cơ.

Kiểm tra séc măng piston, vòng hơi bằng cách đo áp suất khí nén. Áp suất không đạt hoặc thời gian lên hơi lâu là dấu hiệu séc măng mòn. Tháo đầu nén kiểm tra trực tiếp, thay mới nếu khe hở vượt quá tiêu chuẩn.

Vệ sinh van cổ hút, van xả bằng cách tháo ra ngâm dung dịch tẩy rửa. Muội than bám trên van làm kín kém, giảm hiệu suất nén. Kiểm tra lò xo van còn đủ độ đàn hồi, thay mới nếu yếu.

Kiểm tra hệ thống đường ống khí nén, phát hiện rò rỉ và sửa chữa. Xả nước đọi tại các điểm thấp của đường ống. Kiểm tra bộ lọc khí nén đầu cuối, thay lõi lọc nếu bẩn. Thay gioăng các mối nối ống cũ.

Bảo Dưỡng Hàng Năm – Kiểm Tra Toàn Diện

Đại tu máy nén khí sau 8000-10000 giờ hoặc 2-3 năm vận hành. Tháo toàn bộ đầu nén kiểm tra piston, trục vít, vòng bi, gioăng. Thay tất cả gioăng, vòng kín, séc măng dù chưa hỏng để đảm bảo an toàn.

Kiểm tra đo khe hở giữa piston và xi lanh. Khe hở vượt 0.2mm cần mài hoặc thay mới. Trục vít kiểm tra độ mòn bề mặt, thay nếu có vết xước sâu. Vòng bi trục chính thay mới sau 15000-20000 giờ.

Rửa bình dầu, bình chứa khí nén bằng dung dịch tẩy rửa chuyên dụng. Loại bỏ cặn dầu cháy, gỉ sét tích tụ nhiều năm. Kiểm tra độ dày thành bình bằng thiết bị siêu âm, đảm bảo đủ chịu áp lực làm việc.

Thay toàn bộ dầu và lọc trong hệ thống. Rửa đường ống dầu, giàn làm mát dầu để loại cặn bẩn. Kiểm tra van hằng nhiệt, thay nếu hoạt động không ổn định. Hiệu chỉnh áp suất làm việc, áp suất dừng máy theo tiêu chuẩn.

Kiểm tra hệ thống điện toàn diện. Đo điện trở cách điện động cơ, máy biến áp, cuộn dây. Thay cầu chì, CB nếu tiếp điểm cháy đen. Vệ sinh tủ điện, siết chặt đầu nối dây. Kiểm tra nối đất an toàn.

Thử tải máy ở các mức công suất 25%, 50%, 75%, 100%. Đo áp suất, nhiệt độ, dòng điện, độ rung tại các mức tải. So sánh với thông số thiết kế để đánh giá tình trạng máy. Ghi chép kết quả thử tải vào sổ bảo trì.

Các Dấu Hiệu Cảnh Báo Cần Bảo Dưỡng Ngay

bao duong may nen khi 1.jpg

Nhiệt Độ Máy Tăng Cao Bất Thường

Nhiệt độ dầu vượt 110 độ C hoặc nhiệt độ khí nén trên 95 độ C là nguy hiểm. Nguyên nhân thường do giàn tản nhiệt tắc bụi bẩn, quạt làm mát hỏng, dầu bôi trơn kém chất lượng, hoặc máy quá tải.

Kiểm tra giàn tản nhiệt ngay, vệ sinh nếu bẩn. Kiểm tra quạt hoạt động, thay nếu hỏng. Kiểm tra mức dầu đủ, thay dầu mới nếu dầu cũ bị cháy. Giảm thời gian chạy máy hoặc tăng công suất máy nếu quá tải.

Không để máy chạy liên tục ở nhiệt độ cao. Dầu bôi trơn mất tác dụng trên 120 độ C, gây mòn nhanh các bộ phận. Gioăng cao su bị cháy ở nhiệt độ cao, gây rò rỉ dầu và khí.

Áp Suất Khí Nén Giảm Hoặc Lên Hơi Yếu

Áp suất không đạt mức cài đặt hoặc thời gian lên hơi kéo dài gấp đôi bình thường. Nguyên nhân có thể do séc măng mòn, lọc gió tắc, rò rỉ khí nén, hoặc van xả không đóng kín.

Kiểm tra lọc gió trước tiên vì đây là nguyên nhân dễ khắc phục nhất. Lọc tắc giảm 20-30% lượng khí nạp vào. Thay lọc mới và kiểm tra áp suất có cải thiện không.

Kiểm tra toàn bộ đường ống khí nén tìm điểm rò rỉ. Dùng nước xà phòng phát hiện bọt khí thoát ra. Siết chặt mối nối hoặc thay gioăng mới. Kiểm tra van xả khí, van an toàn đóng kín.

Nếu vẫn không khắc phục được cần tháo đầu nén kiểm tra séc măng, vòng hơi. Séc măng mòn làm khí rò từ buồng nén ra ngoài. Thay séc măng mới và kiểm tra áp suất đạt chuẩn.

Tiêu Thụ Điện Tăng Đột Biến

Dòng điện động cơ tăng 15-20% so với bình thường mà công suất không tăng. Nguyên nhân thường do ma sát tăng do thiếu dầu bôi trơn, vòng bi mòn, piston kẹt, hoặc móng máy lệch.

Kiểm tra mức dầu đủ, dầu còn tốt chưa. Thay dầu mới nếu dầu cũ loãng hoặc đen. Kiểm tra vòng bi động cơ, vòng bi đầu nén bằng cách lắng nghe âm thanh. Tiếng rung bất thường cần thay vòng bi mới.

Kiểm tra đầu nén có kẹt không bằng cách quay tay trục động cơ khi tắt máy. Quay nặng hoặc quay giật cục là dấu hiệu có vấn đề. Cần tháo đầu nén kiểm tra chi tiết, làm sạch cặn bẩn, thay linh kiện mòn.

Đo điện trở cách điện cuộn dây động cơ. Giá trị giảm xuống dưới 2 MΩ là dấu hiệu cuộn dây ẩm hoặc cách điện kém. Sấy khô cuộn dây hoặc thay mới động cơ nếu hỏng nặng.

Tiếng Ồn Và Độ Rung Tăng Cao

Tiếng gõ kêu đều đặn khi máy chạy là dấu hiệu vòng bi mòn hoặc bu lông lỏng. Tiếng rít nhọn do dây đai trượt hoặc căng quá chặt. Tiếng kêu khò khè do van hút, van xả bám bẩn hoặc lò xo yếu.

Dừng máy ngay khi có tiếng ồn bất thường lớn. Tiếp tục chạy gây hư hỏng nặng hơn. Kiểm tra từng bộ phận để xác định nguồn tiếng ồn. Vòng bi hỏng thay ngay tránh cháy động cơ.

Độ rung tăng cao làm nứt móng máy, lỏng bu lông, gãy đường ống. Đo độ rung bằng máy đo chấn động. Độ rung vượt 7.1mm/s là nguy hiểm. Kiểm tra cân bằng roto, thay vòng bi, siết chặt bu lông.

Kiểm tra móng máy vững chắc, không bị sụt lún hoặc nứt. Móng yếu gây rung lắc mạnh và mài mòn máy nhanh. Gia cố móng hoặc đổ móng mới nếu cần thiết.

Lượng Dầu Tiêu Hao Tăng Nhanh

Mức dầu giảm nhanh phải bổ sung hàng ngày. Nguyên nhân có thể do rò rỉ dầu qua gioăng, lọc tách dầu hỏng, hoặc áp suất trong bình dầu cao bất thường. Kiểm tra toàn bộ hệ thống dầu tìm nguyên nhân.

Kiểm tra gioăng nắp bình dầu, gioăng lọc dầu không bị rò rỉ. Gioăng cao su cũ biến chất mất độ đàn hồi cần thay mới. Siết chặt các mối nối nhưng không siết quá chặt làm dập gioăng.

Lọc tách dầu hỏng làm dầu theo khí nén ra ngoài. Dấu hiệu là khí nén đầu ra có lẫn dầu, thiết bị sử dụng khí bị bẩn dầu. Thay lọc tách mới và kiểm tra lượng dầu tiêu hao giảm.

Van hồi dầu tắc hoặc áp suất trong bình dầu cao làm dầu không hồi về đầu nén. Kiểm tra ống hồi dầu thông thoáng, van áp suất tối thiểu hoạt động đúng. Vệ sinh hoặc thay các bộ phận hỏng.

Chi Phí Bảo Dưỡng Và Cách Tiết Kiệm Hiệu Quả

Ước Tính Chi Phí Bảo Dưỡng Cho Máy 30 HP

Thay dầu mỗi 3-6 tháng tốn 1.5-2.5 triệu đồng bao gồm 20-25 lít dầu chuyên dụng. Dầu gốc khoáng giá 60.000-80.000 đồng/lít, dầu tổng hợp 100.000-150.000 đồng/lít. Chọn dầu phù hợp với khuyến cáo nhà sản xuất.

Bộ lọc gồm lọc gió, lọc dầu, lọc tách dầu thay định kỳ tốn 3-4 triệu đồng mỗi năm. Lọc gió 500.000-800.000 đồng, lọc dầu 600.000-1.000.000 đồng, lọc tách 2-3 triệu đồng tùy thương hiệu máy.

Chi phí nhân công bảo dưỡng định kỳ 1-2 triệu đồng mỗi lần. Bảo dưỡng hàng quý 4 lần/năm tốn 4-8 triệu đồng. Có thể đào tạo nhân viên nội bộ để giảm chi phí này.

Tổng chi phí bảo dưỡng định kỳ cho máy 30 HP khoảng 8-15 triệu đồng mỗi năm. Chi phí này thấp hơn nhiều so với sửa chữa đột xuất khi máy hỏng nặng có thể lên tới 40-80 triệu đồng.

Cách Tiết Kiệm Chi Phí Bảo Dưỡng

Mua linh kiện chính hãng với số lượng lớn để được giảm giá 10-20%. Liên hệ nhà phân phối ủy quyền đặt mua trước dầu và lọc cho cả năm. Được tư vấn lựa chọn linh kiện phù hợp tránh mua sai.

Đào tạo nhân viên kỹ thuật nội bộ thực hiện các công việc bảo dưỡng cơ bản. Thay dầu, vệ sinh lọc, kiểm tra hàng ngày nhân viên có thể làm được. Chỉ cần thuê kỹ thuật chuyên nghiệp cho đại tu hàng năm.

Ghi chép đầy đủ lịch sử bảo dưỡng giúp theo dõi chu kỳ chính xác. Thay linh kiện đúng thời hạn tránh quá sớm lãng phí hoặc quá muộn gây hư hỏng. Sổ bảo trì chi tiết giúp xác định nguyên nhân khi có sự cố.

Sử dụng máy đúng công suất tránh quá tải. Máy 30 HP chỉ nên dùng 80-90% công suất để còn dự phòng. Quá tải làm máy nóng, mòn nhanh, tốn điện. Nâng cấp máy lớn hơn nếu nhu cầu sử dụng tăng.

Đặt máy ở vị trí thông thoáng, sạch sẽ giảm bụi bẩn. Lắp hệ thống lọc gió phòng máy nén giảm bụi vào máy. Môi trường sạch giúp lọc gió bền hơn, dầu ít bị nhiễm bẩn, giàn tản nhiệt ít phải vệ sinh.

Khi Nào Cần Thuê Dịch Vụ Bảo Dưỡng Chuyên Nghiệp

Đại tu máy sau 8000-10000 giờ cần kỹ thuật có kinh nghiệm. Tháo lắp đầu nén đòi hỏi công cụ chuyên dụng và kiến thức sâu. Sai sót khi lắp ráp gây hỏng máy nặng hơn. Chi phí thuê dịch vụ 15-25 triệu đồng hợp lý hơn tự làm sai.

Máy báo lỗi phức tạp trên bảng điện tử cần chuyên gia chẩn đoán. Cảm biến hỏng, bo mạch lỗi, lập trình sai khó xử lý nếu không có thiết bị kiểm tra chuyên dụng. Đưa máy đến trung tâm bảo hành hoặc gọi kỹ thuật ra kiểm tra.

Thay vòng bi đầu nén, thay trục vít cần thiết bị ép chuyên dụng. Tự làm dễ làm cong trục hoặc lắp vòng bi không đúng vị trí. Chi phí dịch vụ 8-15 triệu đồng đảm bảo chất lượng hơn.

Kiểm tra an toàn định kỳ theo quy định Bộ Lao Động bắt buộc phải có đơn vị có chứng chỉ thực hiện. Kiểm tra bình chứa áp lực, van an toàn, đồng hồ áp suất theo chu kỳ 3-5 năm. Có giấy xác nhận an toàn mới được tiếp tục sử dụng.

Lựa chọn đơn vị dịch vụ uy tín, có đội ngũ kỹ thuật được đào tạo bài bản. Kiểm tra chứng chỉ hành nghề, hợp đồng bảo hành rõ ràng. Đơn vị tốt cung cấp gói bảo dưỡng định kỳ với giá ưu đãi hơn gọi lẻ.

Lưu Ý An Toàn Khi Bảo Dưỡng Máy Nén Khí

Ngắt Nguồn Điện Và Xả Áp Suất Trước Khi Làm Việc

Tắt máy bằng nút dừng trên bảng điều khiển. Chờ máy dừng hẳn rồi ngắt CB hoặc cầu dao nguồn điện. Treo biển “Đang bảo dưỡng – Cấm khởi động” trên tủ điện. Khóa tủ điện bằng ổ khóa cá nhân để tránh người khác bật nhầm.

Chờ máy nguội ít nhất 20-30 phút trước khi chạm vào. Nhiệt độ bề mặt đầu nén có thể lên tới 100 độ C, gây bỏng nếu chạm vào. Dầu nóng phun ra khi tháo nắp bình dầu rất nguy hiểm.

Xả hết áp suất trong hệ thống về 0 bar bằng van xả chậm. Mở van từ từ để khí thoát ra an toàn không gây tiếng nổ. Kiểm tra đồng hồ áp suất về số 0 trước khi tháo bất kỳ ốc vít nào. Áp suất còn sót có thể bắn ốc vít ra gây thương tích.

Không tháo nắp bình dầu, nắp bình chứa khí khi còn áp suất. Áp suất 7-10 bar rất lớn, đủ để bắn nắp ra với lực mạnh. Đã có nhiều tai nạn nghiêm trọng do xả áp chưa hết.

Sử Dụng Dụng Cụ Đúng Cách Và Trang Bị Bảo Hộ

Đeo găng tay bảo hộ khi làm việc với dầu, hóa chất tẩy rửa. Dầu nóng tiếp xúc da gây bỏng. Găng tay chống dầu tránh trơn trượt khi cầm ốc vít. Không dùng găng tay gần phần quay để tránh bị cuốn vào.

Đeo kính bảo hộ khi dùng khí nén thổi bụi. Bụi bẩn bay vào mắt rất nguy hiểm. Áp suất khí nén cao có thể làm tổn thương mắt nghiêm trọng. Áp suất thổi không vượt quá 4 bar và giữ cách mặt lọc 100mm.

Sử dụng cờ lê đúng kích thước với đầu ốc. Cờ lê quá lớn làm trượt gây thương tích. Cờ lê quá nhỏ làm tròn đầu ốc khó tháo sau này. Đẩy cờ lê đừng kéo để tránh ngã khi ốc lỏng đột ngột.

Đặt máy ở vị trí vững chắc khi bảo dưỡng. Không làm việc dưới máy được nâng chỉ bằng kích. Dùng chân chống chắc chắn hoặc giá đỡ an toàn. Máy rơi xuống gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.

Xử Lý Dầu Thải Và Hóa Chất Đúng Quy Định

Đựng dầu thải vào bình kín có nắp đậy. Không đổ dầu xuống cống rãnh gây ô nhiễm nguồn nước. Mỗi lít dầu thải làm ô nhiễm 1 triệu lít nước. Vi phạm bị phạt từ 30-80 triệu đồng theo Luật Bảo vệ môi trường.

Liên hệ đơn vị thu gom dầu thải có giấy phép. Dầu thải được xử lý hoặc tái chế đúng quy trình. Một số đơn vị mua lại dầu thải giá 3000-5000 đồng/lít để tái chế. Lưu phiếu thu gom làm chứng từ đã xử lý đúng.

Khăn lau, giẻ dính dầu đựng riêng vào thùng kim loại có nắp. Giẻ dính dầu để ngoài không khí tự bốc cháy do oxi hóa. Đã có nhiều vụ cháy nhà xưởng do giẻ dính dầu tự bốc cháy.

Hóa chất tẩy rửa giàn tản nhiệt phải đựng trong bình chuyên dụng. Ghi nhãn rõ ràng tránh nhầm lẫn. Không đổ hóa chất xuống cống mà phải xử lý qua hệ thống xử lý nước thải. Rửa sạch giàn tản nhiệt trước khi lắp lại máy.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bảo Dưỡng Máy Nén Khí

Bảo dưỡng máy nén khí bao lâu một lần là phù hợp? Câu trả lời phụ thuộc vào loại máy và điều kiện vận hành. Máy piston thay dầu sau 500-1000 giờ, máy trục vít sau 3000-8000 giờ. Môi trường nhiều bụi cần bảo dưỡng thường xuyên hơn.

Có thể tự bảo dưỡng máy nén khí tại nhà không? Các công việc cơ bản như thay dầu, vệ sinh lọc, kiểm tra hàng ngày hoàn toàn làm được sau khi được đào tạo. Đại tu máy, thay vòng bi, sửa chữa phức tạp nên thuê kỹ thuật chuyên nghiệp.

Dấu hiệu nào cho thấy máy nén khí cần thay dầu gấp? Dầu chuyển màu đen, có mùi khét, độ nhớt loãng hơn bình thường là dấu hiệu dầu hỏng. Nhiệt độ máy tăng cao, tiếng ồn lớn hơn cũng cảnh báo dầu kém chất lượng cần thay ngay.

Chi phí bảo dưỡng máy nén khí hết bao nhiêu tiền một năm? Máy 30 HP tốn khoảng 8-15 triệu đồng bao gồm dầu, lọc, nhân công. Máy lớn hơn chi phí cao hơn tỉ lệ thuận. Chi phí này tiết kiệm hơn nhiều so với sửa chữa đột xuất.

Tại sao máy nén khí cứ bị nóng dù đã bảo dưỡng? Nguyên nhân có thể do giàn tản nhiệt vẫn còn bẩn bên trong, quạt làm mát yếu, dầu không phù hợp, hoặc máy quá tải. Cần kiểm tra kỹ từng bộ phận hoặc gọi kỹ thuật chuyên nghiệp.

Máy nén khí bị rò rỉ khí nén có nguy hiểm không? Rò rỉ không chỉ lãng phí điện mà còn làm giảm áp suất làm việc. Điểm rò lớn có thể gây tai nạn lao động. Cần phát hiện và sửa chữa ngay tất cả điểm rò rỉ.

Nên chọn dầu khoáng hay dầu tổng hợp cho máy nén khí? Dầu tổng hợp bền hơn, thay sau 6000-8000 giờ nhưng giá cao hơn 30-40%. Dầu khoáng rẻ hơn nhưng thay sau 3000 giờ. Tính toán tổng chi phí và thời gian ngừng máy để chọn phù hợp.

Kết Luận: Bảo Dưỡng Định Kỳ Là Đầu Tư Thông Minh

Bảo dưỡng máy nén khí định kỳ không phải chi phí mà là khoản đầu tư sinh lời. Máy hoạt động ổn định giúp sản xuất không bị gián đoạn, tiết kiệm điện 10-15%, giảm chi phí sửa chữa 60-70%. Tuổi thọ máy kéo dài thêm 5-7 năm so với không bảo dưỡng.

Quy trình bảo dưỡng chuẩn gồm kiểm tra hàng ngày, vệ sinh hàng tuần, thay linh kiện hàng tháng, đại tu hàng năm. Mỗi loại máy có yêu cầu riêng. Máy piston đơn giản hơn máy trục vít. Máy không dầu ít phải thay dầu hơn máy có dầu.

An toàn luôn đặt lên hàng đầu. Ngắt điện, xả áp suất, đeo bảo hộ đầy đủ trước khi bảo dưỡng. Xử lý dầu thải đúng quy định bảo vệ môi trường. Ghi chép đầy đủ lịch sử bảo dưỡng giúp theo dõi hiệu quả.

DIENMAYHADO cung cấp dịch vụ bảo dưỡng máy nén khí chuyên nghiệp với đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm. Linh kiện chính hãng, quy trình chuẩn, bảo hành dài hạn. Liên hệ hotline 090 3477856 để được tư vấn và báo giá chi tiết.


Về DIENMAYHADO: Với hơn 10 năm kinh nghiệm cung cấp thiết bị điện máy công nghiệp, chúng tôi hiểu rõ nhu cầu bảo dưỡng và vận hành máy nén khí tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Đội ngũ kỹ thuật được đào tạo bài bản, trang bị đầy đủ công cụ chuyên dụng sẵn sàng hỗ trợ 24/7. Địa chỉ: Số 03B ngách 260/42 Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Hà Nội. Email: dienmayhado.vn@gmail.com. Website: https://dienmayhado.vn/

Bài viết được biên soạn dựa trên kinh nghiệm thực tế triển khai tại hơn 500 doanh nghiệp và tham khảo tài liệu kỹ thuật từ các nhà sản xuất máy nén khí hàng đầu.

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Hotline