Trong những năm gần đây, máy cày Trung Quốc ngày càng được sử dụng phổ biến tại thị trường Việt Nam nhờ giá thành hợp lý và nhiều tính năng ưu việt. Một trong những bộ phận quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động của máy cày chính là hộp số. Tuy nhiên, nhiều người dùng vẫn còn băn khoăn về chất lượng, ưu nhược điểm cũng như cách lựa chọn hộp số máy cày Trung Quốc sao cho phù hợp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hộp số máy cày Trung Quốc và những thông tin cần lưu ý khi lựa chọn, sử dụng sản phẩm này.
Hộp Số Máy Cày Trung Quốc
Hộp số máy cày Trung Quốc là một trong những linh kiện quan trọng giúp máy cày hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Những hộp số này thường được thiết kế với nhiều loại bánh răng khác nhau như bánh răng trụ, bánh răng xoắn ốc hay bánh răng côn, nhằm đáp ứng các yêu cầu về tốc độ và mô-men xoắn trong các công việc nông nghiệp đa dạng.
Đặc biệt, các hộp số máy cày Trung Quốc như GN61 hay GN91 rất được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt và dễ sử dụng. GN61 có công suất từ 8-10 mã lực, phù hợp với những khu vực canh tác nhỏ hoặc địa hình đồi núi, ruộng bậc thang. Máy có kích thước nhỏ gọn, giúp người nông dân dễ dàng di chuyển và vận hành mà không cần nhiều kỹ năng chuyên môn. Trong khi đó, GN91 có công suất lớn hơn, khoảng 15 mã lực, thích hợp cho những công việc nặng hơn và có nhiều lựa chọn động cơ dầu.
Ngoài ra, hộp số máy cày Trung Quốc còn được sản xuất theo tiêu chuẩn OEM/ODM, giúp các nhà sản xuất máy nông nghiệp dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu riêng, từ tỷ số truyền đến tốc độ vòng quay trục PTO, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho từng loại máy. Nhờ vậy, hộp số máy cày Trung Quốc không chỉ phổ biến trong nước mà còn được nhiều thị trường quốc tế tin dùng.

Thành Phần Chính
Hộp số gồm 4 bộ phận cốt lõi hoạt động đồng bộ. Bánh răng truyền động được gia công từ thép hợp kim, chịu tải từ 800-1.200 kg tùy model. Trục truyền kết nối động cơ với hệ thống dao phay hoặc bánh lốp. Hệ thống ly hợp dạng đĩa ma sát giúp chuyển số mượt mà trong quá trình vận hành. Phanh hình vòng giãn nở trong đảm bảo dừng máy an toàn trên đồng ruộng.
Vỏ hộp số được đúc từ gang cầu, chứa 5-6 lít dầu nhớt bôi trơn. Thiết kế kín giúp bảo vệ bánh răng khỏi bùn đất và nước. Cơ cấu lái kiểu đóng mở bộ bánh răng ăn khớp cho phép điều khiển chính xác trên địa hình phức tạp.
Nguyên Lý Hoạt Động
Động cơ diesel tạo mô-men xoắn truyền qua dây curoa (thường dạng B1727) đến hộp số. Bánh răng đầu vào quay với tốc độ 1.500-2.000 vòng/phút, sau đó giảm tốc theo tỷ số truyền. Ở số 1, tỷ số 96.625:1 tạo lực kéo mạnh cho công việc phá gốc hoặc cày đất sét nặng. Số 2 với tỷ số 44.808:1 phù hợp cày bừa ruộng nước, bảo đảm tốc độ 3-4 mẫu Bắc Bộ (khoảng 3.600-4.800 m²) mỗi ngày công.
Các Loại Hộp Số Máy Cày Trung Quốc Phổ Biến

Hộp Số GN61 – Dòng Dắt Tay Tiết Kiệm
GN61 là lựa chọn cho ruộng dưới 10 sào (4.000 m²). Trọng lượng 165 kg giúp di chuyển dễ dàng qua các luống hẹp. Máy sử dụng động cơ R180 đến R190 với công suất 8-12 mã lực. Hộp số tích hợp 18 lưỡi dao phay (9 trái + 9 phải), chiều rộng cày 60-80 cm.
Tốc độ lý thuyết đạt 19,58 km/h ở số cao nhất, giúp vận chuyển máy trên đường liên ruộng nhanh chóng. Giá bán dao động 17-22 triệu đồng (khoảng 680-880 USD), phù hợp hộ nông dân nhỏ tại đồng bằng Bắc Bộ và Tây Nguyên. Thiết kế đơn giản giúp bảo dưỡng tại nhà mà không cần kỹ thuật viên chuyên môn.
Hộp Số GN91 – Dòng Ngồi Lái Linh Hoạt
GN91 tăng năng suất gấp đôi nhờ thiết kế ngồi lái. Trọng lượng 360 kg với khung 3 bánh mang tính ổn định cao. Động cơ S1100 đến S1115 (15 mã lực) kết hợp hộp số 2 tiến – 1 lùi cho phép cày 3-4 mẫu (10.800-14.400 m²) mỗi ca 8 giờ. Khoảng cách tối thiểu với mặt đất 100 mm, bán kính quay tối thiểu 234 cm (2,34 m) giúp máy hoạt động linh hoạt trong ruộng nước.
Bộ dao phay có 3 lựa chọn: 18, 24 hoặc 36 lưỡi tùy độ cứng đất. Hệ thống lốp 600-12 với áp suất 20N/cm² (2,04 kgf/cm²) chịu tải 1.200 kg. Giá thành 29-33 triệu đồng (1.160-1.320 USD) bao gồm động cơ, hộp số, bánh lồng và phụ kiện. Người vận hành không phải lội bùn, giảm mệt mỏi so với dòng dắt tay.
Hộp Số K900 – Công Suất Cao Cho Trang Trại
K900 được thiết kế cho trang trại 30 sào (12.000 m²) trở lên. Hộp số tích hợp với máy cày MK120, sử dụng 22-24 lưỡi dao phay rộng 120 cm. Động cơ diesel công suất 18-22 mã lực cho phép cày sâu 15-20 cm, phù hợp cải tạo đất hoang hoặc đất đá sỏi.
Cấu trúc chắc chắn chịu tải đến 1.500 kg, hoạt động liên tục 10-12 giờ mỗi ngày. Giá thành cao hơn (35-45 triệu đồng hoặc 1.400-1.800 USD) nhưng bù lại năng suất gấp 3 lần GN61. Thích hợp các vùng chuyên canh lúa tại đồng bằng sông Cửu Long hoặc trang trại rau màu quy mô vừa.
Bảng so sánh:
| Model | Trọng lượng | Công suất | Năng suất | Giá (VNĐ) | Phù hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| GN61 | 165 kg | 8-12 HP | 2-3 mẫu/ngày | 17-22 triệu | Ruộng nhỏ, bậc thang |
| GN91 | 360 kg | 15 HP | 3-4 mẫu/ngày | 29-33 triệu | Ruộng vừa, ngồi lái |
| K900 | 450 kg | 18-22 HP | 6-8 mẫu/ngày | 35-45 triệu | Trang trại lớn |
Ưu Điểm Hộp Số Máy Cày Trung Quốc
Giá Thành Hợp Lý:
Chi phí thấp hơn 40-60% so với máy Nhật Bản cùng công suất. Máy cày GN91 Trung Quốc có giá 30 triệu đồng (1.200 USD), trong khi Kubota L1-22 đời cũ vẫn từ 50-75 triệu đồng (2.000-3.000 USD). Người nông dân thu hồi vốn sau 2-3 vụ mùa nhờ tiết kiệm công lao động thuê và tăng diện tích canh tác.
Dễ Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa:
Cấu tạo đơn giản với ít linh kiện điện tử. Chủ máy tự thay dầu nhớt, lau chùi bánh răng hoặc điều chỉnh phanh tại nhà. Phụ tùng thay thế dễ tìm tại các cửa hàng nông cụ với giá 200.000-500.000 đồng (8-20 USD) cho bánh răng nhỏ, 1-2 triệu đồng (40-80 USD) cho trục truyền. Thời gian sửa chữa trung bình 2-4 giờ, không ảnh hưởng tiến độ canh tác.
Khả Năng Thích Ứng Địa Hình:
Hộp số GN61 hoạt động tốt trên ruộng bậc thang với độ dốc 15-20 độ. GN91 vượt ruộng nước sâu 10-15 cm nhờ gầm cao 100 mm. Bánh lốp 600-12 có gai sâu giúp bám đất sét ướt mà không trượt. Tỷ số truyền linh hoạt cho phép chuyển từ cày bừa sang vận chuyển nông sản mà không cần tháo lắp phụ kiện.
Hiệu Suất Nhiên Liệu:
Động cơ diesel Trung Quốc tiêu thụ 1,5-2 lít/giờ, thấp hơn 20-30% so với động cơ xăng cùng công suất. Với giá dầu diesel 18.000-20.000 đồng/lít (0,72-0,80 USD/lít), chi phí nhiên liệu chỉ 30.000-40.000 đồng/giờ (1,20-1,60 USD/giờ). Bình chứa 8-10 lít cho phép làm việc liên tục 4-5 giờ không cần đổ thêm.
Nhược Điểm Cần Lưu Ý
Độ Bền Thấp Hơn Máy Nhật:
Thép hợp kim dùng cho bánh răng có độ cứng 45-50 HRC, thấp hơn chuẩn Nhật 55-60 HRC. Hộp số Trung Quốc có tuổi thọ 3.000-5.000 giờ (3-5 năm), trong khi Kubota hoặc Yanmar đạt 8.000-10.000 giờ (8-10 năm). Sau 2.000 giờ vận hành, bánh răng bắt đầu mòn răng, gây tiếng ồn và giảm hiệu suất truyền động.
Chất Lượng Gia Công Không Đồng Đều:
Máy từ nhà máy nhỏ tại Trùng Khánh hoặc Quảng Đông có thể có khe hở bánh răng lớn hơn quy chuẩn 0,2-0,3 mm. Điều này gây rung lắc và tiêu hao dầu nhớt nhanh hơn. Khách hàng nên chọn nhà phân phối uy tín, yêu cầu kiểm tra máy trước khi nhận hàng để tránh hàng kém chất lượng.
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Hạn Chế:
Tài liệu hướng dẫn thường bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh đơn giản. Đại lý không luôn có kỹ thuật viên thường trực, người dùng cần tự học cách vận hành và bảo dưỡng cơ bản. Thời gian chờ phụ tùng từ Trung Quốc có thể kéo dài 7-15 ngày nếu linh kiện khan hiếm tại Việt Nam.
Cách Chọn Hộp Số Máy Cày Trung Quốc Phù Hợp
Đánh Giá Diện Tích Canh Tác
Ruộng dưới 5 sào (2.000 m²) nên chọn GN61 để tiết kiệm chi phí và dễ cơ động. Diện tích 5-15 sào (2.000-6.000 m²) phù hợp GN91, giúp tăng năng suất mà không tốn công lao động. Trang trại trên 20 sào (8.000 m²) cần K900 hoặc dòng công suất cao hơn để đảm bảo tiến độ cày vỡ trước mùa gieo trồng.
Xác Định Loại Đất
Đất cát pha hoặc đất bùn nhẹ có thể dùng động cơ 8-12 mã lực. Đất sét nặng hoặc đất chưa canh tác cần động cơ 15 mã lực trở lên kết hợp hộp số có tỷ số truyền cao. Ruộng nước sâu yêu cầu gầm cao tối thiểu 100 mm và bánh lốp có gai sâu để tránh sa lầy.
Kiểm Tra Nguồn Gốc Và Bảo Hành
Chọn máy có tem phụ bằng tiếng Việt, hóa đơn VAT đầy đủ và sổ bảo hành 6-12 tháng. Đại lý uy tín cung cấp dịch vụ lắp đặt tại nhà, hướng dẫn vận hành và cam kết đổi máy trong 7 ngày nếu lỗi nhà sản xuất. Tránh mua hàng biên mậu không rõ nguồn gốc, dễ gặp vấn đề về phụ tùng thay thế.
So Sánh Giá Và Chế Độ Hậu Mãi
Khảo sát 3-5 đại lý để so sánh giá và chính sách hỗ trợ. Máy GN91 dao động 29-33 triệu đồng (1.160-1.320 USD) tùy thương hiệu động cơ (S1100 rẻ hơn S1115 khoảng 2 triệu đồng). Hỏi rõ chi phí vận chuyển (thường 500.000-1 triệu đồng hoặc 20-40 USD nếu cách xa trên 100 km) và dịch vụ bảo hành tại chỗ hay phải mang máy về đại lý.
Hình ảnh đề xuất: Nông dân kiểm tra hộp số máy cày tại đại lý, quan sát bánh răng và thử vận hành trước khi mua.
Bảo Dưỡng Hộp Số Máy Cày Đúng Cách

Thay Dầu Nhớt Định Kỳ
Lần đầu sau 50 giờ vận hành (rodage), xả toàn bộ dầu cũ để loại phoi kim loại từ bánh răng mài. Sau đó thay dầu mỗi 200-300 giờ hoặc 6 tháng, tùy điều kiện nào đến trước. Sử dụng dầu nhớt bánh răng GL-4 hoặc GL-5 độ nhớt SAE 90 cho khí hậu nóng ẩm Việt Nam. Mỗi lần thay cần 5-6 lít, chi phí 150.000-200.000 đồng (6-8 USD).
Kiểm Tra Và Vệ Sinh
Sau mỗi ca làm việc, rửa bùn đất bám trên vỏ hộp số bằng nước sạch. Kiểm tra điểm rò rỉ dầu quanh các mặt bích, thay ron kín nếu thấy vết dầu loang. Mở nắp kiểm tra mỗi tháng để đánh giá tình trạng dầu nhớt: nếu có bọt khí hoặc màu sữa nghĩa là nước đã xâm nhập, cần xả và thay ngay.
Bảo Quản Khi Không Sử Dụng
Đậu máy trong nhà kho hoặc che bạt kín để tránh mưa nắng. Xả hết nhiên liệu trong bình nếu không dùng quá 30 ngày, ngăn dầu diesel kết tủa cặn. Cho máy chạy không tải 10-15 phút mỗi tháng để tuần hoàn dầu nhớt, tránh bánh răng dính cứng. Nâng máy bằng gạch hoặc giá đỡ để giảm áp lực lên bánh lốp.
Sửa Chữa Kịp Thời
Khi nghe tiếng kêu lạ từ hộp số (tiếng kêu răng răng hoặc tiếng kẹt), dừng máy ngay và kiểm tra. Bánh răng mòn cần thay thế trước khi gây hư hỏng toàn bộ hộp số. Chi phí thay bánh răng 1-2 triệu đồng (40-80 USD), rẻ hơn nhiều so với thay toàn bộ hộp số (8-12 triệu đồng hoặc 320-480 USD).
Bảng bảo dưỡng:
| Hạng mục | Tần suất | Chi phí (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thay dầu nhớt | 200-300 giờ | 150.000-200.000 | Dùng GL-4/GL-5 |
| Kiểm tra rò rỉ | Sau mỗi ca | 0 | Tự kiểm tra |
| Vệ sinh vỏ hộp | Sau mỗi ca | 0 | Rửa nước sạch |
| Thay ron kín | 1.000 giờ | 200.000-300.000 | Khi thấy rò dầu |
| Thay bánh răng | 2.000-3.000 giờ | 1-2 triệu | Khi mòn răng |
So Sánh Hộp Số Máy Cày Trung Quốc Và Nhật Bản
Chất Lượng Và Độ Bền
Máy Nhật (Kubota, Yanmar, Iseki) sử dụng thép hợp kim cao cấp, gia công chính xác với dung sai ±0,05 mm. Hộp số Nhật hoạt động êm ái, ít rung lắc và có tuổi thọ gấp đôi máy Trung Quốc. Tuy nhiên, giá máy Nhật mới từ 80-150 triệu đồng (3.200-6.000 USD), chỉ phù hợp trang trại lớn có ngân sách dồi dào.
Giá Thành Và Khả Năng Tiếp Cận
Máy Trung Quốc chiếm 60% thị trường Việt Nam nhờ giá rẻ và dễ mua. Nông dân có thể trả góp qua các chương trình hỗ trợ nông thôn mới với lãi suất 0-3%/năm. Máy Nhật cũ (nghĩa địa) có giá 50-75 triệu đồng (2.000-3.000 USD) nhưng thường thiếu phụ tùng thay thế, chi phí sửa chữa cao hơn.
Chi Phí Vận Hành
Cả hai dòng tiêu thụ nhiên liệu tương đương (1,5-2 lít/giờ). Máy Trung Quốc có ưu điểm phụ tùng rẻ: bộ phanh 500.000 đồng (20 USD), dây curoa 200.000 đồng (8 USD). Máy Nhật cần linh kiện chính hãng đắt gấp 2-3 lần nhưng độ bền cao hơn, ít phải thay thế.
Quyết Định Dựa Trên Nhu Cầu
Hộ nông dân nhỏ (dưới 10 sào hoặc 4.000 m²) nên chọn máy Trung Quốc để tối ưu ngân sách. Trang trại chuyên nghiệp (trên 50 sào hoặc 20.000 m²) nên đầu tư máy Nhật cũ chất lượng để giảm thời gian chết và chi phí sửa chữa dài hạn. Người có kinh nghiệm kỹ thuật có thể mua máy Trung Quốc, tự bảo dưỡng để kéo dài tuổi thọ.
Phụ Kiện Và Linh Kiện Thay Thế
Dao Phay Đất
Dao phay là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với đất, dễ mòn nhất. Loại 18 lưỡi (9 trái + 9 phải) có giá 3-4 triệu đồng (120-160 USD)/bộ, tuổi thọ 500-800 giờ. Loại 24 lưỡi (12 trái + 12 phải) giá 4-5 triệu đồng (160-200 USD)/bộ, phù hợp đất sét cứng. Dao inox 304 bền hơn dao thép thường 50%, giá cao hơn 1-1,5 triệu đồng (40-60 USD).
Bánh Lốp Và Lốp Dự Phòng
Lốp 600-12 có giá 800.000-1,2 triệu đồng (32-48 USD)/chiếc. Lốp có gai sâu giúp bám đất tốt nhưng mòn nhanh hơn lốp gai thấp 20-30%. Nên chuẩn bị 1 lốp dự phòng để thay ngay khi xì hơi, tránh gián đoạn công việc. Bơm lốp đúng áp suất 2,0-2,2 kgf/cm² (196-216 kPa) để tăng tuổi thọ và giảm tiêu hao nhiên liệu.
Dây Curoa Truyền Động
Dây curoa B1727 dài 1.727 mm có giá 150.000-250.000 đồng (6-10 USD). Thay dây mới sau 1.000-1.500 giờ hoặc khi thấy nứt nẻ. Căng dây đúng độ: nhấn giữa dây với lực 3-4 kg, dây võng xuống 10-15 mm là vừa. Dây quá lỏng gây trượt, quá căng làm mòn ổ trục nhanh.
Bộ Phanh Và Ly Hợp
Phanh hình vòng giãn nở giá 400.000-600.000 đồng (16-24 USD), thay sau 2.000 giờ. Ly hợp đĩa ma sát giá 800.000-1 triệu đồng (32-40 USD), tuổi thọ 3.000 giờ. Dấu hiệu cần thay: máy khó chuyển số, tiếng kêu khi đạp ly hợp hoặc phanh không giữ được máy khi dốc.
Hỏi Đáp Thường Gặp
Hộp số máy cày Trung Quốc có bền không?
Độ bền trung bình 3.000-5.000 giờ (3-5 năm) nếu bảo dưỡng đúng cách. Thấp hơn máy Nhật nhưng đủ đáp ứng nhu cầu hộ nông dân nhỏ với chi phí hợp lý.
Nên mua máy mới hay máy cũ?
Máy mới đảm bảo chất lượng, có bảo hành và phụ tùng sẵn. Máy cũ rẻ hơn 30-40% nhưng tiềm ẩn rủi ro hỏng hóc, chỉ nên mua từ đại lý uy tín có kiểm định kỹ thuật.
Thay dầu nhớt hộp số bao lâu một lần?
Lần đầu sau 50 giờ, sau đó mỗi 200-300 giờ hoặc 6 tháng. Sử dụng dầu GL-4 hoặc GL-5 độ nhớt SAE 90, mỗi lần 5-6 lít.
Hộp số bị kêu to có sao không?
Tiếng kêu bất thường là dấu hiệu bánh răng mòn hoặc thiếu dầu. Kiểm tra mức dầu ngay, nếu đủ thì mang đến thợ để thay bánh răng trước khi hư hỏng nặng.
Có nên mua máy Trung Quốc thay vì máy Nhật?
Nếu ngân sách hạn chế (dưới 35 triệu đồng hoặc 1.400 USD) và diện tích nhỏ (dưới 15 sào hoặc 6.000 m²), máy Trung Quốc là lựa chọn hợp lý. Trang trại lớn nên cân nhắc máy Nhật cũ để giảm chi phí dài hạn.
Kết Luận
Hộp số máy cày Trung Quốc mang đến giải pháp tiết kiệm cho nông dân Việt Nam. Với giá thành 40-60% so với máy Nhật, các dòng GN61, GN91 và K900 đáp ứng từ ruộng nhỏ đến trang trại quy mô vừa. Chất lượng không cao bằng thương hiệu nổi tiếng nhưng đủ độ bền 3-5 năm khi bảo dưỡng đúng cách.
Người mua cần xác định rõ diện tích canh tác, loại đất và ngân sách trước khi quyết định. Chọn đại lý uy tín với chế độ bảo hành rõ ràng, tránh hàng kém chất lượng. Bảo dưỡng định kỳ kéo dài tuổi thọ máy, giảm chi phí sửa chữa đột xuất.
Đối với hộ nông dân có diện tích dưới 15 sào (6.000 m²), hộp số máy cày Trung Quốc là lựa chọn tối ưu giữa giá thành và hiệu quả. Trang trại lớn nên cân nhắc đầu tư máy Nhật để đảm bảo năng suất dài hạn.
DIENMAYHADO cung cấp hộp số máy cày Trung Quốc chính hãng với chế độ bảo hành 12 tháng, hỗ trợ lắp đặt tại nhà và tư vấn kỹ thuật 24/7. Liên hệ hotline 090.3477856 để được tư vấn chi tiết về model phù hợp với nhu cầu canh tác của bạn.
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.


