Trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại, máy cày 2 cầu ngày càng trở nên phổ biến nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, phù hợp với nhiều địa hình khác nhau. Tuy nhiên, máy cày 2 cầu giá bao nhiêu, nên chọn loại nào, mua ở đâu uy tín và làm sao để tiết kiệm chi phí luôn là mối quan tâm của nhiều bà con nông dân. Bài viết sau sẽ giúp bạn cập nhật giá máy cày 2 cầu mới nhất, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến giá, so sánh các loại phổ biến trên thị trường cũng như chia sẻ kinh nghiệm mua máy cày 2 cầu giá tốt, chính hãng năm 2024.
Máy Cày 2 Cầu Giá Bao Nhiêu
Máy cày 2 cầu là thiết bị rất hữu ích cho bà con nông dân, đặc biệt trong việc làm đất ở những vùng đất khó khăn, đòi hỏi lực kéo mạnh và ổn định. Về giá cả, máy cày 2 cầu có nhiều mức khác nhau tùy vào thương hiệu, công suất và tình trạng máy. Ví dụ, máy cày 2 cầu Kubota L3408 mới có giá dao động từ khoảng 250 đến 300 triệu đồng, còn máy cày cũ cùng loại thường rẻ hơn, khoảng 120 đến 170 triệu đồng tùy vào tình trạng máy.
Ngoài Kubota, các thương hiệu như Yanmar hay Solis cũng rất được ưa chuộng. Máy cày Yanmar 2 cầu có giá từ hơn 300 triệu đến hơn 600 triệu đồng tùy loại và công suất, còn máy Solis có giá dao động từ khoảng 200 triệu đến hơn 1 tỷ đồng cho các dòng cao cấp hơn. Nếu bạn muốn một chiếc máy cày 2 cầu vừa túi tiền mà vẫn đảm bảo chất lượng, nên cân nhắc kỹ giữa máy mới và máy đã qua sử dụng, đồng thời chọn thương hiệu uy tín để đảm bảo độ bền và dịch vụ sau bán hàng.
Tóm lại, giá máy cày 2 cầu hiện nay khá đa dạng, từ khoảng 70 triệu cho các loại nhỏ, đến vài trăm triệu hoặc hơn cho các dòng máy lớn, hiện đại. Việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, quy mô làm ruộng và ngân sách của bạn.

Khung Giá Thị Trường Máy Cày 2 Cầu Hiện Nay
Máy cày 2 cầu có mức giá dao động từ 70 triệu đến hơn 600 triệu đồng, tùy vào công suất, thương hiệu và tình trạng sản phẩm.
Phân khúc giá theo nguồn gốc:
Máy cày 2 cầu Kubota L3408 mới nguyên chiếc có mức giá 250-300 triệu đồng. Dòng máy cũ cùng model giảm còn 120-170 triệu đồng, phụ thuộc tình trạng bảo dưỡng và số giờ vận hành. Chênh lệch gần 50% giữa máy mới và đã qua sử dụng tạo cơ hội cho nhiều đối tượng khách hàng.
Thương hiệu Yanmar định vị ở phân khúc cao cấp với mức giá 300-600 triệu đồng. Các model như Yanmar EF393T mới 100% có giá 255-285 triệu đồng, trong khi phiên bản đã qua sử dụng dao động 120-180 triệu đồng dựa trên tình trạng kỹ thuật.
Dòng Solis phục vụ nhiều nhóm nhu cầu với biên độ giá 200 triệu đến hơn 1 tỷ đồng cho các model cao cấp. Sự chênh lệch phản ánh công suất động cơ, hệ thống thủy lực và tính năng tự động hóa.
Theo công suất và quy mô:
Máy công suất nhỏ dưới 30HP thích hợp diện tích 2-5 mẫu (0.72-1.8 hecta) có giá 70-150 triệu đồng. Model Iseki TA 255 nằm trong phân khúc này với mức 72 triệu đồng, phù hợp hộ gia đình có ngân sách hạn chế.

Dòng công suất trung bình 30-50HP phục vụ diện tích 5-10 mẫu (1.8-3.6 hecta) dao động 150-300 triệu đồng. Kubota L4018 và L4508 với giá 283-299 triệu đồng thuộc nhóm này.

Model công suất lớn trên 50HP dành cho diện tích từ 10 mẫu (3.6 hecta) trở lên có giá từ 300 triệu đến hơn 600 triệu đồng. Kubota M6040SU giá 435-440 triệu đồng đáp ứng yêu cầu công trình quy mô lớn với động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.

Việc hiểu rõ khung giá theo từng phân khúc giúp bạn định hướng lựa chọn phù hợp với quy mô canh tác và khả năng tài chính.
Yếu Tố Quyết Định Giá Thành Máy Cày 2 Cầu
Giá máy cày 2 cầu phụ thuộc nhiều biến số kỹ thuật và thị trường. Nắm vững các yếu tố này giúp tối ưu quyết định đầu tư.
Model và kích thước:
Thiết kế máy ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất và giá bán. Model nhỏ gọn với khung gầm đơn giản có giá thấp hơn so với dòng có hệ thống phức tạp. Kích thước máy tỷ lệ thuận với khả năng chịu tải và độ bền, tác động đến giá thành cuối cùng.
Công suất động cơ:
Động cơ từ 20-30HP phục vụ ruộng nhỏ có giá dưới 150 triệu đồng. Dải 30-50HP cho diện tích trung bình dao động 150-300 triệu đồng. Model trên 50HP dành cho quy mô lớn vượt ngưỡng 300 triệu đồng. Mỗi 10HP tăng thêm tương ứng với khoảng 50-80 triệu đồng, phụ thuộc thương hiệu.
Tính năng kỹ thuật:
Hệ thống thủy lực 3 điểm cho phép điều chỉnh độ sâu cày chính xác, tăng giá thêm 20-40 triệu đồng so với model cơ bản. Trợ lực lái điện tử giảm mệt mỏi người vận hành, bổ sung 15-30 triệu đồng. Cabin điều hòa bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt nâng giá lên 50-100 triệu đồng. Hệ thống PTO (Power Take-Off) đa tốc độ cho phép kết nối nhiều loại máy kéo, gia tăng 10-25 triệu đồng.
Xuất xứ sản phẩm:
Máy cày nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản như Kubota, Yanmar có giá cao hơn 30-50% so với sản phẩm lắp ráp trong nước. Chênh lệch này phản ánh chất lượng vật liệu, quy trình sản xuất và độ bền thực tế. Model lắp ráp tại Việt Nam hoặc các nước Đông Nam Á có giá cạnh tranh hơn nhưng cần kiểm tra kỹ nguồn gốc linh kiện.
Tình trạng thị trường:
Nhu cầu tăng cao vào mùa vụ (tháng 2-4 và tháng 8-10) đẩy giá lên 5-10% so với thời điểm khác trong năm. Chính sách hỗ trợ vay vốn nông nghiệp ảnh hưởng đến sức mua, gián tiếp tác động đến mức giá. Tỷ giá ngoại tệ biến động làm dao động chi phí nhập khẩu, phản ánh vào giá bán cuối.
Hiểu rõ các yếu tố này giúp bạn đàm phán có căn cứ, tránh chi trả quá mức cho tính năng không cần thiết với quy mô canh tác của mình.
Bảng So Sánh Giá Các Dòng Máy Phổ Biến
| Model | Công Suất | Tình Trạng | Giá (triệu đồng) | Điểm Nổi Bật |
|---|---|---|---|---|
| Iseki TA 255 | 25HP | Mới | 72 | Nhỏ gọn, tiết kiệm |
| Yanmar EF393T | 39HP | Mới | 255-285 | Bền bỉ, đa địa hình |
| Yanmar EF393T | 39HP | Cũ | 120-180 | Giá mềm, hiệu quả |
| Kubota L4018 | 40HP | Mới | 283 | Linh hoạt, bền |
| Kubota L4508 | 45HP | Mới | 299 | Mạnh mẽ, ổn định |
| Kubota L3408 | 34HP | Mới | 250-300 | Đa năng, tin cậy |
| Kubota L3408 | 34HP | Cũ | 120-170 | Tiết kiệm, chất lượng |
| Kubota B2420 | 24HP | Cũ | 100-150 | Phù hợp ruộng nhỏ |
| Kubota M6040SU | 60HP | Mới | 435-440 | Hiện đại, quy mô lớn |
Phân tích chi tiết theo nhóm:
Nhóm dưới 100 triệu đồng phù hợp hộ gia đình có diện tích dưới 3 mẫu (1.08 hecta). Iseki TA 255 và Kubota B2420 cũ là lựa chọn hợp lý với độ tin cậy chấp nhận được.
Phân khúc 100-200 triệu đồng cân đối giữa chi phí và hiệu suất cho diện tích 3-7 mẫu (1.08-2.52 hecta). Máy cũ của Kubota L3408 và Yanmar EF393T nằm trong nhóm này với lợi thế về thương hiệu.
Dải 250-300 triệu đồng phục vụ diện tích 7-12 mẫu (2.52-4.32 hecta) với model mới nguyên chiếc. Kubota L4018, L4508 và Yanmar EF393T mới đáp ứng yêu cầu vận hành ổn định.
Trên 400 triệu đồng dành cho quy mô từ 12 mẫu (4.32 hecta) trở lên. Kubota M6040SU với động cơ 60HP xử lý đất nặng, địa hình phức tạp.
Lưu ý khi so sánh:
Giá máy cũ phụ thuộc vào số giờ vận hành. Model dưới 1000 giờ giữ giá tốt hơn 15-20% so với máy trên 2000 giờ. Trang bị thêm như trợ lực lái tăng giá 10-15 triệu đồng. Bảo hành còn hiệu lực nâng giá trị 5-10%.
Địa Chỉ Cung Cấp Máy Cày 2 Cầu Đáng Tin Cậy
Công Ty TNHH Vina Agri:
Đơn vị này chuyên cung cấp máy cày đã qua sử dụng và phụ tùng nông nghiệp với hệ thống phân phối 63 tỉnh thành. Mỗi sản phẩm trải qua quy trình kiểm định 12 bước bao gồm đo công suất động cơ, kiểm tra hệ thống truyền động, đánh giá khung gầm. Chính sách bảo hành 6-12 tháng tùy model. Phụ tùng thay thế sẵn có giảm thời gian chờ đợi.
Máy Cày Nhật Thái Bình:
Chuyên máy cày Nhật bãi với đa dạng model từ 20-70HP. Kho chứa 150-200 chiếc luân chuyển liên tục. Chế độ bảo hành 12 tháng cao hơn trung bình thị trường. Dịch vụ vận chuyển tận nơi phủ 45 tỉnh thành với chi phí từ 2-5 triệu đồng tùy khoảng cách. Hỗ trợ vay vốn qua ngân hàng đối tác lãi suất ưu đãi.
Chuỗi cửa hàng tại Đồng Nai:
Nông cơ Bảy Ghì, Nông cơ Minh Tuấn và Máy cày Năm Lộc phục vụ khu vực Đồng Nai và các tỉnh lân cận. Mỗi cửa hàng chuyên 2-3 thương hiệu, đảm bảo phụ tùng và dịch vụ kỹ thuật tập trung. Thời gian bảo dưỡng định kỳ trung bình 1-2 ngày.
Ngọc Dũng – Đại lý chính hãng Yanmar:
Hơn 20 năm kinh nghiệm với Yanmar. Cam kết giá niêm yết không phát sinh chi phí ẩn. Chương trình trả góp 0% lãi suất trong 6 tháng đầu. Giao hàng toàn quốc trong 3-7 ngày làm việc. Hướng dẫn vận hành tại nhà trong 4 giờ đầu sử dụng.
GEE Việt Nam:
Tư vấn theo mô hình canh tác cụ thể. Phân tích đất để gợi ý công suất phù hợp. Giao hàng nhanh 1-2 ngày với các tỉnh trọng điểm. Chế độ bảo dưỡng định kỳ giảm 20% chi phí trong năm đầu.
Tiêu chí chọn nhà cung cấp:
Giấy tờ xuất xứ rõ ràng tránh hàng nguồn gốc không rõ. Chế độ bảo hành bằng văn bản, ghi rõ điều khoản. Phụ tùng thay thế sẵn có rút ngắn thời gian sửa chữa. Kỹ thuật viên hỗ trợ trong vòng 24 giờ khi phát sinh sự cố. Chính sách đổi trả 7-15 ngày nếu máy không đạt chất lượng cam kết.
Kinh Nghiệm Chọn Mua Máy Cày 2 Cầu Hiệu Quả
Xác định nhu cầu thực tế:
Đo diện tích canh tác chính xác để tính công suất phù hợp. Công thức tham khảo: 1 mẫu Tây (3600 m²) cần máy 15-20HP, từ 5 mẫu trở lên nên chọn máy từ 35HP. Loại đất quyết định hệ thống truyền động – đất bùn cần máy 4 bánh chủ động, đất cứng có thể dùng 2 bánh chủ động tiết kiệm chi phí.
Tần suất sử dụng ảnh hưởng lựa chọn máy mới hay cũ. Vận hành dưới 200 giờ/năm (tương đương 5-7 mẫu) có thể chọn máy cũ chất lượng. Trên 300 giờ/năm nên đầu tư máy mới để giảm chi phí bảo dưỡng.
Ưu tiên thương hiệu uy tín:
Kubota và Yanmar dẫn đầu về độ bền với tuổi thọ trung bình 8000-12000 giờ. Động cơ diesel 3 xi-lanh của hai hãng này ít hỏng hóc, chi phí bảo dưỡng thấp. Phụ tùng thay thế có sẵn tại 50 tỉnh thành giảm thời gian ngừng hoạt động.
Kubota GL 32 với 31.6HP hoạt động tốt trên cả ruộng nước và đất cao su. Hệ thống làm mát bằng nước ổn định nhiệt độ động cơ trong điều kiện làm việc liên tục. Hộp số 8 cấp tiến, 2 cấp lùi linh hoạt điều chỉnh tốc độ theo địa hình.
Kiểm tra kỹ thuật máy cũ:
Khởi động động cơ quan sát màu khói. Khói trắng nhạt bình thường, khói xanh đen báo hiệu cháy dầu, khói đen dày dấu hiệu đốt nhiên liệu không hoàn toàn. Lắng nghe tiếng động cơ – âm thanh đều đặn tốt, tiếng kêu lạch cạch hoặc sột soạt cảnh báo vấn đề.
Kiểm tra dầu động cơ bằng que thăm. Dầu màu đen đặc dấu hiệu bảo dưỡng kém, dầu có bọt khí hoặc màu trắng sữa báo nước lẫn vào. Mở nắp két nước quan sát màu sắc – nước sạch trong suốt tốt, có rỉ sét hoặc cặn bẩn cần thay thế hệ thống làm mát.
Thử nghiệm trên ruộng 30-45 phút đánh giá khả năng vận hành. Máy chạy êm, không rung lắc bất thường là dấu hiệu tốt. Kiểm tra hệ thống phanh, ly hợp, lái hoạt động chính xác. Quan sát rò rỉ dầu ở các khớp nối, gioăng.
So sánh giá thị trường:
Thu thập báo giá từ 3-5 nhà cung cấp khác nhau. Chênh lệch trên 10% cho cùng model cần xem xét kỹ nguồn gốc, điều kiện bảo hành. Giá quá thấp so với trung bình 15-20% có thể là máy nguồn gốc không rõ ràng hoặc đã qua sử dụng nhiều.
Máy cày Nhật bãi giá rẻ hơn máy mới 40-50% nhưng cần kiểm tra số giờ vận hành thực tế qua đồng hồ. Model dưới 1500 giờ còn giữ hiệu suất tốt. Trên 3000 giờ cần chuẩn bị ngân sách bảo dưỡng lớn.
Điều khoản bảo hành rõ ràng:
Bảo hành động cơ, hộp số, cầu truyền động từ 6-12 tháng là tiêu chuẩn. Phụ kiện như đèn, còi thường bảo hành 3-6 tháng. Yêu cầu nhà cung cấp ghi rõ phạm vi bảo hành bằng văn bản, tránh tranh chấp sau này.
Chế độ bảo dưỡng định kỳ miễn phí trong năm đầu tiết kiệm 2-4 triệu đồng. Kiểm tra 3 tháng/lần hoặc 100 giờ vận hành bao gồm thay dầu động cơ, dầu hộp số, kiểm tra bộ lọc.
Dịch vụ kỹ thuật hỗ trợ 24/7 qua hotline đảm bảo xử lý sự cố nhanh. Thời gian phản hồi dưới 2 giờ, có mặt tại hiện trường trong 24 giờ với các tỉnh trọng điểm.
Tối Ưu Đầu Tư Máy Cày 2 Cầu
Quyết định đầu tư máy cày 2 cầu cần cân nhắc đồng thời nhiều yếu tố: quy mô canh tác, loại đất, tần suất sử dụng và ngân sách. Phân khúc dưới 100 triệu đồng phù hợp ruộng nhỏ dưới 3 mẫu (1.08 hecta). Dải 150-300 triệu đồng cân đối chi phí và hiệu suất cho 3-12 mẫu (1.08-4.32 hecta). Trên 400 triệu đồng đáp ứng quy mô lớn từ 12 mẫu (4.32 hecta) trở lên.
Máy cày 2 cầu mới đảm bảo hiệu suất ổn định, bảo hành đầy đủ, phù hợp người cần vận hành liên tục. Model đã qua sử dụng tiết kiệm 40-50% chi phí nhưng đòi hỏi kiểm tra kỹ lưỡng về số giờ hoạt động, tình trạng động cơ và hệ thống truyền động.
Thương hiệu Kubota, Yanmar dẫn đầu về độ bền với tuổi thọ 8000-12000 giờ, phụ tùng sẵn có tại 50 tỉnh thành. Chọn nhà cung cấp uy tín với giấy tờ xuất xứ rõ ràng, chế độ bảo hành bằng văn bản và dịch vụ kỹ thuật phản hồi trong 24 giờ.
Điện Máy Hà Đô cung cấp giải pháp toàn diện từ tư vấn chọn lựa phù hợp quy mô canh tác, hỗ trợ kiểm tra kỹ thuật máy cũ, đến dịch vụ vận chuyển và bảo dưỡng định kỳ. Hệ thống phân phối đa kênh qua cửa hàng trực tiếp, website và Zalo giúp bạn tiếp cận sản phẩm chính hãng với giá cạnh tranh. Hotline hỗ trợ 24/7 đảm bảo xử lý mọi thắc mắc trong vòng 48 giờ, giúp thiết bị vận hành ổn định phục vụ mùa vụ hiệu quả.
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.


